Aim đi với giới từ gì? - Lý thuyết và bài tập thực hành

Aim đi với giới từ gì? – Lý thuyết và bài tập thực hành

Trong bài viết này, IZONE sẽ cùng các bạn tìm hiểu các kiến thức xung quanh từ aim. IZONE sẽ giải đáp giúp các bạn một số câu hỏi như: Aim là gì? Aim đi với giới từ gì? Aim đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nào?

Aim là gì? 

Trước hết, hãy cùng nhau tìm hiểu nghĩa của từ aim (/eɪm/).

Theo từ điển Oxford, aim có vừa có thể là một động từ, vừa có thể là một danh từ, tuy nhiên, aim thường được sử dụng phổ biến trong vai trò một động từ hơn.

Aim là một động từ

Với vai trò là một động từ, aim thường được dịch sang tiếng Việt là nhắm đến, hướng đến. Dưới đây, IZONE sẽ giúp các bạn cụ thể hóa từng ngữ cảnh mà trong đó chúng ta có sử dụng động từ aim

aim (v) nhắm đến, hướng đến

1. nhắm đến, muốn đạt được mục đích nào, mục tiêu nào 

  • She aimed to improve her language skills by practicing speaking with native speakers. (Cô ấy muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình bằng cách luyện nói với người bản xứ.)
  • The government is aiming at a 0.5% reduction in inflation. (Chính phủ đang đặt mục tiêu giảm 0.5% lạm phát.)

2. nhắm đến đối tượng nào (nhằm tác động, ảnh hưởng đến họ)

khi thể hiện nét nghĩa này, “aim” hay được dùng ở dạng bị động

  • The new organic skincare line of the company is aimed at consumers with average income. (Dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ mới của công ty nhắm đến những người tiêu dùng có thu nhập trung bình.
  • He aimed his criticism at the government’s handling of the economic crisis. (Ông hướng sự chỉ trích của mình vào việc xử lý khủng hoảng kinh tế của chính phủ.)

3. hướng, nhắm, chĩa (máy ảnh, vũ khí,…) vào ai đó, vật gì đó

  • She aimed the camera at the rising sun. (Cô ấy nhắm máy ảnh vào mặt trời đang mọc.)
  • The gun was aimed at the man’s head. (Khẩu súng nhắm vào đầu của người đàn ông.)

Aim là một danh từ

Khi là một danh từ, aim có thể dịch chung là mục tiêu, mục đích sang tiếng Việt. Cụ thể hơn, nó có thể có hai nét nghĩa như sau.

aim (n) mục tiêu, mục đích

1. mục tiêu, mục đích 

  • The aim of this project is to provide help to victims of domestic violence. (Mục đích của dự án này là giúp đỡ các nạn nhân của bạo lực gia đình.)
  • He is trying very hard to achieve his aim of winning a scholarship to study abroad. (Anh ấy đang cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu giành học bổng đi học của mình.)

2. hành động ngắm bắn (các loại vũ khí)

  • Her aim was poor and it was not surprising that she missed the target. (Cô ấy ngắm bắn không tốt và không có gì ngạc nhiên khi cô ấy bắn trượt mục tiêu.)
  • The man took aim and fired. (Người đàn ông ngắm mục tiêu và bắn.)

Vậy tổng kết lại, ta có một số điều đáng chú ý như sau:

Key takeaways

1. Aim vừa là một động từ, vừa là một danh từ.

2. Khi là một động từ, aim có nghĩa là nhắm đến, hướng đến. Nhắm đến, hướng đến ở đây có thể nhắm đến, hướng đến (a) một mục tiêu, mục đích; (b) một nhóm đối tượng hoặc (c) ngắm bắn, chĩa vũ khí, máy ảnh vào ai đó, vật gì đó

3. Khi là một danh từ, aim có nghĩa là mục tiêu, mục đích; nhưng cụ thể hơn, aim có hai nét nghĩa là (a) mục tiêu, mục đích (cần đạt được) (b) hành động ngắm bắn

[Xem thêm]:  Disappointed đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z

Aim đi với giới từ gì?

Aim đi với giới từ at for khi là động từ.

aim đi với giới từ gì

Aim at something / doing something / somebodyAim for something / somebody
  • The project is aiming at raising citizens’ awareness about gender equality. (Dự án có mục tiêu là nâng cao nhận thức của người dân về bình đẳng giới tính.)
  • The programme is specifically aimed at young people. (Chương trình đặc biệt hướng đến những người trẻ.)
  • He aimed the camera at the blossoming tree. (Anh ta nhắm máy ảnh vào cái cây đang nở hoa.)
  • You should aim for a higher prize in the competition. (Con nhắm lấy / đặt mục tiêu lấy giải cao hơn trong cuộc thi.)
  • We should aim for a higher profit next month.(Chúng ta nên đặt mục tiêu thu được lợi nhuận cao hơn vào tháng sau.)
  • Aim for the middle of the target. (Ngắm lấy điểm chính giữa của mục tiêu đi.)

Khi aim là một danh từ, ta có cấu trúc sau hay được sử dụng:

with the aim of doing something: với mục đích làm gì
  • She went to Ha Noi with the aim of seeking a job. (Cô ta đến Hà Nội với mục đích tìm một công việc.)
  • The investigation was carried out with the aim of uncovering the truth. (Cuộc điều tra được tiến hành để vén màn sự thật.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với aim

Khi làm bài viết, bài nói, các bạn sẽ cần những từ vựng đồng nghĩa, hoặc trái nghĩa với aim để tránh lặp từ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng sẽ không có từ nào có nghĩa hay cách dùng giống 100% với từ aim, do đó, chúng ta cần lưu ý khi sử dụng nhé. 

[Xem thêm]:  Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS

Từ đồng nghĩa với aim

STTTừ đồng (gần) nghĩaPhát âmNghĩaVí dụ
1goal (n) /ɡoʊl/mục tiêuDon’t set yourself too ambitious goals. (Đừng đặt ra cho bản thân những mục tiêu quá tham vọng.)
2purpose (n) /ˈpɜrpəs/mục đíchOur campaign’s main purpose is to raise awareness about climate change. (Mục đích chính của chiến dịch của chúng tôi là nâng cao nhận thức về biến đổi.)
3

objective (n) 

(mang sắc thái trang trọng)

/ˈɑbdʒɛktɪv/ mục tiêu 

The team set specific objectives to achieve their overall project goal.

(Nhóm đặt ra các mục tiêu cụ thể để đạt được mục tiêu tổng thể của dự án.)

4intention (n) /ɪnˈtɛnʃən/ý địnhI have no intention of going to her party. (Tôi không có ý định đi đến bữa tiệc của cô ấy.)
5target (n) /ˈtɑrɡɪt/mục tiêu, chỉ tiêu cần đạt đượcThe sales department has met its sales target more quickly than expected. (Bộ phận kinh doanh đã đạt mục tiêu bán hàng nhanh hơn kỳ vọng.)

Từ trái nghĩa với aim 

STTTừ trái nghĩaPhát âmNghĩa Ví dụ
1miss (v) /mɪs/trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)Last month, the sales department missed its sales target. (Tháng trước, bộ phận kinh doanh đã không đạt được mục tiêu bán hàng.)
2deviate (v) /ˈdiːvieɪt/trệch, lệch hướngShe never deviated from her original plan. (Cô ấy không bao giờ đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu của mình.)

Bài tập

Sau phần kiến thức ở trên, chúng ta hãy cùng làm một bài tập nhỏ để củng cố kiến thức nhé.

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. The company is aiming __________ a larger share of the market in Latin America.

  1. for
  2. of
  3. with
  4. about

2. These measures are aimed __________ reducing the crime rate in the area.

  1. with
  2. at
  3. of
  4. about

3. His joke annoyed me. He was clearly aiming __________ me.

  1. of
  2. about
  3. that
  4. at

4. The organization was formed with the aim __________ supporting local people.

  1. of
  2. about
  3. for
  4. at

5. Chọn từ không gần nghĩa với từ aim trong câu sau: Our main aim is to provide affordable healthcare to everyone

  1. purpose
  2. concept
  3. objective
  4. goal

1. A

2. B

3. D

4. A

5. B

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về từ aim. Thông qua bài viết trên, hi vọng bạn đã thu được những kiến thức hữu ích và có thể ứng dụng chúng vào việc học và giao tiếp hàng ngày của mình. IZONE chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết khác.

Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp