Excited đi với giới từ gì? - Tổng hợp các giới từ đi với Excited

Excited đi với giới từ gì? – Tổng hợp các giới từ đi với Excited và cách dùng

Excited đi với giới từ gì? là một trong nhiều những thắc mắc của các bạn học sinh khi học tiếng Anh. Trong bài viết này, IZONE sẽ tổng hợp lại những giới từ thường xuất hiện cùng với từ excited và cách sử dụng từ này như nào cho chính xác.

Định nghĩa Excited

Excited là một tính từ đa nghĩa, và thường được các bạn học tiếng Anh biết đến nhiều nhất với nét nghĩa là “vui vẻ, phấn khích, hào hứng”.

  • Ví dụ: Hung is really excited about the upcoming trip. (Hưng cực kỳ phấn khích về chuyến đi sắp tới).
excited đi với giới từ gì

Khi sử dụng tính từ này, các bạn thường có xu hướng dùng nó trong những ngữ cảnh mà bạn muốn thể hiện sự phấn khích, hào hứng với một điều gì đó tốt đẹp hoặc tích cực. 

Nhưng bạn có biết rằng từ “excited” cũng được sử dụng để thể hiện cảm xúc lo lắng, bồn chồn? Hãy đọc ví dụ dưới đây:

  • There is no use in getting excited about this problem. We can’t make any difference. (Việc lo lắng về vấn đề này cũng không ích gì. Chúng ta không thể làm gì hơn)
excited đi với giới từ gì
>>> [Xem thêm]: Break the mould là gì? Sử dụng idiom này trong trường hợp nào?

Excited đi với giới từ gì?

Qua 2 ví dụ ở phần định nghĩa, có lẽ bạn cũng đã nhận ra, một trong những giới từ mà thường đi với excited chính là từ “about”.

Nhưng bên cạnh giới từ này, thì excited còn thường xuất hiện với 2 giới từ khác là: AT, BY

Ví dụ:

  • Hung is really excited at the prospect of studying abroad (Tôi thực sự hào hứng trước viễn cảnh làm việc ở nước ngoài)
  • They are all excited by the upcoming party. (Họ đều hứng khởi về bữa tiệc sắp tới)

Một số từ đồng nghĩa với excited

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với excited. Tuy nhiên, trước khi sử dụng những từ này để có thể paraphrase cho từ excited, các bạn hãy đọc bài sau nhé: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS.

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Thrilled (adj) Cực kỳ hào hứng, phấn khởi (Từ thrilled là một từ có mức độ cao hơn so với từ excited) Hoa was thrilled at the result of the match.
Exhilarated (adj) Cực kỳ hào hứng (Từ exhilarated thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc của bạn sau khi mà bạn làm một điều gì đó mới mẻ, hoặc nguy hiểm) After climbing to the top of the Everest mountain, Tuan felt exhilarated.
On the edge of one’s seat Hào hứng (Cụm từ on the edge of one’s seat được sử dụng trong bối cảnh mà bạn xem một bộ phim hay trò chơi mà không biết kết quả tiếp theo sẽ như thế nào)  The plot of the movie kept me on the edge of my seat.
Look forward to Mong ngóng, trông mong điều gì I’m really looking forward to your response.
>>> [Xem thêm]: Famous đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần biết

IZONE hy vọng, qua bài viết này, bạn sẽ nắm rõ được excited đi với giới từ gì, cũng như hiểu rõ được các cách dùng của tính từ này!