Cách dùng các cấu trúc avoid thường gặp - Sau avoid là gì?

Cách dùng các cấu trúc avoid thường gặp – Sau avoid là gì?

Avoid là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, cả trong tình huống giao tiếp lẫn trong các bài kiểm tra. Do đó, nắm được cách dùng chính xác của cấu trúc Avoid là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng IZONE tìm hiểu thông tin chi tiết về Avoid và các cấu trúc liên quan đến động từ này qua bài viết dưới đây nhé.

Avoid là gì?

Theo từ điển Cambridge, avoid /əˈvɔɪd/ là một ngoại động từ, mang nghĩa tránh, tránh xa, ngăn ngừa.

Ví dụ: To avoid disappointment, it’s best to have realistic expectations.

Để tránh thất vọng, tốt nhất bạn nên có những kỳ vọng thực tế

Cấu trúc avoid và cách dùng

Ngoại động từ avoid được sử dụng để chỉ sự tránh né điều gì đó, và avoid có những cách dùng sau:

Avoid doing something

Ví dụ: To avoid getting lost, it’s a good idea to bring a map or GPS when hiking in an unfamiliar area. → Avoid đi với động từ Ving là getting

Để tránh bị lạc, bạn nên mang theo bản đồ hoặc GPS khi đi bộ đường dài ở nơi xa lạ

Avoid somebody/ something

Ví dụ: 

– She avoids crowded places because she doesn’t like being around too many people. (Cô ấy tránh những nơi đông người vì không thích ở gần quá nhiều người)
→ Avoid đi với danh từ chỉ địa điểm là places

– I always avoid that one coworker who always has something negative to say.
(Tôi luôn tránh xa một đồng nghiệp người mà luôn có điều gì đó tiêu cực để nói.)
→ Avoid đi với danh từ chỉ người là coworker

Cấu trúc avoid và cấu trúc prevent

Avoid prevent cùng mang sắc thái nghĩa phòng tránh điều gì đó, vì vậy, nhiều bạn dễ nhầm lẫn cách dùng của hai từ này. Hãy theo dõi bảng sau để nắm được sự khác biệt của chúng nhé.

 

Avoid

Prevent

Ý nghĩa

Tránh một sự việc đã và đang xảy ra (sự việc ở quá khứ và hiện tại)

Ngăn chặn một sự việc chưa xảy ra (sự việc ở tương lai)

Cấu trúc

Avoid + N

Avoid + Ving

Prevent somebody from (doing) something

Prevent something

Ví dụ

I avoid eating too much sugar.

Tôi tránh ăn quá nhiều đường

She prevented me from making a mistake

Cô ấy đã ngăn tôi không phạm sai lầm

Sau avoid là gì? To V hay Ving
Sau avoid là gì? To V hay Ving

Sau avoid là gì?

Avoid đi với những từ loại nào, danh từ hay động từ? Đây hẳn là câu hỏi nhiều bạn học tiếng Anh luôn thắc mắc. Câu trả lời là, sau avoid là một danh từ hoặc một Ving nhé!

Xem thêm: Cấu Trúc Thường Dùng Với Try – Try To V Hay Ving?

Bài tập

Bài tập: Điền avoid hoặc prevent vào các chỗ trống sau, chia động từ nếu cần

1. To traffic congestion, it's best to plan your commute during off-peak hours.
2. Her supportive friends her from giving up on her dream of becoming a musician.
3. The rainy weather us from having our outdoor picnic as planned last Friday.
4. You should procrastination if you want to meet your deadlines.
5. The raincoat me from getting soaked in the sudden downpour yesterday.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây là toàn bộ nội dung về động từ Avoid và những cấu trúc hữu ích liên quan đến nó. Qua bài viết trên, hi vọng các bạn đã tiếp nhận được những kiến thức thú vị và thiết thực. IZONE chúc bạn học tốt.