Write off là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng

Write off là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng

Write off là gì trong tiếng Anh? Thông thường, “write” là động từ mang nghĩa “viết”, “off” là giới từ mang nghĩa “tách rời, cắt đứt”. Vậy “write off” có phải là viết tách rời? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ này thông qua bài viết dưới đây nhé.

Write off là gì?

Theo từ điển Cambridge, write off có các nghĩa sau:

  • Viết thư cho công ty, doanh nghiệp để yêu cầu họ gửi sản phẩm/ thông tin
  • (Xe cộ) Bị phá hoại đến mức không thể sửa chữa hay dùng lại được
  • (Trong tài chính) Xóa sổ, chấp nhận một khoản tiền sẽ bị mất hoặc nợ sẽ không được trả lại → Hành động giảm giá trị của tài sản để giảm tiền thuế.

write off là gì

Cấu trúc và cách dùng “Write off”

Dưới đây là những cấu trúc và cách sử dụng “write off”

STTCấu trúcNghĩaVí dụ

1

Write sth off

(phr. verb)

Xóa nợ, chấp nhận không lấy lại được số tiền đã bỏ ra

The bank decided to write off the bad debt after several unsuccessful attempts to collect it.

Ngân hàng đã quyết định xóa nợ xấu sau nhiều nỗ lực thu nợ bất thành

Cho rằng ai đó là không quan trọng hoặc vô dụng

After the team lost several games, some people wrote off the coach as ineffective.

Sau khi đội thua vài trận, một vài người cho rằng huấn luyện viên làm việc không hiệu quả

(Anh Anh) Phương tiện bị phá hoại đến mức không thể sử dụng nữa

The mechanic determined that the cost of repairs would exceed the value of the car, so the owner decided to write it off.

Thợ sửa xe xác định rằng chi phí sửa chữa sẽ vượt quá giá trị của chiếc xe nên chủ xe quyết định bỏ nó

2

Write-off (n)

Phương tiện hư hại nặng

The car was damaged beyond repair in the accident and was declared a write-off by the insurance company.

Cái ô tô đó bị hư hại đến mức không sửa được trong vụ tai nạn và công ty bảo hiểm cho rằng nó là đồ bỏ đi

Khoảng thời gian bạn thất bại trong chuyện hoàn thành công việc

The entire weekend was a write-off because I was sick and couldn’t do anything.

Cuối tuần vừa qua, với tôi là một sự thất bại thảm hại vì tôi bị ốm và không thể làm được bất cứ điều gì

 Sự xóa nợ, chấp nhận không lấy lại được tiền

After several failed attempts to collect the debt, the company decided to declare it as a write-off.

Sau vài lần cố gắng thu hồi nợ nhưng thất bại, công ty tuyên bố xóa nợ

Xem thêm: Break off là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ này

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa Write off

Từ đồng nghĩa với Write off

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1Devalue/ Depreciate/ Decrease (v)Làm giảm giá trị

Inflation can devalue a currency, making it worth less in the global market.

Lạm phát có thể làm giảm giá trị của một loại tiền tệ, làm cho nó giảm giá trị trên thị trường toàn cầu

2

Tax benefit/ 

Tax write-off (n)

(Giảm giá trị tài sản dẫn đến) lợi ích về thuế

Donating to charity can provide a tax benefit for individuals, as it reduces their taxable income.

Quyên góp cho tổ chức từ thiện có thể mang lại lợi ích về thuế cho các cá nhân, vì nó làm giảm thu nhập chịu thuế của họ

3Bad debt/ Uncollectable bill (n)Nợ xấu, nợ không thu hồi được

Continuing to pursue a bad debt can sometimes be a waste of money and resources for a company.

Tiếp tục theo đuổi một khoản nợ xấu đôi khi có thể gây lãng phí tiền bạc và nguồn lực cho một công ty.

4Waste of money/ Worthless asset (n)Thứ bỏ đi, không đáng tiền

Từ trái nghĩa với Write off

STTCấu trúcNghĩaVí dụ
1Upgrade/ Mark up (v) Tăng giá trị

The company decided to upgrade their computer systems to improve efficiency and productivity.

Công ty đã nâng cấp hệ thống máy tính của họ để cải thiện hiệu suất làm việc

2Acclaim/ Extol (n)

Sự khen ngợi, 

tán dương

Her latest novel was met with critical acclaim and won several prestigious awards.

Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và giành được một số giải thưởng danh giá.

3Success/ Achievement (n)Sự thành công, thành tựu

Her hard work and determination were the keys to her success in the business world.

Sự chăm chỉ và quyết tâm của cô là bí quyết thành công của cô trong thế giới kinh doanh

Xem thêm: Bring off là gì? Các ý nghĩa của bring off trong câu

Thông qua bài viết trên, hi vọng các bạn đã hiểu được định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của write off. IZONE chúc bạn học tốt.