Practice là gì? Practice to V hay Ving – Tổng hợp kiến thức cần biết
Khi muốn nói về sự thực hành, luyện tập, thói quen, chúng ta sử dụng cấu trúc Practice. Vậy sau Practice to V hay Ving? Cấu trúc chi tiết cùng bài tập vận dụng với “practice” sẽ có trong bài viết dưới đây của IZONE.
Key takeaways |
|
Practice là gì?
Practice
UK /ˈpræktɪs/
US /ˈpræktɪs/
Practice vừa là danh từ, vừa là động từ trong Tiếng Anh Mỹ, cụ thể:
- Practice (danh từ) là sự luyện tập, rèn luyện.
Ví dụ: Daily practice is crucial for mastering any skill. (Luyện tập hàng ngày là rất quan trọng để thành thạo bất kỳ kỹ năng nào.)
- Practice (động từ) là luyện tập, thực hành, rèn luyện.
Ví dụ: James practices speaking French with her tutor every weekend. (James luyện nói tiếng Pháp với gia sư của cô ấy vào mỗi cuối tuần.)
Lưu ý: Phân biệt “practise” và “practice”:
|
Cấu trúc Practice to V hay Ving
Practice to V hay Ving là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Đáp án chính xác là sau Practice đi với Ving mang ý nghĩa là “thực hành, luyện tập cái gì đó”.
Cấu trúc chính xác:
S + practice + Ving + O |
Ví dụ:
- He practices writing essays to prepare for his upcoming exams. (Anh ấy luyện viết bài luận để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
- She practices teaching Spanish by volunteering at the community center. (Cô ấy thực hành dạy tiếng Tây Ban Nha bằng cách làm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.)
Bài viết về cấu trúc phổ biến khác: Decide to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng đầy đủ, chi tiết
Một số cấu trúc Practice phổ biến khác
Bên cạnh cấu trúc practice Ving ở trên, dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng practice phổ biến khác:
Cấu trúc Practive Something
Practice something: Làm điều gì đó thường xuyên như một hoạt động bình thường của bạn.
Cấu trúc:
S + practice + something |
Ví dụ:
- She practices yoga every morning to stay flexible and calm. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ được sự linh hoạt và bình tĩnh.)
- The artist practices the piano for two hours every morning. (Người nghệ sĩ luyện tập piano hai giờ mỗi sáng.)
Cấu trúc Practice in doing something
Practice in doing something: Tập làm gì.
Cấu trúc:
S + practice in doing something |
Ví dụ:
- She practices in honing her writing skills by composing short stories every evening. (Cô rèn luyện kỹ năng viết của mình bằng cách sáng tác truyện ngắn vào mỗi buổi tối.)
- The athletes practice in running long distances to build endurance for the marathon. (Các vận động viên tập chạy đường dài để tăng sức bền cho cuộc đua marathon.)
Cấu trúc Practice of doing something
Practice of doing something: Thực hiện một cái gì đó.
Cấu trúc:
S + practice of doing something |
Ví dụ:
- She enjoys the practice of baking cookies on Sunday afternoons. (Cô thích hoạt động nướng bánh quy vào những buổi chiều chủ nhật.)
- The city has outlawed its practice of allowing cars to park on sidewalks. (Thành phố đã cấm hoạt động cho phép ô tô đỗ trên vỉa hè.)
- It is somebody’s practice to do something: Thói quen làm việc gì của ai đó.
Cấu trúc:
It is somebody’s practice to do something |
Ví dụ:
- It is the doctor’s practice to wash his hands thoroughly before examining any patient. (Bác sĩ có thói quen rửa tay thật kỹ trước khi khám cho bất kỳ bệnh nhân nào.)
- It is the gardener’s practice to water the plants early in the morning. (Thói quen của người làm vườn là tưới cây vào sáng sớm.)
Các thành ngữ, cụm từ dùng với Practice thường gặp.
STT | Thành ngữ, cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Practice makes perfect | Thành ngữ này thể hiện rằng càng luyện tập nhiều, kỹ năng của bạn càng trở nên hoàn thiện. | You might not be able to get it right the first time, but keep at it; practice makes perfect. (Bạn có thể không làm được ngay lần đầu tiên, nhưng hãy kiên trì; tập luyện giúp hoàn hảo hơn) |
2 | Put into practice | Cụm từ này có nghĩa là áp dụng kiến thức hoặc kỹ năng đã học vào thực tế. | After learning about first aid in class, the students had the opportunity to put their knowledge into practice during a simulation. (Sau khi học sơ cấp cứu trong lớp, học sinh có cơ hội áp dụng kiến thức của mình vào thực tế trong một buổi mô phỏng.) |
3 | Be out of practice | Cụm từ này có nghĩa là mất đi kỹ năng do không luyện tập trong một thời gian dài. | I used to be good at playing the piano, but I am a bit out of practice now. (Tôi đã từng chơi piano rất giỏi, nhưng bây giờ tôi hơi lười luyện tập.) |
4 | In practice | Cụm từ này có nghĩa là thực tế, trái ngược với lý thuyết. | The new law may look good on paper, but in practice it’s been difficult to implement. (Luật mới có thể tốt trên giấy, nhưng trong thực tế, việc thực thi nó rất khó khăn.) |
5 | Practice what you preach | Thành ngữ này có nghĩa là hành động theo những gì bạn nói. | If you want your children to eat healthy, you need to practice what you preach and eat healthy foods yourself. (Nếu bạn muốn con mình ăn uống lành mạnh, bạn cần thực hiện những gì bạn đã nói và tự ăn thực phẩm lành mạnh.) |
Practice đi với giới từ gì
Practice đi với các giới từ sau: in, on, at, with, for, about, towards.
Bài tập vận dụng cấu trúc Practice
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- They practice __________ for the competition.
- dancing
- to dancing
- dance
2. James practices __________ yoga every morning.
- doing
- to doing
- do
3. She practices __________ skills regularly.
- to her presentation
- in her presentation
- her presentation
4. He practices __________ diligently.
- his piano lessons
- to his piano lessons
- in his piano lessons
5. He practices in __________ math problems quickly.
- to solving
- solving
- solve
6. I practice in __________ my listening skills.
- to improving
- improve
- improving
7. She practices __________ in the park.
- of jogging
- jogging
- to jogging
8. He practices __________ healthy eating.
- of maintaining
- maintaining
- to maintaining
9. It is his practice __________ in the morning.
- in meditating
- to meditate
- of meditate
10. It is our practice __________ daily reflections.
- in doing
- of do
- to do
Bài tập 2: Điền cụm từ phù hợp vào chỗ trống:
- If you want to become a skilled guitarist, remember that .
- John used to be a great swimmer, but now he’s because he hasn’t trained in years.
- The new company policy seems effective, but we need to see how it works .
- After attending several workshops, she decided to the new techniques she had learned.
- As a teacher, it’s important to and set a good example for your students.
Đáp án:
Trên đây IZONE đã chia sẻ đến bạn những thông tin chi tiết về cấu trúc Practice cũng như giúp bạn giải đáp thắc mắc practice to V hay Ving. Để củng cố kiến thức, bạn đừng quên làm bài tập vận dụng kèm theo nhé.