Cấu trúc thường dùng với try - Try to v hay ving?

Cấu trúc thường dùng với try – Try to v hay ving?

“Try to v hay ving?” là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng IZONE tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!

Key takeaways

  • Try vừa đóng vai trò là động từ, vừa là danh từ. Nhìn chung “try” thể hiện nét nghĩa nỗ lực, cố gắng làm gì đó. 
  • Try to V: cố gắng, nỗ lực làm gì đó
  • Try V-ing: thử làm gì đó
  • Try có thể đi giới từ at, for, on, out… với những nét nghĩa khác nhau.

Try là gì?

Try

UK: /traɪ/

US: /traɪ/

Theo từ điển Oxford, try vừa là động từ vừa là danh từ.

Với vai trò là động từ:

  • Try mang ý nghĩa là cố gắng (to make an attempt or effort to do or get something).

Ví dụ: He tried to convince his parents to let him go on the trip. (Anh ấy cố gắng thuyết phục ba mẹ cho đi du lịch)

  • Ngoài ra, động từ try cũng có ý nghĩa là thử (to use, do or test something in order to see if it is good, suitable, etc.).

Ví dụ: Let’s try this new recipe for dinner tonight and see how it tastes. (Hãy thử công thức mới này cho bữa tối tối nay và xem nó có vị như thế nào nhé.)

  • Trong một số trường hợp, try còn được sử dụng để chỉ hành động xét xử hay bắt giữ. (to examine evidence in court and decide whether somebody is innocent or guilty).

Ví dụ: The jury will try the defendant based on the evidence presented during the trial. (Bồi thẩm đoàn sẽ xét xử bị cáo dựa trên những bằng chứng được đưa ra trong phiên tòa.)

try là gì

Với vai trò là danh từ:

Khi đóng vai trò là danh từ, try mang ý nghĩa là sự cố gắng, nỗ lực (an act of trying to do something)

Ví dụ: His try at solving the puzzle was unsuccessful. (Nỗ lực giải câu đố của anh ấy đã không thành công.)

Try + to V hay Ving?

Trong Tiếng Anh, 2 có cấu trúc try là try to Vtry Ving. Hãy cùng IZONE tìm hiểu chi tiết cách dùng và sự khác biệt giữa hai cấu trúc này nhé.

Cấu trúcTry + To VTry + Ving
NghĩaCố gắng, nỗ lực làm gìThử làm để xem kết quả ra sao
Ví dụ

I try to learn English every day. Tôi cố gắng học tiếng Anh mỗi ngày

He tried cooking dinner for his family, but it didn’t turn out well. Anh ấy thử nấu bữa tối cho gia đình, nhưng không thành công

Một số cụm từ phổ biến với try

Try có đa dạng cấu trúc và cách dùng. Công thức thường gặp nhất với Try là Try + to V và Try + Ving. Bên cạnh đó, Try đi cùng một số giới từ như “at, for, on, out,…” để tạo nên các nghĩa diễn đạt khác.

Một số cụm từ phổ biến với try:

STTCụm từNghĩaVí dụ
1Try in vainCố gắng trong vô vọng

He tried in vain to fix the broken vase.

Anh ấy cố gắng sửa cái bình bị vỡ trong vô vọng

2It wasn’t for lack of tryingAi đó không làm được gì không phải vì họ thiếu sự cố gắng

She didn’t pass the test, but it wasn’t for lack of trying.

Cô ấy không vượt qua bài kiểm tra, nhưng không phải vì cô ấy không cố gắng

3Try/ do one’s best (to do sth)Nỗ lực hết sức mình (để làm gì đó)

He always tries his best to make his parents proud.

Anh ấy luôn nỗ lực hết mình để khiến bố mẹ anh ấy tự hào

4Try one’s patienceThử thách lòng kiên nhẫn của ai đó

The long wait at the doctor’s office was trying her patience.

Thời gian chờ lâu tại văn phòng bác sĩ thử thách sự kiên nhẫn của cô ấy

5Try one’s luckThử vận may

She decided to try her luck and apply for the job.

Cô ấy quyết định thử vận may và ứng tuyển cho công việc đó

Try đi với giới từ gì?

Try có thể đi với nhiều những giới từ khác nhau như at, on, out, … Và khi đi với mỗi giới từ khác thì try cũng mang nhiều nét nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem chi tiết dưới đây nhé.

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1Try at sthCố gắng làm việc gì đó, thường được sử dụng trong trường hợp bạn đã thử nhiều lần nhưng chưa thành công

I’m not very good at math, but I’ll try at it. 

Tôi không giỏi toán lắm, nhưng tôi sẽ cố gắng

2Try for sthCố gắng đạt được điều gì đó

She’s going to try for a place on the Olympic team. 

Cô ấy sẽ cố gắng giành một vị trí trong đội Olympic

3Try on sthThử quần áo, giày dép xem có vừa không

I’m going to try on this dress to see if it fits. 

Tôi sẽ thử chiếc váy này để xem có vừa không

4Try out sthThử cái gì đó xem có thích không

I’m going to try out this new restaurant tonight. 

Tôi sẽ thử nhà hàng mới này tối nay

5Try out for sthCạnh tranh để tham gia một đội, nhóm, hoặc tổ chức

My daughter is going to try out for the school soccer team. 

Con gái tôi sẽ tham gia cuộc thi để được chọn vào đội bóng đá của trường

Xem thêm: Từ vựng Speaking – Trying New Things/ Adventurousness – Part 3

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Try

  • Từ đồng nghĩa với Try
STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1

Attempt to do sth

= Make an attempt to do sth

= Make an effort to do sth

Thử làm gì

He attempted to climb the mountain, but the weather was too bad. 

Anh ấy đã cố gắng leo núi, nhưng thời tiết quá xấu

2Endeavour to do sth

Gắng sức 

làm gì

We must endeavor to reduce our carbon footprint. Chúng ta phải cố gắng giảm lượng khí thải carbon
3Strive to do sth

Phấn đấu, 

đấu tranh làm gì

He always strives to do his best in everything he does. 

Anh ấy luôn cố gắng làm hết sức mình trong mọi việc anh ấy làm

4Seek to do sthCố làm gì cho bằng được

The company is seeking to expand its business into new markets. 

Công ty đang tìm cách mở rộng kinh doanh vào các thị trường mới

5Have a try/ goThử làm gì

I’m not very good at drawing, but I’ll have a try.

Tớ không giỏi vẽ vời lắm, nhưng tớ sẽ thử xem sao

  • Từ trái nghĩa với Try
STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1Give up (on) sthTừ bỏ việc làm gì

After trying for hours to fix the computer, he finally gave up.

Sau hàng tiếng sửa máy tính, anh ấy cuối cùng cũng từ bỏ

2Quit (doing) sthNgừng làm việc gì

She decided to quit smoking to improve her health.

Cô ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc để cải thiện sức khỏe

3Surrender sthĐầu hàng việc gì

After a long standoff with the police, the robber finally surrendered.

Sau một thời gian dài giằng co với cảnh sát, tên cướp cuối cùng đã đầu hàng.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

1. I’ve never been skiing before, but I’m willing to give it a ___.

  1. try
  2. trying

2. She always tries ___ on time for her appointments.

  1. being
  2. to be

3. I will try ___ my homework before dinner.

  1. to finish
  2. finishing

4. She always endeavours ___ her best in everything she does.

  1. doing
  2. to do

5. I will make an effort ___ more organized in the future.

  1. being
  2. to be
  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. B

Thông qua bài viết này, hi vọng các bạn đã biết được “try to V hay Ving” và nắm được các cấu trúc liên quan đến try. IZONE chúc bạn học tốt.