Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh là gì? 3 bài văn mẫu Giới thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám bằng tiếng Anh
Văn Miếu – Quốc Tử Giám gắn liền truyền thống hiếu học, tôn sư trọng đạo của người Việt. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn tìm hiểu Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh là gì, kèm theo các cấu trúc câu, đoạn hội thoại thực tế và 3 bài văn mẫu IELTS Speaking giới thiệu Văn Miếu – Quốc Tử Giám, tương ứng với các mức band từ 5.5 đến 7.0+. Cùng IZONE khám phá và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh học thuật qua chủ đề văn hóa – lịch sử vô cùng ý nghĩa này nhé!
Giới thiệu về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Trước khi tìm Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh là gì, cùng IZONE tìm hiểu địa danh Văn Miếu Quốc Tử Giám nhé!
Văn Miếu Quốc Tử Giám là một địa danh lịch sử và văn hóa nổi tiếng nằm ở trung tâm Hà Nội, Việt Nam. Công trình được xây dựng vào năm 1070 dưới triều vua Lý Thánh Tông, nhằm thờ Khổng Tử và đề cao các giá trị Nho giáo. Đến năm 1076, nơi đây trở thành trường đại học đầu tiên của Việt Nam, mang tên Quốc Tử Giám, nơi đào tạo con em hoàng tộc và những học sinh ưu tú. |
Ngày nay, Văn Miếu không chỉ là biểu tượng cho truyền thống hiếu học và tôn sư trọng đạo của dân tộc Việt Nam, mà còn là điểm đến du lịch nổi tiếng. Vào mùa thi, nơi đây thường rất đông học sinh đến cầu may mắn và đỗ đạt. Văn Miếu thể hiện lòng kính trọng của người Việt đối với tri thức, hiền tài và các bậc thầy.
Từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Từ vựng Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh về Địa điểm và kiến trúc
Cùng tìm hiểu Văn Miếu tiếng Anh là gì hay Khuê Văn Các tiếng Anh là gì tại bảng từ vựng Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh về các địa điểm và kiến trúc của Văn Miếu dưới đây nhé.

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Temple of Literature | /ˈtɛmpəl əv ˈlɪtərətʃər/ | Văn Miếu Quốc Tử Giám | The Temple of Literature is a must-see in Hanoi (Văn Miếu Quốc Tử Giám là điểm đến không thể bỏ qua ở Hà Nội.) |
2 | Imperial Academy | /ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/ | Quốc Tử Giám | Imperial Academy was Vietnam’s first university (Imperial Academy là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.) |
3 | pavilion | /pəˈvɪliən/ | gác, lầu | The main pavilion is symbolic (Gác chính mang tính biểu tượng.) |
4 | stone stele | /stəʊn ˈstiːli/ | bia đá | The names of scholars are engraved on stone steles (Tên học giả được khắc trên bia đá.) |
5 | turtle-shaped base | /ˈtɜːtl ʃeɪpt beɪs/ | đế hình rùa | Each stele stands on a turtle-shaped base (Mỗi bia đặt trên đế hình rùa.) |
6 | Confucian temple | /kənˈfjuːʃən ˈtɛmpl/ | đền Khổng Tử | It is a typical Confucian temple (Đây là một ngôi đền Khổng Tử tiêu biểu.) |
7 | altar | /ˈɔːltər/ | bàn thờ | Visitors burn incense at the altar (Du khách thắp hương tại bàn thờ.) |
8 | ceremonial gate | /ˌserɪˈməʊniəl ɡeɪt/ | cổng nghi môn | The ceremonial gate is the main entrance (Cổng nghi môn là lối vào chính.) |
9 | courtyard | /ˈkɔːtjɑːd/ | sân trong | The complex has five courtyards (Quần thể có năm sân.) |
10 | bell tower | /bɛl ˈtaʊər/ | tháp chuông | The bell tower is located in the third courtyard (Tháp chuông nằm ở sân thứ ba.) |
11 | dome | /dəʊm/ | mái vòm | The dome is beautifully painted (Mái vòm được sơn rất đẹp.) |
12 | roof tile | /ruːf taɪl/ | ngói | The roof tiles are red and curved (Ngói mái có màu đỏ và uốn cong.) |
13 | column | /ˈkɒləm/ | cột | The columns are made of wood (Cột được làm từ gỗ.) |
14 | gate | /ɡeɪt/ | cổng | The main gate is always open for tourists (Cổng chính luôn mở cho du khách.) |
15 | lantern | /ˈlæntən/ | đèn lồng | Lanterns decorate the temple during Tet (Đèn lồng trang trí đền dịp Tết.) |
16 | incense burner | /ˈɪnsens ˈbɜːnər/ | lư hương | A large incense burner stands in the middle (Lư hương lớn được đặt ở giữa.) |
17 | statue | /ˈstætʃuː/ | tượng | The statue of Confucius is very sacred (Tượng Khổng Tử rất linh thiêng.) |
18 | heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | di tích văn hóa | It’s a well-preserved heritage site (Đây là một di tích văn hóa được bảo tồn tốt.) |
19 | pond | /pɒnd/ | ao | The pond is full of lotus (Ao đầy hoa sen.) |
20 | bonsai tree | /ˈbɒnsaɪ triː/ | cây cảnh | Bonsai trees line the pathway (Cây cảnh xếp dọc lối đi.) |
21 | wooden beam | /ˈwʊdn biːm/ | xà gỗ | Wooden beams support the roof (Xà gỗ chống đỡ mái nhà.) |
22 | red lacquer | /red ˈlækər/ | sơn son đỏ | The altar is painted with red lacquer (Bàn thờ được sơn son đỏ.) |
23 | carving | /ˈkɑːvɪŋ/ | chạm khắc | The carvings are very detailed (Các chi tiết chạm khắc rất tinh xảo.) |
24 | dragon motif | /ˈdræɡən məʊˈtiːf/ | họa tiết rồng | Dragon motifs appear on the roof (Họa tiết rồng xuất hiện trên mái.) |
25 | phoenix | /ˈfiːnɪks/ | chim phượng | The phoenix symbolizes beauty and grace (Chim phượng tượng trưng cho vẻ đẹp.) |
26 | stone walkway | /stəʊn ˈwɔːkweɪ/ | lối đi lát đá | A stone walkway leads to the temple (Lối đi lát đá dẫn vào đền.) |
27 | shrine | /ʃraɪn/ | miếu thờ | The shrine is quiet and solemn (Miếu thờ yên tĩnh và trang nghiêm.) |
28 | dragon stair | /ˈdræɡən steə(r)/ | bậc thang hình rồng | The dragon stairs are symbolic (Bậc thang hình rồng mang tính biểu tượng.) |
29 | roof ridge | /ruːf rɪdʒ/ | nóc mái | Dragons are placed along the roof ridge (Hình rồng được đặt dọc nóc mái.) |
30 | tiled roof | /taɪld ruːf/ | mái ngói | The tiled roof looks ancient (Mái ngói trông cổ kính.) |
31 | archway | /ˈɑːtʃweɪ/ | cổng vòm | The archway is ornately decorated (Cổng vòm được trang trí cầu kỳ.) |
32 | main hall | /meɪn hɔːl/ | điện chính | The main hall holds ceremonies (Điện chính tổ chức nghi lễ.) |
33 | guardian lion statue | /ˈɡɑːdiən ˈlaɪən ˈstætʃuː/ | tượng sư tử | Two guardian lion statues stand at the gate (Hai tượng sư tử đứng ở cổng.) |
34 | incense holder | /ˈɪnsens ˈhəʊldər/ | bát nhang | The incense holder is in front of the shrine (Bát nhang đặt trước miếu.) |
35 | traditional structure | /trəˈdɪʃənl ˈstrʌktʃər/ | công trình truyền thống | It’s a traditional Vietnamese structure (Đây là công trình truyền thống Việt Nam.) |
36 | gate tower | /ɡeɪt ˈtaʊər/ | tháp cổng | The gate tower is tall and old. (Tháp cổng cao và cổ kính.) |
37 | harmony with nature | /ˈhɑːməni wɪð ˈneɪtʃə/ | hài hòa với thiên nhiên | The whole design shows harmony with nature. (Toàn bộ thiết kế hài hòa với thiên nhiên.) |
38 | relic | /ˈrelɪk/ | di tích | Many relics are preserved here (Nhiều di tích được bảo tồn tại đây.) |
39 | symmetrical layout | /sɪˈmetrɪkl ˈleɪaʊt/ | bố cục đối xứng | Văn Miếu’s symmetrical layout reflects its emphasis on balance and order (Bố cục đối xứng của Văn Miếu thể hiện sự nhấn mạnh vào tính cân bằng và trật tự.) |
40 | ancient complex | /ˈeɪnʃənt ˈkɒmpleks/ | quần thể cổ | It is an ancient architectural complex (Đây là một quần thể kiến trúc cổ.) |
41 | brick wall | /brɪk wɔːl/ | tường gạch | The brick walls are thick and strong (Tường gạch dày và chắc chắn.) |
42 | sacred site | /ˈseɪkrɪd saɪt/ | nơi linh thiêng | It is considered a sacred site (Nơi này được xem là nơi linh thiêng.) |
43 | cultural symbol | /ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəl/ | biểu tượng văn hóa | Văn Miếu is a cultural symbol (Văn Miếu là biểu tượng văn hóa.) |
44 | monument | /ˈmɒnjumənt/ | công trình tưởng niệm | This monument honors scholars. (Công trình tưởng niệm này vinh danh học giả.) |
45 | Vietnamese architecture | /ˌvjɛtnəˈmiːz ˈɑːkɪtektʃər/ | kiến trúc Việt Nam | It reflects traditional Vietnamese architecture (Nó phản ánh kiến trúc Việt.) |
46 | ceremonial hall | /ˌserɪˈməʊniəl hɔːl/ | chính điện | The ceremonial hall is used for rituals (Chính điện dùng cho nghi lễ.) |
47 | entrance gate | /ˈɛntrəns ɡeɪt/ | cổng vào | The entrance gate welcomes visitors (Cổng vào chào đón du khách.) |
48 | shrine room | /ʃraɪn ruːm/ | gian thờ | The shrine room is decorated with calligraphy (Gian thờ được trang trí bằng thư pháp.) |
49 | rooftop ornament | /ˈruːftɒp ˈɔːnəmənt/ | trang trí mái | Rooftop ornaments often depict dragons. (Trang trí mái thường là hình rồng.) |
50 | gate pillar | /ɡeɪt ˈpɪlər/ | trụ cổng | The gate pillars are carved with clouds (Trụ cổng được khắc hình mây.) |
51 | Literature Lake | /ˈlɪtrətʃə leɪk/ | Văn Hồ | The Literature Lake lies peacefully beside the entrance (Văn Hồ nằm yên bình bên lối vào.) |
52 | Stele commanding horsemen to dismount | /ˈstiːli kəˈmɑːndɪŋ ˈhɔːsmən tuː dɪsˈmaʊnt/ | Bia Hạ Mã | At the entrance, you can see a stele commanding horsemen to dismount, showing respect for the sacred place (Ở lối vào, bạn có thể thấy bia Hạ Mã, yêu cầu người cưỡi ngựa xuống ngựa để thể hiện sự tôn kính với nơi linh thiêng.) |
53 | The Great Middle Gate | /ɡreɪt ˈmɪdl ɡeɪt/ | Đại Trung Môn | The Great Middle Gate marks the central path into the temple (Cổng Đại Trung Môn đánh dấu lối đi chính vào đền.) |
54 | The Great Portico | /ɡreɪt ˈpɔːtɪkəʊ/ | Khu Nhập Đạo | The Great Portico welcomes visitors into the first courtyard (Khu Nhập Đạo chào đón du khách vào sân thứ nhất.) |
55 | Attained Talent Gate | /əˈteɪnd ˈtælənt ɡeɪt/ | Đại Thành Môn | We passed through the Attained Talent Gate to reach the next section. (Chúng tôi đi qua Đại Thành Môn để đến khu tiếp theo.) |
56 | Accomplished Virtue Gate | /əˈkʌmplɪʃt ˈvɜːtʃuː ɡeɪt/ | Thành Đức Môn | The Accomplished Virtue Gate leads to the altars (Thành Đức Môn dẫn đến khu thờ chính.) |
57 | Crystallization of Letters Gate | /ˌkrɪstəlaɪˈzeɪʃən əv ˈletəz ɡeɪt/ | Cửa Súc Văn | The Crystallization of Letters Gate symbolizes literary purity (Cửa Súc Văn biểu tượng cho sự tinh túy của văn chương.) |
58 | Magnificence of Letters Gate | /mæɡˈnɪfɪsns əv ˈletəz ɡeɪt/ | Cửa Bi Văn | The Magnificence of Letters Gate shows respect for scholarship (Cửa Bi Văn thể hiện sự kính trọng tri thức.) |
59 | The Master (calligraphy master) | /ðə ˈmɑːstər/ | Ông đồ (thầy đồ viết thư pháp) | The Master wrote beautiful calligraphy on red paper (Ông đồ viết thư pháp đẹp trên giấy đỏ.) |
60 | red paper | /red ˈpeɪpə(r)/ | giấy đỏ | People write meaningful words on red paper for good luck (Người ta viết chữ may mắn lên giấy đỏ.) |
61 | black ink | /blæk ɪŋk/ | mực Tàu, mực đen | The black ink symbolizes clarity and wisdom (Mực đen tượng trưng cho sự sáng suốt và trí tuệ.) |
62 | red envelope | /red ˈenvələʊp/ | bao lì xì | The master gave us a red envelope with calligraphy (Ông đồ tặng chúng tôi bao lì xì có thư pháp.) |
63 | Well of Heavenly Clarity | /wel əv ˈhevənli ˈklærəti/ | Giếng Thiên Quang | The Well of Heavenly Clarity reflects the peaceful surroundings and symbolizes the purity of knowledge (Giếng Thiên Quang phản chiếu khung cảnh yên bình xung quanh và tượng trưng cho sự trong sáng của tri thức.) |
Từ vựng Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh – Giáo dục & Lịch sử
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Confucianism | /kənˈfjuːʃənɪzəm/ | Nho giáo | Confucianism played a vital role in Vietnamese education (Nho giáo đóng vai trò quan trọng trong giáo dục Việt Nam.) |
2 | mandarin | /ˈmændərɪn/ | quan lại | Mandarins were selected through imperial exams (Quan lại được tuyển chọn qua kỳ thi.) |
3 | Royal Court Examination | /ˈrɔɪəl kɔːt ˌeksəˈmɪneɪʃən/ | kỳ thi đình | The Royal Court Examination was the highest level (Kỳ thi đình là cấp cao nhất.) |
4 | classical literature | /ˈklæsɪkl ˈlɪtrətʃər/ | văn học cổ điển | Students studied classical literature to prepare for exams (Học sinh học văn học cổ điển để ôn thi.) |
5 | calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | thư pháp | Calligraphy was a respected art (Thư pháp là một nghệ thuật được tôn trọng.) |
6 | dynasty | /ˈdɪnəsti/ | triều đại | The Lý dynasty founded the temple (Triều đại nhà Lý xây dựng Văn Miếu.) |
7 | moral education | /ˈmɒrəl ˌedʒʊˈkeɪʃən/ | giáo dục đạo đức | Moral education was important in ancient schools (Giáo dục đạo đức rất quan trọng trong trường học thời xưa.) |
8 | imperial court | /ɪmˈpɪəriəl kɔːt/ | triều đình | The imperial court supported education and scholars (Triều đình hỗ trợ giáo dục và học giả.) |
9 | scholar | /ˈskɒlər/ | học giả | Scholars were highly respected (Học giả rất được kính trọng.) |
10 | education system | /ˌedʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống giáo dục | The education system followed Confucian values (Hệ thống giáo dục theo tư tưởng Nho giáo.) |
11 | teacher | /ˈtiːtʃər/ | thầy giáo | Teachers were honored in traditional ceremonies (Thầy giáo được tôn vinh trong lễ nghi truyền thống.) |
12 | disciple | /dɪˈsaɪpl/ | học trò | Disciples gathered to learn from masters (Học trò tập trung học từ thầy.) |
13 | virtue | /ˈvɜːtʃuː/ | đức hạnh | Virtue was key in Confucian teachings (Đức hạnh là cốt lõi trong giáo lý Nho giáo.) |
14 | examination hall | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən hɔːl/ | trường thi | Exams were held in a large examination hall (Các kỳ thi được tổ chức tại trường thi lớn.) |
15 | hierarchy | /ˈhaɪərɑːki/ | hệ thống cấp bậc | The scholar system followed a hierarchy (Hệ thống học giả theo hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt.) |
16 | scroll | /skrəʊl/ | cuộn thư | Ancient texts were written on scrolls (Văn bản cổ được viết trên cuộn thư.) |
17 | intellectual | /ˌɪntəˈlektʃuəl/ | trí thức | Intellectuals gathered to discuss philosophy (Giới trí thức tụ họp để bàn luận triết học.) |
18 | examination system | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống thi cử | Vietnam had a strict examination system (Việt Nam có hệ thống thi cử nghiêm ngặt.) |
19 | philosophy | /fəˈlɒsəfi/ | triết học | Confucian philosophy guided daily life (Triết học Khổng giáo định hướng cuộc sống hàng ngày.) |
20 | sage | /seɪdʒ/ | hiền triết | Confucius is known as a great sage (Khổng Tử được biết đến như bậc hiền triết.) |
21 | knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức | Pursuing knowledge was a duty (Theo đuổi kiến thức là trách nhiệm.) |
22 | examination candidate | /ˌkændɪˈdeɪt/ | sĩ tử | Examination candidates studied for years (Sĩ tử học nhiều năm để thi.) |
23 | Confucian scholar | /kənˈfjuːʃən ˈskɒlər/ | nho sĩ | Confucian scholars were moral leaders (Nho sĩ là những người dẫn dắt đạo đức.) |
24 | bamboo slip | /ˈbæmbuː slɪp/ | thẻ tre | Bamboo slips were used before paper (Thẻ tre được dùng trước khi có giấy.) |
25 | civil service | /ˈsɪvl ˈsɜːvɪs/ | quan chức nhà nước | Exams led to civil service jobs (Thi đỗ sẽ được bổ nhiệm làm quan chức nhà nước.) |
26 | meritocracy | /ˌmerɪˈtɒkrəsi/ | chế độ trọng nhân tài | The exam system was based on meritocracy (Hệ thống thi cử dựa trên chế độ trọng nhân tài.) |
27 | academic achievement | /ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/ | thành tích học tập | Academic achievement was recorded on steles (Thành tích học tập được ghi trên bia đá.) |
28 | feudal society | /ˈfjuːdəl səˈsaɪəti/ | xã hội phong kiến | In feudal society, scholars held high status (Trong xã hội phong kiến, học giả có địa vị cao.) |
29 | Confucian teachings | /kənˈfjuːʃən ˈtiːtʃɪŋz/ | giáo lý Nho giáo | Students learned Confucian teachings (Học sinh học giáo lý Nho giáo.) |
30 | examination paper | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈpeɪpə/ | bài thi | Candidates submitted examination papers (Sĩ tử nộp bài thi.) |
31 | bronze drum | /brɒnz drʌm/ | trống đồng | Bronze drums were used in ancient ceremonies (Trống đồng dùng trong lễ nghi cổ.) |
32 | ancestral worship | /ænˈsɛstrəl ˈwɜːʃɪp/ | thờ cúng tổ tiên | Education was tied to ancestral worship (Giáo dục gắn với đạo lý thờ cúng tổ tiên.) |
33 | Provincial Examination | /prəˈvɪnʃl ˌeksəˈmɪneɪʃən/ | kỳ thi hương | Provincial Examinations were held locally (Kỳ thi hương được tổ chức ở địa phương.) |
34 | Metropolitan Examination | /ˌmetrəˈpɒlɪtən ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | kỳ thi hội | Only those who passed the Provincial Examination could attend the Metropolitan Examination (Chỉ những người đỗ kỳ thi Hương mới được dự kỳ thi Hội.) |
35 | honorific title | /ˌɒnəˈrɪfɪk ˈtaɪtl/ | tước hiệu danh dự | Passed candidates received honorific titles (Người đỗ được phong tước hiệu danh dự.) |
36 | learning hall | /ˈlɜːnɪŋ hɔːl/ | giảng đường | Classes were held in learning halls (Các lớp học được tổ chức trong giảng đường.) |
37 | Confucian doctrine | /kənˈfjuːʃən ˈdɒktrɪn/ | học thuyết Khổng Tử | Students memorized Confucian doctrines (Học sinh học thuộc học thuyết Khổng Tử.) |
38 | education reform | /ˌedʒʊˈkeɪʃən rɪˈfɔːm/ | cải cách giáo dục | Education reform happened in later dynasties (Cải cách giáo dục diễn ra ở các triều đại sau.) |
39 | lineage | /ˈlɪniɪdʒ/ | dòng họ | Education was often passed down through lineage (Giáo dục thường truyền qua dòng họ.) |
40 | imperial edict | /ɪmˈpɪəriəl ˈiːdɪkt/ | chiếu chỉ hoàng đế | The emperor issued an imperial edict to open the Imperial Academy (Nhà vua ban chiếu chỉ để mở Quốc Tử Giám.) |
41 | national pride | /ˈnæʃnəl praɪd/ | niềm tự hào dân tộc | Education contributed to national pride (Giáo dục góp phần tạo nên niềm tự hào dân tộc.) |
42 | knowledge transmission | /ˈnɒlɪdʒ trænzˈmɪʃən/ | truyền thụ kiến thức | Teachers were respected for knowledge transmission (Thầy giáo được tôn kính vì truyền thụ kiến thức.) |
43 | traditional scholar | /trəˈdɪʃənl ˈskɒlər/ | nhà nho truyền thống | Traditional scholars wore long robes (Nhà nho truyền thống mặc áo dài.) |
44 | paper fan | /ˈpeɪpə fæn/ | quạt giấy | Students used paper fans during summer study (Học sinh dùng quạt giấy khi học hè.) |
45 | ink stone | /ɪŋk stəʊn/ | nghiên mực | Every scholar had an ink stone (Mỗi học giả đều có một nghiên mực.) |
46 | feudal examination | /ˈfjuːdəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | thi cử phong kiến | Feudal examinations were very competitive (Thi cử thời phong kiến rất cạnh tranh.) |
47 | Confucian ethics | /kənˈfjuːʃən ˈɛθɪks/ | đạo đức Nho giáo | Confucian ethics shaped behavior (Đạo đức Nho giáo định hướng hành vi.) |
48 | educational legacy | /ˌledʒəsi/ | di sản giáo dục | Văn Miếu is part of Vietnam’s educational legacy (Văn Miếu là di sản giáo dục của Việt Nam.) |
49 | traditional exam uniform | /juːnɪfɔːm/ | áo dài thi cử truyền thống | Exam takers wore traditional uniforms (Thí sinh mặc áo dài truyền thống khi đi thi.) |
50 | sacred knowledge | /ˈseɪkrɪd ˈnɒlɪdʒ/ | tri thức thiêng liêng | In ancient Vietnam, Confucian teachings were regarded as sacred knowledge (Ở Việt Nam thời xưa, giáo lý Khổng Tử được coi là tri thức thiêng liêng.) |
Từ vựng Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh về các hoạt động tham quan

STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
1 | visit | /ˈvɪzɪt/ | tham quan | We visited the Temple of Literature last weekend (Chúng tôi đi tham quan Văn Miếu cuối tuần trước.) |
2 | guided tour | /ˈɡaɪdɪd tʊə(r)/ | chuyến tham quan có hướng dẫn viên | We joined a guided tour to learn more about the history of the Temple of Literature (Chúng tôi tham gia chuyến tham quan có hướng dẫn viên để tìm hiểu thêm về lịch sử Văn Miếu.) |
3 | entrance ticket | /ˈentrəns ˈtɪkɪt/ | vé vào cổng | Entrance tickets are sold at the front gate (Vé vào cổng bán tại cổng chính.) |
4 | souvenir shop | /ˌsuːvəˈnɪə ʃɒp/ | cửa hàng lưu niệm | I bought a magnet from the souvenir shop (Tôi mua một nam châm từ cửa hàng lưu niệm.) |
5 | take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | chụp ảnh | Many people take photos with the turtle statues (Nhiều người chụp ảnh với tượng rùa.) |
6 | burn incense | /bɜːn ˈɪnsens/ | thắp hương | Visitors burn incense at the main altar (Du khách thắp hương ở bàn thờ chính.) |
7 | listen to the guide | /ˈlɪsn tuː ðə ɡaɪd/ | nghe hướng dẫn viên | Students listened attentively to the guide (Học sinh lắng nghe hướng dẫn viên chăm chú.) |
8 | read the stele | /riːd ðə ˈstiːliː/ | đọc bia đá | Many students stop to read the stele to look for the names of past scholars (Nhiều học sinh dừng lại đọc bia đá để tìm tên các vị tiến sĩ xưa.) |
9 | make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | cầu nguyện | Students made a wish before exams (Học sinh cầu nguyện trước kỳ thi.) |
10 | attend ceremony | /əˈtend ˈserəməni/ | tham dự nghi lễ | We attended ceremony honoring Confucian scholars at the Temple of Literature (Chúng tôi tham dự một nghi lễ tôn vinh các nho sĩ tại Văn Miếu.) |
11 | wear traditional clothes | /weə trəˈdɪʃənl kləʊðz/ | mặc trang phục truyền thống | The students wear traditional clothes for the visit (Học sinh mặc áo dài khi tham quan.) |
12 | write calligraphy | /raɪt kəˈlɪɡrəfi/ | viết thư pháp | I tried writing calligraphy for the first time (Tôi lần đầu thử viết thư pháp.) |
13 | join cultural event | /dʒɔɪn ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | tham gia sự kiện văn hóa | During Tet, many students join cultural events at the Temple of Literature (Vào dịp Tết, nhiều học sinh tham gia các sự kiện văn hóa tại Văn Miếu.) |
14 | explore architecture | /ɪkˈsplɔːr ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | khám phá kiến trúc | I spent hours exploring the architecture (Tôi mất hàng giờ khám phá kiến trúc.) |
15 | watch a performance | /wɒtʃ ə pəˈfɔːməns/ | xem biểu diễn | We watched a performance (Chúng tôi xem biểu diễn.) |
16 | pray for success | /preɪ fə səkˈses/ | cầu may mắn thành công | Students prayed for exam success (Học sinh cầu may mắn thành công.) |
17 | take notes | /teɪk nəʊts/ | ghi chép | They took notes during the tour (Họ ghi chép trong suốt chuyến tham quan.) |
18 | walk around | /wɔːk əˈraʊnd/ | đi dạo | We walked around the courtyards (Chúng tôi đi dạo quanh các sân.) |
19 | join a school trip | /dʒɔɪn ə skuːl trɪp/ | tham gia chuyến đi trường | The class joined a school trip to Văn Miếu (Cả lớp tham gia chuyến đi trường tham quan Văn Miếu.) |
20 | pose for a photo | /pəʊz fə ə ˈfəʊtəʊ/ | tạo dáng chụp ảnh | They posed for a photo in front of the main gate (Họ tạo dáng chụp ảnh trước cổng chính.) |
21 | buy a souvenir | /baɪ ə ˌsuːvəˈnɪə/ | mua quà lưu niệm | I bought a souvenir to remember the trip (Tôi mua quà lưu niệm để nhớ chuyến đi.) |
22 | draw sketches | /drɔː ˈsketʃɪz/ | vẽ phác họa | An artist sat drawing sketches of the gate (Một họa sĩ ngồi vẽ phác cổng chính.) |
23 | admire the view | /ədˈmaɪə ðə vjuː/ | ngắm cảnh | We stopped to admire the peaceful view (Chúng tôi dừng lại để ngắm cảnh yên bình.) |
24 | wait in line | /weɪt ɪn laɪn/ | xếp hàng | We had to wait in line to enter (Chúng tôi phải xếp hàng để vào trong.) |
25 | check in (on social) | /tʃek ɪn/ | check-in (mạng xã hội) | Many students checked in at the gate (Nhiều bạn check-in tại cổng Văn Miếu.) |
26 | rent traditional costume | /rent trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːm/ | thuê trang phục truyền thống | You can rent traditional costume for photos (Bạn có thể thuê trang phục truyền thống để chụp ảnh.) |
27 | receive a calligraphy gift | /rɪˈsiːv ə ˈɡɪft/ | nhận quà thư pháp | On Lunar New Year, many visitors receive a calligraphy gift with meaningful words like “Peace” or “Success” (Vào dịp Tết Nguyên Đán, nhiều du khách nhận được quà thư pháp với những chữ ý nghĩa như “Bình an” hoặc “Thành công”.) |
28 | light incense stick | /laɪt ˈɪnsens stɪk/ | đốt hương | Before making a wish, she lit an incense stick and bowed in front of the altar (Trước khi cầu nguyện, cô ấy thắp một nén hương và cúi lạy trước bàn thờ.) |
29 | attend a workshop | /əˈtend ə ˈwɜːkʃɒp/ | tham dự workshop | I attended a calligraphy workshop (Tôi tham dự một buổi workshop thư pháp.) |
30 | read an information board | /riːd ˌɪnfəˈmeɪʃən bɔːd/ | đọc bảng thông tin | We stopped to read an information board (Chúng tôi dừng lại đọc bảng thông tin.) |
31 | take a group photo | /teɪk ə ɡruːp ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh nhóm | Let’s take a group photo here (Chụp ảnh nhóm tại đây nhé!) |
32 | admire calligraphy | /ədˈmaɪə kəˈlɪɡrəfi/ | ngắm thư pháp | Visitors admired the calligraphy works (Du khách ngắm các tác phẩm thư pháp.) |
33 | enjoy the peaceful space | /ɪnˈdʒɔɪ ðə ˈpiːsfl speɪs/ | tận hưởng không gian yên tĩnh | I enjoyed the peaceful space of the temple. (Tôi tận hưởng không gian yên tĩnh của đền.) |
34 | drink lotus tea | /drɪŋk ˈləʊtəs tiː/ | uống trà sen | I tried drinking lotus tea for the first time (Tôi lần đầu uống trà sen.) |
35 | take part in a ritual | /teɪk pɑːt ɪn ə ˈrɪtʃuəl/ | tham gia nghi lễ | The monks took part in a ritual (Các nhà sư tham gia nghi lễ.) |
36 | hear folk music | /hɪə fəʊk ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc dân gian | We heard beautiful folk music near the shrine (Chúng tôi nghe nhạc dân gian gần đền thờ.) |
37 | meet the calligrapher | /miːt ðə kəˈlɪɡrəfə(r)/ | gặp nghệ nhân thư pháp | I met a famous calligrapher there (Tôi gặp một nghệ nhân thư pháp nổi tiếng ở đó.) |
38 | receive blessings | /rɪˈsiːv ˈblesɪŋz/ | nhận lời chúc/phúc lành | We received blessings from the monk (Chúng tôi nhận lời chúc từ nhà sư.) |
39 | film a vlog | /fɪlm ə vlɒɡ/ | quay vlog | Many young people film vlogs at the site (Nhiều bạn trẻ quay vlog tại đây.) |
40 | participate in a quiz | /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn ə kwɪz/ | tham gia trò chơi đố vui | We participated in a quiz about history (Chúng tôi tham gia trò chơi đố vui về lịch sử.) |
Xem thêm Từ vựng theo chủ đề do đội ngũ giảng viên IZONE tổng hợp
Các cấu trúc & đoạn hội thoại về Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh
Các cấu trúc câu về Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh phổ biến
Giới thiệu & lịch sử |
1 – The Temple of Literature is one of the most famous historical sites in Hanoi.
→ Văn Miếu là một trong những di tích lịch sử nổi tiếng nhất Hà Nội.
2 – It was originally built in 1070 under the Lý dynasty.
→ Nó được xây dựng vào năm 1070 dưới thời nhà Lý.
3 – It served as Vietnam’s first national university.
→ Đây từng là trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.
4 – The temple is dedicated to Confucius and honors scholars and teachers.
→ Ngôi đền được xây dựng để thờ Khổng Tử và tôn vinh các học giả, thầy giáo.
5 – Many important examinations were held here during the feudal era.
→ Nhiều kỳ thi quan trọng đã được tổ chức ở đây trong thời phong kiến.
Mô tả kiến trúc & không gian |
1- There are five courtyards with different structures and meanings.
→ Có năm sân với các kiến trúc và ý nghĩa khác nhau.
2 – One of the highlights is the Constellation of Literature Pavilion.
→ Một trong những điểm nổi bật là Khuê Văn Các.
3 – You can also see the Well of Heavenly Clarity in the central courtyard.
→ Bạn cũng có thể thấy Giếng Thiên Quang ở sân giữa.
4 – Stone steles with the names of successful scholars are placed on turtle-shaped pedestals.
→ Các bia đá ghi tên tiến sĩ được đặt trên lưng rùa.
5 – The architecture reflects traditional Vietnamese design and Confucian values.
→ Kiến trúc thể hiện thiết kế truyền thống Việt và giá trị Khổng giáo.
Hoạt động tham quan & nghi lễ |
1 – Visitors often burn incense and make wishes before exams.
→ Du khách thường thắp hương và cầu may trước kỳ thi.
2 – Many students come here to pray for academic success.
→ Nhiều học sinh đến đây để cầu thi đỗ.
3 – Calligraphy masters give lucky words written on red paper.
→ Các ông đồ tặng chữ thư pháp viết trên giấy đỏ.
4 – During Tet, cultural events and calligraphy festivals are held at the temple.
→ Vào Tết, nhiều sự kiện văn hóa và lễ hội thư pháp diễn ra tại Văn Miếu.
5 – Tourists can join guided tours to learn about its history and meaning.
→ Du khách có thể tham gia tour có hướng dẫn để tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa nơi đây.
Các đoạn hội thoại về Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1: Giới thiệu tổng quan về Văn Miếu Quốc Tử Giám |
English | Tiếng Việt |
Tourist: This place looks so peaceful. What is it called again? | Du khách: Nơi này trông thật yên bình. Nó tên là gì vậy nhỉ? |
Guide: It’s the Temple of Literature, or in Vietnamese, Văn Miếu – Quốc Tử Giám. It’s one of the most important historical and cultural sites in Hanoi. | Hướng dẫn viên: Đây là Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Đây là một trong những di tích lịch sử và văn hóa quan trọng nhất ở Hà Nội. |
Tourist: When was it built? | Du khách: Nó được xây dựng khi nào vậy? |
Guide: It was originally built in 1070 under the Lý dynasty to honor Confucius… | Hướng dẫn viên: Nó được xây dựng vào năm 1070 dưới triều nhà Lý để thờ Khổng Tử… |
Tourist: That’s impressive! So students actually studied here? | Du khách: Thật ấn tượng! Vậy học sinh thực sự học ở đây à? |
Guide: Yes! Only the best students… | Hướng dẫn viên: Đúng vậy! Chỉ những học sinh giỏi nhất… |
Tourist: I see some stone tablets on turtles. What are those? | Du khách: Tôi thấy vài tấm bia đá trên lưng rùa. Chúng là gì vậy? |
Guide: Those are called “Doctor Steles.”… | Hướng dẫn viên: Chúng được gọi là “Bia Tiến sĩ.”… |
Tourist: That’s so meaningful. And what’s that red building over there? | Du khách: Thật ý nghĩa. Còn tòa nhà đỏ đằng kia là gì? |
Guide: That’s the Constellation of Literature Pavilion – Khuê Văn Các. | Hướng dẫn viên: Đó là Khuê Văn Các… |
Tourist: Beautiful! What do people usually do when they visit? | Du khách: Đẹp quá! Người ta thường làm gì khi đến đây? |
Guide: Some people come to admire the architecture… | Hướng dẫn viên: Một số người đến để ngắm kiến trúc… |
Tourist: Oh, so those old men writing on red paper are calligraphy masters? | Du khách: Ồ, vậy mấy ông cụ viết chữ trên giấy đỏ là ông đồ à? |
Guide: Exactly. People ask them to write meaningful words… | Hướng dẫn viên: Đúng vậy. Người ta nhờ họ viết những chữ có ý nghĩa… |
Tourist: I really love this place. It feels like stepping back in time. | Du khách: Tôi thật sự rất thích nơi này. Cảm giác như được quay lại quá khứ vậy. |
Guide: I’m glad to hear that. The Temple is not just a historical site… | Hướng dẫn viên: Tôi rất vui khi nghe vậy. Văn Miếu không chỉ là di tích lịch sử… |
Đoạn hội thoại 2: Kiến trúc & biểu tượng |
English | Tiếng Việt |
Tourist: What’s the meaning of all these gates? There are so many! | Du khách: Ý nghĩa của những chiếc cổng này là gì vậy? Có nhiều cổng quá! |
Guide: Great question! Each gate in the Temple of Literature represents a stage of learning or moral development. For example, the “Attained Talent Gate” symbolizes academic achievement. | Hướng dẫn viên: Câu hỏi hay! Mỗi cổng ở Văn Miếu tượng trưng cho một giai đoạn học tập hoặc sự hoàn thiện đạo đức. Ví dụ, cổng “Đại Thành Môn” biểu trưng cho thành tựu học vấn. |
Tourist: And this square pond in the center? | Du khách: Còn cái ao vuông ở giữa này? |
Guide: That’s the Well of Heavenly Clarity – “Giếng Thiên Quang.” It reflects light and purity, symbolizing intellectual clarity. It also separates the outer and inner courtyards. | Hướng dẫn viên: Đó là Giếng Thiên Quang. Nó phản chiếu ánh sáng và sự trong sáng, tượng trưng cho sự minh triết. Nó cũng phân tách khu vực ngoài và trong. |
Tourist: Wow, I didn’t know the layout had such deep meaning. | Du khách: Wow, tôi không ngờ bố cục nơi này lại có ý nghĩa sâu sắc đến vậy. |
Guide: Yes! Even the turtle statues under the steles are full of symbolism – they represent wisdom, loyalty, and stability. | Hướng dẫn viên: Đúng vậy! Ngay cả tượng rùa dưới bia đá cũng mang tính biểu tượng – rùa tượng trưng cho trí tuệ, lòng trung thành và sự vững bền. |
Đoạn hội thoại 3: Lễ tết & thư pháp |
English | Tiếng Việt |
Visitor: It’s so lively here today! What’s going on? | Du khách: Hôm nay ở đây đông vui quá! Có chuyện gì vậy? |
Local: Today is part of the Tet celebration. During the Lunar New Year, Văn Miếu hosts calligraphy festivals. | Người dân: Hôm nay là một phần của lễ hội Tết. Vào dịp Tết, Văn Miếu tổ chức lễ hội thư pháp. |
Visitor: Oh, are those people lining up to get calligraphy? | Du khách: Ồ, những người kia đang xếp hàng để xin chữ à? |
Local: Yes! Calligraphy masters write meaningful words like “Prosperity,” “Virtue,” or “Success” on red paper. Many believe these bring good luck for the year. | Người dân: Đúng rồi! Các ông đồ sẽ viết những chữ ý nghĩa như “Phúc”, “Đức” hoặc “Thành công” lên giấy đỏ. Nhiều người tin rằng những chữ này sẽ mang lại may mắn cho năm mới. |
Visitor: Can foreigners ask for a word too? | Du khách: Người nước ngoài cũng xin chữ được chứ? |
Local: Of course! Just tell them what value or wish you want – they’ll choose a suitable character for you. | Người dân: Tất nhiên rồi! Bạn chỉ cần nói mong muốn của mình – họ sẽ chọn chữ phù hợp cho bạn. |
Visitor: That sounds wonderful. I’d love to get a word for “Peace.” | Du khách: Nghe hay thật. Mình muốn xin chữ “Bình an”. |
Local: Perfect choice. Let’s go – I’ll help you ask. | Người dân: Lựa chọn tuyệt vời. Đi thôi – mình sẽ giúp bạn xin chữ nhé. |
Bài Văn Mẫu Giới Thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh – IELTS Speaking Part 2
Bài Văn Mẫu Giới Thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám Bằng Tiếng Anh Band 5.5 – 6.0 IELTS
|
Từ vựng ghi điểm:
Từ/ Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
Temple of Literature | Văn Miếu – Quốc Tử Giám |
famous historical places | địa danh lịch sử nổi tiếng |
built | được xây dựng |
Lý Dynasty | triều đại nhà Lý |
worship Confucius | thờ Khổng Tử |
first national university | trường đại học quốc gia đầu tiên |
traditional architecture | kiến trúc truyền thống |
stone steles | bia đá |
turtles | rùa (ở đây nói đến rùa đá) |
Well of Heavenly Clarity | Giếng Thiên Quang |
pray for good luck | cầu may |
respect for education and teachers | sự tôn trọng giáo dục và thầy cô |
Bài Văn Mẫu Giới Thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám Bằng Tiếng Anh Band 6.0 – 6.5 IELTS
|
Từ vựng ghi điểm:
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
Temple of Literature | Văn Miếu – Quốc Tử Giám |
education | giáo dục |
built | được xây dựng |
Lý Dynasty | triều đại nhà Lý |
honor Confucius | tôn vinh Khổng Tử |
first national university | trường đại học quốc gia đầu tiên |
ancient architecture | kiến trúc cổ |
stone steles | bia đá |
turtle statues | tượng rùa |
Well of Heavenly Clarity | Giếng Thiên Quang |
Constellation of Literature Pavilion | Khuê Văn Các |
spiritual destination | điểm đến tâm linh |
pray for success | cầu mong thành công |
calligraphy festivals | lễ hội thư pháp |
respect for learning, teachers, and moral values | sự tôn trọng tri thức, thầy cô và đạo đức |
Bài Văn Mẫu Giới Thiệu Văn Miếu Quốc Tử Giám Bằng Tiếng Anh Band 7.0+ IELTS
|
Từ vựng ghi điểm:
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
iconic historical landmarks | địa danh lịch sử mang tính biểu tượng |
constructed | được xây dựng |
honor Confucius | tôn vinh Khổng Tử |
first national university | trường đại học quốc gia đầu tiên |
elite scholars | học giả tinh hoa |
mandarins | quan lại (triều đình) |
harmonious blend | sự kết hợp hài hòa |
stone steles | bia đá |
turtle-shaped pedestals | bệ đá hình rùa |
immortalize | làm cho bất tử, lưu danh |
scholarly ambiance | không khí học thuật |
pray for academic success | cầu đỗ đạt trong học tập |
calligraphy masters | ông đồ, nghệ nhân thư pháp |
reverence for knowledge and moral virtue | sự tôn kính với tri thức và đạo đức |
Xem thêm các bài mẫu Speaking tại Series giải đề Speaking.
Văn Miếu – Quốc Tử Giám không chỉ là niềm tự hào văn hóa của người Việt, mà còn là một chủ đề giàu giá trị nội dung để khai thác trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking. Qua việc tìm hiểu từ vựng Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh là gì cũng như cấu trúc câu, đoạn hội thoại và các bài mẫu theo từng band điểm, bạn sẽ không chỉ cải thiện khả năng diễn đạt mà còn thể hiện được chiều sâu văn hóa và sự tự tin trong bài nói của mình.