Thành ngữ "Wet behind the ears" và cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Speaking

Thành ngữ “Wet behind the ears” và cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Speaking

“Wet behind the ears” là thành ngữ (idioms) được sử dụng nhiều trong các bài Nói, Viết. Qua bài viết này các bạn sẽ được đi sâu về tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách ứng dụng hiệu quả “wet behind the ears” vào các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong bài thi Speaking!

Ý nghĩa của cụm từ “wet behind the ears”

Cụm từ “Wet behind the ears” được sử dụng để mô tả một người trẻ tuổi, thiếu kinh nghiệm và chưa trưởng thành. Cụm từ này có thể được hiểu theo một cách tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. 

Ví dụ, một người có thể nói “He’s a bit wet behind the ears, but he’s learning quickly” (Cậu ấy hơi non nớt, nhưng cậu ấy đang học hỏi rất nhanh) để mô tả một người mới vào nghề. Hoặc, một người có thể nói “She’s wet behind the ears and doesn’t know any better” (Cô ấy còn quá thiếu kinh nghiệm và chưa hiểu chuyện) để mô tả một người đưa ra quyết định thiếu suy nghĩ.

"wet behind the ears" là gì?
“wet behind the ears” là gì?

Nguồn gốc của idiom wet behind the ears

Những giả thuyết thú vị về thành ngữ “Wet Behind the Ears”:

Nguồn gốc của cụm từ “wet behind the ears” còn gây tranh cãi, nhưng người ta cho rằng nó có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Một giả thuyết cho rằng, cụm từ này xuất phát từ việc mọi người quan sát thấy trẻ sơ sinh thường có lông ướt sau tai. Một giả thuyết khác cho rằng cụm từ này xuất phát từ việc động vật mới sinh thường bị mẹ liếm khô và một trong những nơi cuối cùng chúng được mẹ liếm là sau tai.

Theo thời gian, cụm từ “wet behind the ears” được dùng để mô tả một người còn trẻ, thiếu kinh nghiệm và ngây thơ. Nó thường được sử dụng theo cách hài hước, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo cách tiêu cực hơn để ám chỉ rằng ai đó không được coi trọng hoặc họ thiếu khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn.

Những cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với wet behind the ears

Những cụm từ đồng nghĩa với wet behind the ears

Từ/ Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

inexperienced

/ˌɪnɪkˈspɪəriənst/

thiếu kinh nghiệm

immature

/ˌɪməˈtjʊə(r)/

chưa trưởng thành

green

/ɡriːn/

thiếu kinh nghiệm, non tay

newbie

/ˈnjuːbi/

thiếu kinh nghiệm

Những cụm từ trái nghĩa với wet behind the ears

Từ/ Cụm từ

Phiên âm

Ý nghĩa

mature

/məˈtʃʊə(r)/

trưởng thành

sage

/seɪdʒ/

thông thái

grown

/ɡrəʊn/

trưởng thành

adult

/ˈædʌlt/

người lớn

experienced

/ɪkˈspɪəriənst/

có kinh nghiệm

worldly-wise

/ˌwɜːldli ˈwaɪz/

từng trải

Những cụm từ trái nghĩa với "wet behind the ears"
Những cụm từ trái nghĩa với “wet behind the ears”

Cách ứng dụng hiệu quả wet behind the ears trong bài thi IELTS Speaking

Để ứng dụng hiệu quả thành ngữ “wet behind the ears” vào trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên:

  • Sử dụng trong ngữ cảnh thích hợp

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người trẻ tuổi, thiếu kinh nghiệm và non nớt trong một lĩnh vực, công việc cụ thể nào đó. Điều quan trọng là phải lưu ý đến đối tượng của bạn khi sử dụng cụm từ này và tránh trường hợp bạn khiến người nghe hiểu nó theo cách có thể gây tổn thương hoặc thiếu tôn trọng.

  • Sử dụng một cách chính xác.

Cụm từ này được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật. Nó không được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện. 

Ví dụ, bạn có thể nói “He’s a bit wet behind the ears,” nhưng bạn không thể nói “He’s wet behind the ears to drive.”

  • Sử dụng đa dạng, linh hoạt

Để thể hiện cho giám khảo thấy rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, bạn nên cố gắng sử dụng cụm từ “wet behind the ears” theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, bạn có thể sử dụng nó trong một câu hoàn chỉnh, chẳng hạn như “I’m not surprised he made that mistake; he’s still wet behind the ears.” 

Một số ví dụ trong việc ứng dụng cụm từ “wet behind the ears” trong bài thi IELTS Speaking.

Examiner: What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)

You: I enjoy playing video games. But I’m not very good at them yet, I’m still wet behind the ears.

(Tôi thích chơi trò chơi điện tử. Nhưng tôi chưa giỏi đâu, tôi vẫn còn “non” lắm .)

Describe a person you admire.

You: I admire my grandfather. He’s a very wise man. Even though he’s in his 80s, he’s still spry and has a great sense of humor. And, I’m a child who is quite wet behind the ears, so having him share his life experiences helped me learn a lot.

(Tôi ngưỡng mộ ông tôi. Ông là một người đàn ông rất uyên bác. Dù đã ở tuổi 80 nhưng ông vẫn rất nhanh nhẹn và có khiếu hài hước. Và, tôi là một đứa trẻ còn rất non nớt, vì vậy việc được ông chia sẻ những kinh nghiệm sống của bản thân đã giúp tôi học hỏi được rất nhiều điều)

Examiner: What are some challenges of facing a new job?

(Một số thách thức khi đối mặt với một công việc mới là gì?)

You: I think one of the biggest challenges is coming across as competent and knowledgeable when you’re still wet behind the ears. 

(Tôi nghĩ một trong những thử thách lớn nhất là thể hiện mình là người có năng lực và hiểu biết khi bạn vẫn còn thiếu kinh nghiệm)

Bằng việc sử dụng cụm từ “wet behind the ears” hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking, bạn có thể gây ấn tượng với giám thị rằng bạn là người có sự hiểu biết tốt về tiếng Anh và bạn có thể sử dụng từ vựng linh hoạt trong nhiều bối cảnh khác nhau. IZONE chúc bạn học tốt!