Cách dùng cấu trúc the more the more & Bài luyện tập
Dr. Seuss, tác giả người Mĩ nổi tiếng với những cuốn sách dành cho thiếu nhi từng viết thế này: “The more that you read, the more things you will know. The more you learn, the more places you’ll go.” – “Bạn càng đọc nhiều, bạn càng biết nhiều. Bạn càng học nhiều, bạn càng đi nhiều.”
Trong câu nói trên, Dr. Seuss đã dùng cấu trúc the more the more một cách hài hòa để câu văn có tiết tấu, đồng thời thể hiện được những ý nghĩa sâu sắc. Vậy làm thế nào để sử dụng cấu trúc “the more the more”? Hãy cùng IZONE tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Cấu trúc the more the more là gì?
Cấu trúc the more the more mang nghĩa “càng … càng” (càng có nhiều cái này thì càng có nhiều cái gì đó khác), là một dạng so sánh kép (Double Comparative).
Cấu trúc “the more the more” được sử dụng để so sánh sự tương quan giữa các sự việc khác nhau. Sự thay đổi của sự vật, hiện tượng này sẽ dẫn đến sự thay đổi của những đối tượng khác.
Ví dụ: The more you exercise, the healthier you’ll be.
Bạn càng tập thể dục nhiều, bạn càng khỏe mạnh
→ Sự thay đổi trong việc tập thể dục sẽ dẫn đến sự thay đổi về sức khỏe
Xem thêm: Câu So Sánh Trong Tiếng Anh: 3 Loại & Bài Tập Thực Hành
Cách sử dụng cấu trúc “the more the more”
Cấu trúc the more the more là một cấu trúc có đa dạng cách sử dụng, trong đó có các cách dùng chính sau:
- Cấu trúc “the more the more” với động từ
- Cấu trúc “the more the more” với danh từ
- Cấu trúc “the more the more” với tính từ
- Cấu trúc “the more the more” với trạng từ
Cấu trúc “the more the more” với động từ
The more + S + V, the more + S + V |
Ví dụ:
- The more you give, the more you get.
- Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều
→ Trong câu trên, động từ được sử dụng là give và get
Lưu ý: Hãy chia động từ phù hợp với thì và chủ ngữ nhé.
Xem thêm: 12 Thì Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết + Cách Học + Mindmap + Bài Tập
Cấu trúc “the more the more” với danh từ
The more + N + S + V, the more + N + S + V |
Ví dụ:
The more effort you put into your work, the more satisfaction you get.
Bạn càng nỗ lực trong công việc, bạn càng cảm thấy hài lòng
→ Trong câu trên, danh từ được sử dụng là effort và satisfaction
Cấu trúc “the more the more” với tính từ
Với tính từ ngắn: | The adj-er S + (V), the adj-er + S + (V) |
Với tính từ dài: | The more + adj + S + (V), the more + adj + S + (V) |
Ví dụ về tính từ ngắn:
- The younger the child, the faster the learning.
- Trẻ càng nhỏ, học càng nhanh
→ Trong câu trên, tính từ ngắn được sử dụng là younger và faster
Ví dụ về tính từ dài:
- The more grateful you are, the more content you become.
- Bạn càng biết ơn, bạn càng hạnh phúc
→ Trong câu trên, tính từ dài được sử dụng là grateful và content
Cấu trúc “the more the more” với trạng từ
Với trạng từ ngắn | The adv-er S + V, the adv-er + S + V |
Với trạng từ dài | The more + adv + S + V, the more + adv + S + V |
Ví dụ:
- The faster you run, the more easily you get injuries.
- Bạn chạy càng nhanh thì càng dễ bị chấn thương
→ Trong câu trên, trạng từ được sử dụng là fast và likely
Ví dụ:
- The more carefully you plan, the more smoothly things go.
- Bạn càng lập kế hoạch cẩn thận, mọi việc càng diễn ra suôn sẻ
→ Trong câu trên, trạng từ được sử dụng là carefully và smoothly
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc the more the more
Khi sử dụng cấu trúc the more the more, bạn không cần thiết phải sử dụng cả hai vế đều giống nhau về mặt từ loại (danh từ, động từ, tính từ). Bạn có thể sử dụng hai vế với các từ loại khác nhau.
Ví dụ:
- The more risks you take, the more successful you become.
- Bạn càng mạo hiểm, bạn càng thành công
→ Trong câu trên, vế 1 dùng danh từ risk còn vế 2 dùng tính từ successful
Các cấu trúc tương đương với cấu trúc the more the more
Dưới đây là một số cấu trúc tương đương với cấu trúc “the more the more” để thể hiện mối quan hệ tương quan giữa các sự vật, hiện tượng:
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | As A increases, so does B | Khi A tăng lên, B cũng tương tự | As your experience grows, so does your expertise. Khi kinh nghiệm của bạn phát triển, chuyên môn của bạn cũng vậy |
2 | The higher the level of A, the higher the level of B | The higher the level of your education, the higher the level of your earning potential. Trình độ học vấn của bạn càng cao, mức độ tiềm năng kiếm tiền của bạn càng lớn | |
3 | The greater A, the greater B | The greater your dedication, the greater your achievements. Sự cống hiến của bạn càng nhiều, thành tích của bạn càng lớn |
Bài tập
Bài 1: Chia từ đúng dạng cho các câu sau
The more effort you put into a project, the ________ (impressive) the results will be.
The more you contribute to a cause, the ________ (meaningful) your impact becomes.
The darker the clouds became, the ________ (close) the storm approached.
The ________ (fast) he ran, the happier he felt.
The taller the tree grew, the ________ (shade) it provided.
- more impressive
- more meaningful
- closer
- faster
- more shade
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “the more…, the more…”
- Bạn làm càng cẩn thận, bạn càng tránh được nhiều lỗi sai
- Bạn càng đi du lịch nhiều, bạn càng khám phá được nhiều hơn về thế giới
- Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng trở nên hiểu biết
- Bạn càng học nhiều, điểm của bạn sẽ càng cao
- The more carefully you do, the more mistakes you can avoid.
- The more you travel, the more you discover about the world.
- The more books you read, the more knowledgeable you’ll become.
- The more you study, the higher your grades will be.
Trên đây là toàn bộ cấu trúc liên quan đến cấu trúc “the more the more”. Thông qua bài viết trên, hi vọng các bạn đã có được những thông tin hữu ích và nắm được cách sử dụng cấu trúc này nhé. IZONE chúc bạn học tốt.