Attempt To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Attempt chính xác

Attempt To V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Attempt chuẩn ngữ pháp

Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng của Attempt/ Attempt to giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Bài viết này, IZONE hướng dẫn bạn cách dùng các cấu trúc xoay quanh Attempt chuẩn ngữ pháp, kèm với các ví dụ minh họa cụ thể. 

Attempt là gì?

Theo từ điển Oxford, Attempt /əˈtempt/ trong Tiếng Anh được dùng với nghĩa cố gắng, nỗ lực

Attempt to V hay Ving 

Attempt/ Attempt to là cố gắng, nỗ lực
Attempt/ Attempt to là cố gắng, nỗ lực

Attempt to V hay Ving luôn là câu hỏi băn khoăn của nhiều người học Tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, Attempt đi với to V. 

Cấu trúc: 

S + attempt + to V + something

Ví dụ: 

He attempted to call her several times, but she never answered. 

(Anh ấy đã cố gắng gọi điện cho cô ấy nhiều lần, nhưng cô ấy không bao giờ trả lời.)

Attempt đi với giới từ gì ? 

Attemp” trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều loại giới từ, trong đó “Attemp” đi với giới từ “To” được sử dụng rất phổ biến. Khi “Attempt” đóng vai trò là danh từ, “Attempt” đi được với “At” và giới từ “On” tùy vào các tình huống khác nhau. 

Cấu trúc “Attemp to” đã được IZONE giới thiệu ở trên, vì vậy hãy cùng khám phá cấu trúc Attemp kết hợp với giới từ “At” và “On” nhé:

Attemp đi với giới từ to. Bên cạnh đó Attemp đi với on và at khi là danh từ
Ngoài cấu trúc “Attemp” đi với giới từ “To” phổ biến. Khi “Attempt” là danh từ sẽ kết hợp được 2 giới từ là “At” và “On”

Attempt đi với giới từ At 

 

Cấu trúc 

S + attempt + at + …

(Nỗ lực hoàn thành, cố gắng đạt được mục tiêu cụ thể nào đó.)

Ví dụ: 

His first attempt at writing a novel was not successful. 

(Nỗ lực đầu tiên của anh ấy trong việc viết một cuốn tiểu thuyết là không thành công.)

Attempt đi với giới từ On

Cấu trúc 

S + attempt + on + …

(Cố gắng làm điều gì theo hướng tiêu cực, gây hại đối với một ai đó.) 

Ví dụ: 

The assassination attempt on the prime minister was thwarted by security forces.

(Cố gắng ám sát thủ tướng bị đánh bại bởi lực lượng an ninh.)

Cấu trúc khác trong tiếng Anh: Arrange to V hay Ving? Cách sử dụng Arrange thường dùng

Các Collocations/ cụm từ đi với Attempt 

Dưới đây là bảng collocations các cụm từ đi với Attempt thông dụng, bao gồm cụm từ, nghĩa và ví dụ. Nó giúp bạn hiểu được các cụm từ như make an attempt là gì, in an attempt to là gì…

Collocations/ cụm từNghĩaVí dụ
Make an attemptThử làm điều gì đó
Mai made an attempt to climb Mount Everest.
(Mai đã cố gắng leo núi Everest.)
Attempt on someone’s lifeCố gắng ám sát ai đó
There was an attempt on Mr.Smith’s life.
(Đã có một vụ cố gắng ám sát đối với ông Smith.)
Failed attemptCố gắng không thành công
Despite his failed attempt, he didn’t give up.
(Mặc dù cố gắng nhưng anh ta không từ bỏ.)
Serious attemptNỗ lực nghiêm túc
They made a serious attempt to negotiate a deal.
(Họ đã có một nỗ lực nghiêm túc để đàm phán thỏa thuận.)
In an attempt to + verb/nounNhằm mục đích làm gì đó
She changed her diet in an attempt to lose weight.
(Cô ấy đã thay đổi chế độ ăn để giảm cân.)
First attemptLần thử đầu tiên
He passed the driving test on his first attempt.
(Anh ta đã đỗ bài kiểm tra lái xe lần đầu tiên.)

Một số từ, cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa với Attempt/ Attempt to

Các cụm từ đồng nghĩa trái nghĩa với Attempt thường dùng
Các cụm từ đồng nghĩa trái nghĩa với Attempt thường dùng

Đồng nghĩa với Attempt/ Attempt to 

Để vốn từ vựng trở nên đa dạng hơn, chúng tôi cung cấp các cụm từ, từ vựng đồng nghĩa với  attempt. 

  • Try: Thử
  • Endeavor: Nỗ lực
  • Strive: Phấn đấu 
  • Effort: Nỗ lực 
  • Undertake: Đảm nhận, cố gắng
  • Make an effort to: Cố gắng làm gì đó
  • Aim to: Nhắm tới mục tiêu làm gì đó
  • Struggle to: Vật lộn, cố gắng làm gì đó
  • Go for: Thử làm gì đó

Trái nghĩa với Attempt/ Attempt to

Dưới đây là những từ trái nghĩa với attempt mà bạn cần biết 

  • Abandon: Từ bỏ
  • Neglect: Bỏ qua, sao nhãng
  • Surrender: Đầu hàng, từ bỏ
  • Fail to attempt: Không cố gắng
  • Ignore: Lờ đi, bỏ qua
  • Give up: Bỏ cuộc, từ bỏ

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

1. In his ___________ to learn the new language, he practiced every day.




2. They ___________ to negotiate a better deal with the supplier.




3. The rescue team ___________ to reach the stranded hikers before nightfall.




4. ___________, he passed the difficult exam and felt a sense of accomplishment.




Bài 2: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ thích hợp:

  1. He to climb the mountain, but he didn’t make it to the top.
  2. She is to learn a new language.
  3. The company will to expand its business next year.
  4. I to finish my homework before going to bed, but I fell asleep.
  5. She to call him, but he didn’t answer.

Đáp án 

  1. B
  2. B
  3. A
  4. A
  1. attempted
  2. trying
  3. attempt
  4. tried
  5. attempted

Như vậy, chỉ có cấu trúc Attempt to V chứ không có cấu trúc Attempt + Ving. Việc hiểu rõ và sử dụng cấu trúc Attempt/ Attempt to V giúp bạn diễn đạt ý muốn bằng tiếng Anh rõ ràng và chỉnh chu hơn. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm: Cấu trúc thường dùng với try – Try to v hay ving?