Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Make. Phân biệt make và do chi tiết nhất

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Make. Phân biệt make và do chi tiết nhất

Make là một động từ thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao tiếp Tiếng Anh, các bài thi IELTS, TOEIC… Cũng chính vì vậy, việc nắm vững cấu trúc này trong Tiếng Anh là rất quan trọng để có thể tự tin giao tiếp, tránh mất điểm trong các bài thi Tiếng Anh. Hãy cùng IZONE bỏ túi ngay những kiến thức quan trọng về cấu trúc make nhé!

Tất tần tật các cấu trúc make trong tiếng Anh

Trước khi học về các cấu trúc, chúng ta hãy cùng tìm hiểu make là gì? 

Make là động từ thường trong Tiếng Anh, được dùng với ý nghĩa diễn tả việc tạo ra, làm ra cái gì đó. Ngoài ra, make trong Tiếng Anh cũng mang một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào cách sử dụng. 

Ý nghĩa của cấu trúc Make trong tiếng Anh
Make trong tiếng Anh có nghĩa là “tạo ra, làm ra”

Ví dụ: 

  • I made a chocolate cake for my sister’s birthday. (Tôi đã làm một bánh chocolate cho sinh nhật chị gái của mình) 

Như vậy, chúng ta đã biết ý nghĩa của từ make trong Tiếng Anh, tuy nhiên khi kết hợp make đi với giới từ, cụm từ khác nhau sẽ tạo nên các cấu trúc với ý nghĩa và cách dùng khác nhau, cụ thể:

5 cấu trúc Make thông dụng nhất trong tiếng Anh
Các cấu trúc Make trong tiếng Anh

Cấu trúc 1: Make + somebody + do something (Sai khiến ai đó làm gì)

Make + somebody + do something

(Sai khiến ai đó làm gì)

Cấu trúc make trên được sử dụng khi muốn sai khiến ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

  • The teacher made the students read a chapter from the textbook for homework. (Giáo viên đã yêu cầu học sinh đọc một đoạn trong sách giáo khoa để làm bài tập về nhà.)

  • The boss made me stay late at the office to complete the report. (Sếp bắt tôi phải ở lại văn phòng muộn để hoàn thành báo cáo.)

Các cấu trúc đồng nghĩa với Make + sb + do sth:

Cấu trúc

Ví dụ

Get sb to do sth (Sai khiến ai đó làm gì)

She got her kids to clean their rooms. (Cô ấy bắt các con dọn dẹp phòng của chúng)

Have sb do sth (Sai khiến ai đó làm gì)

I’ll have my assistant send you the report later today. (Tôi sẽ yêu cầu trợ lý gửi cho bạn báo cáo sau ngày hôm nay.)

Cấu trúc 2: Make + somebody + to V (Ai đó bị buộc phải làm gì)

Make + somebody + to V

(Ai đó bị buộc phải làm gì)

Đây là cấu trúc bị động của cấu trúc 1, dùng để diễn tả việc ai đó bị buộc phải làm gì. Trong cấu trúc chủ động, Make đi với động từ nguyên thể không “To” (make sb do sth), trong cấu trúc bị động, sau tobe + made ta dùng To V (make sb to V).

Ví dụ:

  • The students were made to complete an extra assignment for their misbehavior in class. (Các học sinh bị buộc phải hoàn thành một bài tập bổ sung vì hành vi sai trái của họ trong lớp.)

  • To maintain security, visitors are made to go through a thorough security check before entering the facility. (Để đảm bảo an ninh, du khách phải trải qua kiểm tra an ninh kỹ lưỡng trước khi vào cơ sở.)

Cấu trúc 3: Make + sb/sth + adj (Làm cho)

Make + sb/sth + adj

(Làm cho)

Cấu trúc make này mang ý nghĩa là làm cho ai đó/ cái gì đó trở nên như thế nào.

Ví dụ:

  • The difficult exam made the students anxious. (Đề thi khó khiến học sinh lo lắng.)

  • The chef’s secret ingredient makes the sauce taste extraordinary. (Nguyên liệu bí mật của đầu bếp làm cho nước sốt có hương vị đặc biệt.)

Cấu trúc tương đồng với Make + sb/sth + adj Keep +sb/sth + adj:

Ví dụ: The rainy weather keeps the streets slippery and dangerous. (Trời mưa khiến đường phố trơn trượt và nguy hiểm.)

Cấu trúc 4: Make + possible/impossible

Make + possible/impossible

(khiến cho ai đó/cái gì đó có thể/không thể làm việc gì)

Cấu trúc trên mang ý nghĩa khiến cho ai đó/cái gì đó có thể/không thể làm việc gì.

Cấu trúc 1: 

Make it possible/ impossible (for sb) + to V

Lưu ý: Khi theo sau Make là to V, thì ta phải có giả tân ngữ “it” đứng giữa “make” và “possible/ impossible”.

Ví dụ:

  • The new bridge makes it possible for commuters to reach the city faster. (Cây cầu mới giúp người đi lại có thể đến thành phố nhanh hơn.)

Cấu trúc 2:

Make possible/ impossible + N/ N phrase

Lưu ý:  Cần ghi nhớ rằng nếu theo sau make là N/N phrase (danh từ/cụm danh từ) thì sẽ không đặt “it” ở giữa “make” và “possible/ impossible”.

Ví dụ:

  • Effective teamwork makes possible the successful completion of complex projects. (Làm việc nhóm hiệu quả giúp hoàn thành thành công các dự án phức tạp.)

Collocation phổ biến thường đi với make

Collocation với makeÝ nghĩaVí dụ
make arrangements forđặt lịch, sắp xếpI need to make arrangements for my flight to Paris next week. (Tôi cần sắp xếp chuyến bay tới Paris vào tuần tới.)
make an appointmentthu xếp cuộc hẹnWe should make an appointment with the travel agency to plan our vacation. (Chúng ta nên sắp xếp cuộc hẹn với công ty du lịch để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)
make a changetạo ra thay đổiIt’s time to make a change in my diet and start eating healthier foods.(Đã đến lúc thay đổi chế độ ăn uống của tôi và bắt đầu ăn những thực phẩm lành mạnh hơn.)
make a decisionđưa ra quyết địnhThe team leader must make a decision about which project to prioritize. (Trưởng nhóm phải đưa ra quyết định về dự án nào cần ưu tiên.)
make a callgọi điệnI need to make a call to my parents to let them know I arrived safely. (Tôi cần gọi điện cho bố mẹ để báo cho họ biết tôi đã đến nơi an toàn.)
make an effortnỗ lực làm gìEven on busy days, he makes an effort to exercise for at least 30 minutes. (Ngay cả trong những ngày bận rộn, anh vẫn cố gắng tập thể dục ít nhất 30 phút.)
make a habit oftạo thói quenShe made a habit of reading a book before bedtime to relax. (Cô ấy tạo thói quen đọc sách trước khi đi ngủ để thư giãn.)
make a wishướcAs the clock struck midnight on New Year’s Eve, they each made a wish for the year ahead. (Khi đồng hồ điểm nửa đêm vào đêm giao thừa, mỗi người đều ước một điều ước cho năm mới.)
make friendskết bạnTraveling allows you to make friends from different parts of the world. (Du lịch cho phép bạn kết bạn từ những nơi khác nhau trên thế giới.)
make an impressiontạo ấn tượngThe first few minutes of a date are crucial to make a good impression. (Những phút đầu tiên của buổi hẹn hò rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt.)
make moneykiếm tiềnLearning to invest wisely can help you make money over time. (Học cách đầu tư khôn ngoan có thể giúp bạn kiếm tiền theo thời gian.)
make a mistakemắc lỗiHe realized he had made a mistake in his calculations after reviewing the data. (Anh ấy nhận ra mình đã mắc sai lầm trong tính toán sau khi xem lại dữ liệu.)
make noiselàm ồnIf you make noise during the movie, you might disturb the other theatergoers. (Nếu bạn gây ồn ào trong khi xem phim, bạn có thể làm phiền những người xem phim khác.)
make progresstiến bộShe worked diligently to make progress on her research project. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được tiến bộ trong dự án nghiên cứu của mình.)
make an excusengụy biện, biện hộMaking excuses for your mistakes won’t help you grow and improve. (Việc bào chữa cho sai lầm của mình sẽ không giúp bạn trưởng thành và tiến bộ.)

Phân biệt chi tiết cấu trúc make và do

Thực tế, 2 động từ “make” và “do” thường bị nhầm lẫn về cách sử dụng bởi mang ý nghĩa khá tương đồng. Tuy nhiên, cách sử dụng của 2 từ này lại có sự khác nhau. cụ thể:

DoMake
“Do” được sử dụng để nói về: nghề nghiệp/ học tập/ công việc hoặc không tạo ra sản phẩm vật chất mới nào đó.“Make” diễn tả hoạt động tạo ra một cái mới từ nguyên liệu vật hay chất sẵn có.

Ví dụ: do housework, do exercise…

Ví dụ: made from apple, made of cake, made of gold…

“Do” dùng để diễn tả các hoạt động chung chung/ hoạt động không cụ thể. các từ vựng không cụ thể như things, something, nothing, anything, everything.“Make” diễn tả hành động nào đó đã có kế hoạch từ trước, hoặc tương tác với đối tượng khác.

Ví dụ: do the kitchen, do something…

Ví dụ: make the decision, make a journey…

“Do” thường dùng để thay thế cho V trước đó khi nghĩa của câu đã chi tiết và rõ ràng.“Make” đi với cụm từ chỉ đồ ăn, bữa ăn.

Ví dụ: Do you love music? Yes, I do.

Ví dụ: make a cup of coffee, make breakfast…

Bài tập thực hành cấu trúc make trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp trong ngoặc điền vào chỗ trống:

  1. When you see a shooting star, tradition says you can ____ (do/ make) a wish.

  2. Susan ____ (do/ make) a lot of things in her free time.

  3. She decided to ____ (do/ make) money by offering freelance writing services online.

  4. She usually ____ (do/ make) the shopping for clothes at the mall on weekends.

  5. To maintain a positive outlook on life, he ____ (do/ make) a habit of counting his blessings.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. Let’s make the kids _____ with setting the table for dinner.

  1. help

  2. to help

  3. helping

2. The surprise party made her incredibly _____.

  1. happily

  2. happy

  3. happiness

3. After the accident, the driver was made _____ a sobriety test.

  1. undergoing

  2. to undergo

  3. undergo

4. Budget constraints can make it impossible for some families _____ a vacation.

  1. afford

  2. affording

  3. to afford

Đáp án:

  1. make a wish: ước
  2. do a lot of things: Diễn tả các hoạt động chung chung, không cụ thể.
  3. make money: kiếm tiền
  4. does the shopping: mua sắm
  5. make a habit of: tạo thói quen

Make + somebody + do something: sai khiến ai đó làm gì.

  1. B

Make + sb/sth + adj: làm cho ai đó trở nên như thế nào.

  1. B

Make + somebody + to V: ai đó bị buộc phải làm gì.

  1. C

Make it possible/ impossible (for sb) + to V.

Qua bài viết trên, IZONE đã chia sẻ đến bạn tổng hợp kiến thức về cấu trúc make. Để nắm vững nội dung bài học, bạn đừng quên làm bài tập thực hành kèm theo nhé!