Aware đi với giới từ gì? - Cách dùng và Bài luyện tập

Aware đi với giới từ gì? – Cách dùng và Bài luyện tập

Tiếp nối những bài viết trước của IZONE về từ vựng, hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về tính từ aware. Tính từ aware nhìn có lẽ khá quen mắt với nhiều bạn học tiếng Anh, nhưng có thể vẫn có điều các bạn thắc mắc về cách sử dụng tính từ này, ví dụ như: aware đi với giới từ gì? aware đồng nghĩa với từ nào? 

Để tìm câu trả lời cho tất cả những câu hỏi trên, hãy theo dõi bài viết hôm nay của IZONE nhé. 

Aware là gì? 

Trước hết hãy tìm hiểu nghĩa của ý nghĩa của từ aware (UK: /əˈweə(r)/ US: /əˈwer/). 

Theo từ điển Oxford, aware có hai nét nghĩa chính như sau:

aware (adj) có hiểu biết, nhận thức về điều gì đó / nhận ra được điều gì đó

Ví dụ: 

  • He wasn’t aware that the meeting had been brought forward. (Anh ta không biết rằng buổi họp đã được đẩy lên sớm hơn.)
  • She was fully aware of the potential risks but continued her experiments. (Cô ấy nhận thức được đầy đủ những nguy cơ tiềm ẩn nhưng vẫn tiếp tục thí nghiệm của mình.)
aware (adj) quan tâm, có hiểu biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng (nét nghĩa này thường được sử dụng với trạng từ)

Ví dụ:

  • Young generations are becoming more and more environmentally aware. (Thế hệ trẻ ngày càng quan tâm và có nhận thức tốt hơn về môi trường.)
  • The government’s campaign aims to make people more politically and socially aware(Chiến dịch của chính phủ là nhằm mục tiêu giúp người dân có nhận thức tốt hơn về chính trị xã hội.) 

Ở hai ví dụ trên, ta thấy tính từ aware được kết hợp với trạng từ environmentally, politically, socially để làm rõ thêm việc người ta có quan tâm, có hiểu biết về mảng nào, về vấn đề gì.

Vậy là ta đã trả lời được câu hỏi Aware nghĩa là gì?

aware (adj) nghĩa là

1. có hiểu biết, nhận thức về điều gì đó / nhận ra được điều gì đó

2. quan tâm, có hiểu biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng (nét nghĩa này thường được sử dụng với trạng từ)

Hãy cùng đến với câu hỏi tiếp theo nhé.

Aware đi với giới từ gì?

Câu trả lời là: Aware đi với giới từ of và có nghĩa là nhận thức được điều gì / nhận ra điều gì

(be) aware of something: nhận thức được điều gì / nhận ra điều gì

aware đi với giới từ gì

Cụ thể, ta có những cấu trúc và ví dụ sau: 

Aware of + Noun / V-ing

  • I am aware of the importance of a healthy and balanced diet. (Tôi nhận thức được tầm quan trọng của một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.) 
  • He should be aware of the fact that honesty is crucial in building trust. (Anh ta nên nhận ra (sự thật) rằng tính trung thực là quan trọng trong việc xây dựng niềm tin.)
  • Even before you are consciously aware of being afraid, your body may be reacting. (Ngay cả trước khi bạn ý thức được mình sợ hãi, cơ thể bạn có thể đang phản ứng rồi.)

Aware of + Noun + Ving

  • The detective was aware of the suspect trying to escape through the back door. (Vị thám tử đã biết được nghi phạm đang cố gắng trốn thoát qua cửa sau.)

>>> [Xem thêm]:  Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z

Cấu trúc aware

Ngoài aware of, IZONE sẽ giới thiệu với các bạn một vài collocation và cấu trúc với từ aware.

STTCollocation / Cấu trúcNghĩaVí dụ
1As far as I’m awareTheo như tôi biết / hiểu / nhận thức được

As far as I’m aware, the project is still in progress.

(Theo như tôi biết, dự án vẫn đang tiến hành.)

2

(be) acutely / keenly aware / well / intensely

= very aware

nhận thức rất rõ

nhận thức sâu sắc

She was acutely aware of her boss’s disapproval.

(Cô ấy nhận thức rất rõ về sự không tán thành của sếp.)

3(be) fully / perfectly awarenhận thức đầy đủ được

They are fully aware of the risks involved. 

(Họ nhận thức đầy đủ về những rủi ro liên quan.)

4(be) painfully / horribly / uncomfortably aware nhận thức sâu sắc về điều gì và cảm thấy đau đớn, buồn bã, không dễ chịu về điều đó

He was painfully aware of his limited financial resources. 

(Anh ta đau đớn nhận thức sâu sắc về nguồn lực tài chính có hạn của mình.)

5(be) dimly / vaguely aware lờ mờ nhận thức được, nhận thức được mơ hồ

While lost in thought, I was dimly aware of someone calling my name.

(Trong lúc chìm đắm trong suy nghĩ, tôi lờ mờ nhận ra có ai đó đang gọi tên mình.)

 (be) hardly / barely / not really awarehầu như không nhận thức được

She was not really aware of what kind of situation she was in.

(Cô không thực sự ý thức được mình đang ở trong tình huống nào.)

6(be) aware that + mệnh đềhiểu / biết / nhận thức được rằng

She is aware that people are staring at her.

(Cô ấy biết rằng mọi người đang nhìn chằm chằm vào cô ấy.)

7seem / appear / become + aware dường như / trở nên nhận thức được / nhận ra được

The politician seemed aware of the public’s concerns and addressed them in his speech.

(Chính trị gia dường như nhận thức được mối quan ngại của công chúng và giải quyết chúng trong bài phát biểu của mình.)

8

make somebody aware of something

-> be made aware of something

khiến ai nhận thức được điều gì

The campaign aims to make people aware of the importance of recycling.

(Chiến dịch nhằm mục đích làm cho mọi người nhận thức được tầm quan trọng của việc tái chế.)

>>> [Xem thêm]: Blame đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết, chính xác

Phân biệt aware of và familiar with

Aware of familiar with là hai cấu trúc khi dịch ra có thể đều có chữ “hiểu”, chữ “biết”. Tuy nhiên, chúng khác nhau như sau:

Be aware of something:

hiểu ra, biết được, nhận thức được điều gì

(bạn nhận thức được, nhận ra được một sự việc, hiện tượng nhưng bạn không nhất thiết phải hiểu hay biết kỹ càng về nó)

Be familiar with something:

Quen thuộc, hiểu rõ, biết rõ về điều gì

(bạn đã làm nhiều, đọc nhiều, xem nhiều, tiếp xúc nhiều với một sự việc, hiện tượng nên bạn quen với nó, hiểu rõ, hiểu sâu nó)

Ví dụ:

  • They are aware of the potential risks involved in the investment.

(Họ nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến đầu tư.)

-> nhận biết hoặc ý thức về rủi ro, nhưng không nhất thiết phải có kiến thức sâu rộng về chúng

  • She is aware of the impact of climate change on the environment.

(Cô nhận thức được tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường.)

-> có kiến thức chung hoặc ý thức về tác động của biến đổi khí hậu

Ví dụ:

  • I am familiar with the rules and regulations of this organization.

(Tôi biết rõ các quy tắc và quy định của tổ chức này.)

-> có kiến thức thấu đáo về các chính sách của tổ chức

  • He is familiar with the latest advancements in technology.

(Anh ấy quen thuộc với những tiến bộ mới nhất trong công nghệ.)

-> có hiểu biết tốt về những kiến thức khoa học công nghệ

[Xem thêm]:  Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với aware

Khi làm bài viết, bài nói, có lẽ các bạn sẽ cần những từ vựng đồng nghĩa, hoặc trái nghĩa với aware để tránh lặp từ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sẽ không có từ nào có nghĩa hay cách dùng giống 100% với từ aware, do đó, chúng ta cần lưu ý khi sử dụng nhé. 

aware

Từ đồng nghĩa với aware

STTTừ đồng (gần) nghĩaPhát âmNghĩaVí dụ
1conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/nhận thức được, cảm nhận được

She remained conscious of the time and made sure not to be late.

(Cô ấy vẫn ý thức được thời gian và đảm bảo không đến muộn.)

2informed (adj) /ɪnˈfɔrmd/có hiểu biết

They were well-informed about the current market trends.

(Họ có hiểu biết rõ về xu hướng thị trường hiện nay.)

3mindful (adj) /ˈmaɪndfəl/nhận thức được về điều gì và biết quan tâm, lưu tâm đến nó

They were mindful of their spending habits to avoid unnecessary expenses.

(Họ nhận thức được về thói quen tiêu tiền của mình để tránh chi tiêu không cần thiết.)

4know (v)/noʊ/biết

I know that this problem needs long-term solutions.

(Tôi biết rằng vấn đề này cần giải pháp lâu dài.)

5understand (v)/ˌʌndəˈstænd/hiểu

I understand the reason for your decision.

(Tôi hiểu lý do cho quyết định của bạn.)

6perceive/pərˈsiːv/nhận biết, nhận thức được

He perceived a change in his wife’s attitude.

(Anh ấy nhận thấy một sự thay đổi trong thái độ của vợ anh ấy.)

Từ trái nghĩa với aware

STTTừ trái nghĩaPhát âmNghĩa Ví dụ
1unaware (adj) /ʌnəˈweər/không biết; không có ý thức (về cái gì)

He was unaware that I was there.

(Anh ta không biết là tôi có mặt ở đó.) 

2ignorant (adj) /ˈɪɡnərənt/không có kiến thức, hiểu biết

He remained ignorant of the new company policies and violated them unknowingly.

(Anh ta vẫn không biết về các chính sách mới của công ty và vi phạm chúng mà không biết.)

3uninformed (adj)/ˌʌnɪnˈfɔrmd/không biết, không có hiểu biết 

They were uninformed about the new policy and were surprised by the sudden changes.

(Họ không được thông báo về chính sách mới và ngạc nhiên trước những thay đổi đột ngột.)

4clueless (adj)/ˈkluːlɪs/không hiểu gì (không có manh mối gì để hiểu)

She appeared clueless about the topic of discussion.

(Cô ấy dường như không hiểu gì về chủ đề của cuộc thảo luận.)

Bài tập

Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng. 

Ví dụ: The children does not aware of the danger they are in.
Lỗi sai: does
Sửa: are
1. She was acutely aware about the growing tension in the room.
Lỗi sai: Sửa:
2. He wasn’t aware at the impact of his words.
Lỗi sai: Sửa:
3. Are you aware of the new regulations have been implemented?
Lỗi sai: Sửa:
4. We need to make people awares of the importance of recycling.
Lỗi sai: Sửa:
5. The girl was not aware of her friends were gossiping about her behind her back.
Lỗi sai: Sửa:

 

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu cho trước. 

1. He didn’t _________ the instructions given and struggled to follow them.

2. We are _________ the importance of regular exercise for maintaining good health.

3. Are you aware _________ the meeting has been rescheduled?

4. Sarah told me she was really surprised. She was _________ of the party being planned for her.

5. Are you _________ the works of Shakespeare?

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Như vậy, qua bài viết này, IZONE hy vọng đã giúp các bạn nắm được những kiến thức quan trọng về tính từ aware. Để có thêm nhiều kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, các bạn hãy theo dõi các bài viết khác của IZONE nhé.