As well as là gì? Tổng hợp kiến thức về cách dùng & bài tập vận dụng
“As well as” là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để nối các thành phần trong câu và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt. Bài viết này IZONE sẽ tổng hợp kiến thức về cách sử dụng “as well as” và cung cấp bài tập vận dụng để bạn thực hành. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
Tổng quan về cấu trúc As well as
Cấu trúc “As well as” trong tiếng Anh được sử dụng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh rằng một điều gì đó cũng đúng hoặc cũng quan trọng như điều đã được đề cập trước đó. “As well as” thường có nghĩa là “cũng như”, giúp làm phong phú câu văn và tạo sự linh hoạt trong cách diễn đạt. |
Vai trò: “As well as” thường được dùng để liên kết các thành phần trong câu, giúp bổ sung thông tin, mở rộng ý nghĩa hoặc nhấn mạnh ý của câu. Một số chức năng chính của “as well as” trong câu bao gồm:
Bổ sung và thêm ý |
- Ví dụ: He studies chemistry as well as biology. (Anh ấy học hóa học và cả sinh học.)
Mở rộng ý nghĩa |
- Ví dụ: Creativity, as well as technical skill, is essential for a graphic designer. (Sự sáng tạo cũng như kỹ năng kỹ thuật đều cần thiết cho một nhà thiết kế đồ họa.)
Liên kết hai mệnh đề |
- Ví dụ: She enjoys painting, as well as she enjoys drawing. (Cô ấy thích vẽ tranh, và cô ấy cũng thích vẽ.)
Cách dùng cấu trúc As well as trong tiếng Anh
Cấu trúc As well as dùng để nối các danh từ đóng vai trò là tân ngữ
Khi muốn nói rằng một người hoặc vật nào đó có thêm một đặc điểm hoặc thực hiện thêm một hành động, chúng ta có thể sử dụng “as well as”:
- Ví dụ:
She is a talented singer as well as a dancer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng cũng như một vũ công.)
He studies chemistry as well as biology. (Anh ấy học hóa học và cả sinh học).
Cấu trúc As well as dùng để nối các Động từ
Khi “as well as” nối hai động từ, động từ sau “as well as” thường ở dạng ing. Khi “as well as” được sử dụng để nối các động từ trong câu, nó có nghĩa là chủ ngữ thực hiện nhiều hành động khác nhau. Cách này giúp bổ sung thêm thông tin về các hành động mà chủ ngữ thực hiện, đồng thời nhấn mạnh rằng các hành động này đều quan trọng như nhau.
- Ví dụ:
He enjoys playing soccer as well as watching it. (Anh ấy thích chơi bóng đá cũng như xem bóng đá.)
They started studying as well as practicing for the competition. (Họ bắt đầu học cũng như luyện tập cho cuộc thi.)
Cấu trúc As well as dùng để nối các Mệnh đề
Khi “as well as” được sử dụng để nối các mệnh đề trong câu, nó có nghĩa là hai mệnh đề được liên kết với nhau để cung cấp thêm thông tin.
Cấu trúc chung:
S + V + O + As well as + O |
- Ví dụ:
She can speak English fluently, as well as write in it perfectly. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh trôi chảy cũng như viết tiếng Anh một cách hoàn hảo.)
She not only manages the team, as well as oversees the entire project. (Cô ấy không chỉ quản lý đội ngũ, mà còn giám sát toàn bộ dự án.)
Một số cấu trúc tương tự với As well as trong tiếng Anh
Ngoài “as well as” ra, trong bài viết này IZONE sẽ gợi ý cho bạn 1 số cấu trúc có ý nghĩa tương đương để bạn có thể có nhiều sự lựa chọn trong diễn đạt hơn nhé!
Cấu trúc Along with
Ý nghĩa: Cấu trúc “along with” trong tiếng Anh được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc liệt kê thêm một yếu tố khác đi kèm với yếu tố đã được đề cập trước đó. Nó thường có nghĩa là “cùng với” hoặc “cũng như”.
Cấu trúc và cách dùng:
Nối các Danh từ |
Khi “along with” được sử dụng để nối các danh từ, nó thường xuất hiện ở giữa câu hoặc ở cuối câu.
- Ví dụ: She brought her laptop along with some important documents. (Cô ấy mang theo laptop cùng với một số tài liệu quan trọng.)
Nối các Mệnh đề |
“Along with” cũng có thể được sử dụng để nối các mệnh đề, mặc dù ít phổ biến hơn so với nối các danh từ.
- Ví dụ: He will be attending the meeting along with giving a presentation. (Anh ấy sẽ tham dự cuộc họp cùng với việc thuyết trình.)
Cấu trúc In addition to
Ý nghĩa: Cấu trúc “In addition to” được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc thêm vào một điều gì đó đã được đề cập trước đó.
Cấu trúc và cách dùng:
In addition to + danh từ (noun) |
- Ví dụ: In addition to his job, he also volunteers at the local shelter. (Ngoài công việc của mình, anh còn làm tình nguyện viên tại mái ấm địa phương.)
In addition to + danh động từ (gerund: V-ing): |
- Ví dụ: In addition to working full-time, she is studying for her master’s degree. (Ngoài việc làm việc toàn thời gian, cô đang học lấy bằng thạc sĩ.)
In addition to + mệnh đề (clause) |
- Ví dụ: In addition to the fact that it was raining, the traffic was also terrible. (Ngoài việc trời mưa, giao thông cũng rất khủng khiếp.)
Cấu trúc Besides
Ý nghĩa: Cấu trúc “Besides” cũng được sử dụng để thêm thông tin hoặc nhấn mạnh một điều gì đó thêm vào điều đã được đề cập trước đó.
Cấu trúc và cách dùng:
Besides + danh từ (noun) |
- Ví dụ: Besides the main course, we also had dessert. (Bên cạnh món chính, chúng tôi còn có món tráng miệng.)
Besides + danh động từ (gerund: V-ing) |
- Ví dụ:
Besides working full-time, he is also taking care of his family. (Bên cạnh công việc toàn thời gian, anh còn chăm sóc gia đình.)
Besides, it was raining, so we decided to stay home. (Ngoài ra, trời đang mưa nên chúng tôi quyết định ở nhà.)
Cấu trúc Not only … but also
Ý nghĩa: Cấu trúc “Not only… but also” được sử dụng để nhấn mạnh rằng hai điều gì đó đều đúng hoặc xảy ra đồng thời. Đây là một cách để nhấn mạnh sự song song và thường được dùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng hoặc sự liên kết giữa hai yếu tố.
Cấu trúc và cách dùng:
Not only + danh từ + but also + danh từ |
- Ví dụ: She is not only a talented singer but also a skilled dancer. (Cô không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một vũ công điêu luyện.)
Not only + động từ + but also + động từ |
Ví dụ: He not only studies hard but also works part-time. (Anh ấy không chỉ học tập chăm chỉ mà còn làm việc bán thời gian.)
Not only + tính từ + but also + tính từ |
Ví dụ:
The book is not only interesting but also informative. (Cuốn sách không chỉ thú vị mà còn giàu thông tin.)
Not only did he forget my birthday, but he also didn’t apologize. (Anh ấy không những quên ngày sinh nhật của tôi mà còn không xin lỗi.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Chọn từ hoặc cụm từ đúng điền vào chỗ trống:
1. He is not only hardworking __________ dedicated.
- but also
- as well as
2. She loves hiking __________ camping during the summer.
- along with
- as well as
3. __________ his academic achievements, he is also a talented musician.
- Besides
- In addition to
4. The manager, __________ the team leader, attended the meeting.
- as well as
- in addition to
- but also
- as well as
- In addition to
- as well as
Qua bài viết này, IZONE hy vọng bạn không chỉ nắm rõ kiến thức về cấu trúc As well as mà còn có các cấu trúc tương tự để áp dụng vào khả năng sử dụng từ vựng của mình. Chúc bạn học tốt!