Phân biệt “To” trong “To V” và trong cụm giới từ “To + Noun”
Mục lục bài viết
To là một trong những từ tiếng Anh hay được sử dụng nhất. Đôi khi, trong ngay cùng một câu viết, ta có thể sử dụng đến batừ to. Ví dụ, ta có câu sau:
I’m happy to hear that he has decided to go to university after a two-year delay. Tôi rất vui khi biết rằng anh ấy quyết định đi học đại học sau 2 năm trì hoãn.
Tuy nhiên, liệu ba từ to trong ví dụ trên có phải hoàn toàn giống nhau? Hôm nay, IZONE sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc này trong bài viết sau đây nhé.
Thực chất, ba từ to bên trên có vai trò khác nhau.
1. To là một “infinitive marker”
Từ to đầu tiên và thứ hai theo sau bởi một động từ nguyên thể:
I’m happy tohear that he has decided togo to university after a two-year delay. Tôi rất vui khi biết rằng anh ấy quyết định đi học đại học sau 2 năm trì hoãn.
Cả hai từ to trên đều là một “infinitive marker”, một dấu hiệu cho thấy sau to phải là một động từ không chia. Vậy trong hai trường hợp trên, to + V đóng vai trò gì?
a. I’m happy to hear that …
Ở đây, to + động từ nguyên thể không chia làm phần nội dung phụ bổ sung thêm thông tin cho câu.
I’m happy tohear that he has decided to go to university after a two-year delay. Tôi rất vui khi biết rằng anh ấy quyết định đi học đại học sau 2 năm trì hoãn.
Phần Nghe thấy việc anh ấy quyết định đi học đại học (to hear that ….) nêu nguyên nhân gây ra tâm trạng vui (happy) ở đằng trước.
He trained hard to win that medal. Anh ấy luyện tập chăm chỉ này để giành được tấm huy chương đó.
Phần Đểgiành được tấm huy chương đó (to win that medal: to + động từ nguyên thể không chia) làm phần nội dung phụ, bổ sung thông tin về mặt mục đích cho hành động luyện tập chăm chỉ (trained hard) trong câu.
She asked me to help her write her essay. Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy viết bài luận.
Với câu trên, cụm từ to help đóng vai trò như một tân ngữ của hành động ask (nêu điều cô ấy yêu cầu/nhờ). Chính vì vậy to help đóng vai trò như một danh từ.
Từ to cuối cùng trong câu mẫu ở đầu bài viết đóng vai trò là một giới từ, theo sau bởi một danh từ.
I’m happy to hear that he has decided to goto university after a two-year delay. Tôi rất vui khi biết rằng anh ấy quyết định đi học đại học sau 2 năm trì hoãn.
Hay nói cách khác, to + danh từ trong trường hợp trên chính là một cụm giới từ, trong đó, to là giới từ chính, còn danh từ university là phần phụ sau. Giới từ to biểu thị mối quan hệ giữa danh từ làm phần phụ sau với từ chính đứng trước giới từ.
Ta dễ dàng nhìn thấy sự xuất hiện của cụm giới từto + danh từ trong rất nhiều cấu trúc, ví dụ như:
listen to music: nghe nhạc go to school: đến trường học pay attention to the lesson: chú ý đến buổi học my first visit to Africa: chuyến du lịch của tôi đến châu Phi give it to his sister: đưa nó cho chị gái của anh ấy
Trong một số trường hợp, ta thấy có cụm giới từ dưới dạng to + Ving. Khi đó, to chính là giới từ chính, còn Ving đóng vai trò tương tự như một danh từ làm phần phụ sau cho giới từ.
Hai cấu trúc dưới đây chính là ví dụ cho trường hợp trên, với to + Ving là cụm giới từ.
Để ôn lại phần kiến thức đã học, các bạn hãy thử làm một bài tập nhỏ sau đây với IZONE nhé.
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
1. She was determined to well. doing / do 2. She admits to in the exam. cheat/cheating 3. He objects to early for home. leaving/leave 4. He has agreed to me with my homework. helping/help 5. I have a lot of exercises to . finish/finishing
She was determined to dowell in the exam. Cô ấy quyết tâm sẽ làm tốt trong kỳ thi. Ở đây, ta có cụm to V làm phần nội dung phụ, nêu thêm thông tin cho từ determined: cô ấy quyết tâm là để làm tốt trong kỳ thi.
She admits to cheating in the exam. Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi. Ở đây, ta có to Ving là cụm giới từ, to là giới từ biểu thị mối quan hệ giữa từ admit và phần phụ sau cụm giới từ, danh động từ cheating: việc cô ấy thừa nhận là gian lận trong kỳ thi.
He objects to leaving early for home. Anh ấy phản đối việc phải rời đi sớm để về nhà. Ở đây, ta có to Ving là cụm giới từ, to là giới từ biểu thị mối quan hệ giữa từ object và phần phụ sau cụm giới từ, danh động từ leaving: việc anh ấy phản đối là phải rời đi sớm để về nhà.
He has agreed to help me with my homework. Anh ấy đã đồng ý giúp tôi với phần bài tập về nhà. Ở đây, ta có to V đóng vai trò tương đương với một danh từ, làm tân ngữ cho động từ agree.
I have a lot of exercises to finish. Tôi có rất nhiều bài tập phải hoàn thành. Ở đây, ta có to V đóng làm phần nội dung phụ trong câu, nêu nghĩa vụ cần làm với sự vật exercises: hoàn thành là điều cần phải làm đối với các bài tập.
Như vậy, thông qua bài viết này, IZONE đã giúp các bạn phân biệt to trong cụm to + V và cụm giới từ to + N. Hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết sau.