Live đi với giới từ gì? - Giải đáp chi tiết A - Z

Live đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết A – Z

Live vốn là một động từ rất quen thuộc khi học Tiếng Anh. Tuy nhiên, khi đi với các giới từ để tạo thành các phrasal verb khác nhau, Live còn có nhiều nghĩa đa dạng. Đọc bài viết dưới đây để xem “Live đi với giới từ gì” và nghĩa của chúng nhé! 

Định nghĩa live

Live

UK: /lɪv/

US: /lɪv/

  • Live một động từ mang ý nghĩa là “sống, tồn tại”.

Ví dụ: He lived until the age of 90. (Ông ấy sống đến năm 90 tuổi)

  • Động từ “live” còn được hiểu là  “có một cuộc sống như thế nào“.

Ví dụ: He lives comfortably because of the fortune. (Anh ấy sống thoải mái nhờ tài lộc.)

live đi với giới từ gì

  • Khi là tính từ, live còn có ý nghĩa là “còn sống”.

Ví dụ: We saw a live snake today. (Chúng tôi đã nhìn thấy một con rắn sống ngày hôm nay.)

  • Ngoài ra, live còn được hiểu là trực tiếp, diễn ra ngay khoảnh khắc đó, không phải được thu lại từ trước.

Ví dụ: The club has live music on Saturday nights. (Câu lạc bộ có nhạc sống vào tối thứ bảy.)

  • Hiếm gặp hơn, tính từ live còn có một số nghĩa khác như “quan trọng” khi đi với question/subject/issue. 

Ví dụ: Pollution is a live issue. (Ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.)

>>> [Xem thêm]: Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z

Cấu trúc, cách dùng live

Trong hầu hết trường hợp, live sẽ là một nội động từ vì vậy sẽ không có tân ngữ theo sau.

Ví dụ:

  • He has lived in Hanoi for the past three years. (Anh ấy sống ở Hà Nội trong 3 năm qua)
  • James lived in poverty during his childhood. (James sống trong đói nghèo suốt thời thơ ấu)

Trong một số ít trường hợp, live sẽ là một ngoại động từ:

  • He had lived a glorious life. (Anh ấy đã sống một cuộc đời rực rỡ) 
  • Một cách dùng khác trong trường hợp này là cấu trúc lead a/an….life. Ví dụ: He had led a glorious life. 

Khi là tính từ, live chỉ thuộc nhóm tính từ chỉ đứng trước danh từ chứ không đứng độc lập sau to be hoặc có một giới từ đi kèm.

  • The snake is live (SAI) (trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng tính từ “alive”) 
  • We saw a live snake today (ĐÚNG) 

Live đi với giới từ gì?

Live by (v): tuân theo nguyên tắc

  • VD: He always lives by his own principles. (Anh ấy luôn luôn tuân theo nguyên tắc của riêng mình)

Live by (doing something): Kiếm sống bằng nghề gì

  • VD: The family lives by growing and selling vegetables. (Gia đình sống bằng nghề trồng và bán các loại rau)

Live something down (v): Thôi xấu hổ về/Quên đi chuyện gì mà bạn từng làm, thường là lỗi lầm hoặc chuyện xấu hổ.

  • VD: If you fail to propose to her, your friends will never let you live it down. (Nếu bạn cầu hôn thất bại, bạn bè sẽ không để bạn quên đi chuyện đó đâu).

Live for (v): Coi điều gì là mục đích sống

  • VD: Without her daughter, she has nothing to live for. (Thiếu con gái, cô ấy không còn mục đích sống nào khác).

Live in (v): sống ở đâu

  • VD: She lived in the dormitory in her first year at university. (Cô ấy sống ở kí túc xá ở năm đầu đại học)

Live off (v):

(1): Sống dựa dẫm vào ai hoặc cái gì

  • VD: Jackson lives off his inheritance. (Jackson sống dựa vào tiền thừa kế)

(2): Sống chủ yếu dựa vào loại đồ ăn gì

  • VD: Cows live off grass. (Bò chủ yếu ăn cỏ)

Live on (v)

(1): Tiếp tục sống/tiếp tục tồn tại (thường là sau chuyện gì)

  • VD: Despite his death, his achievements will always live on. (Mặc dù đã mất, những thành tựu của anh ấy luôn còn mãi)

(2): ăn chủ yếu loại thức ăn gì hay ăn quá nhiều loại thức ăn gì (không tốt)

  • VD: She lives on fast food. (Cô ấy chỉ ăn mỗi đồ ăn nhanh)

(3): Đủ tiền để trang trải các nhu cầu cơ bản

  • VD: You cannot live on with this job. (Bạn không thể đủ trang trải cuộc sống với công việc này)

Live out (v):

(1): Sống xa nơi học tập và làm việc

  • VD: He has to commute pretty far every day because he lives out. (Anh ấy phải di chuyển xa hàng ngày vì sống xa nơi làm việc)

(2): Thỏa mãn điều gì mà chỉ dám nghĩ trong đầu

  • VD: Hannah lives out being an artist. (Cô ấy thỏa mãn đam mê làm nghệ sĩ)

(3): Sống những ngày cuối đời như thế nào

  • VD: He lived out being with his children and nephews. (Ông ấy sống những ngày cuối đời bên con cháu)

Live through (v): sống/trải qua một thảm họa, một tình trạng căng thẳng gì

  • VD: He successfully lives through his illness. (Anh ấy sống qua được bệnh tật của mình)

Live together (v): sống chung, sống thử (= live with)

VD: Her parents disapprove of them living together. (Bố mẹ cô ấy phản đối họ sống chung)

Live up to (v): đạt được kỳ vọng của ai

VD: She can’t live up to her parents’ expectations. (Cô ấy không thể đạt được kỳ vọng của bố mẹ)

Bài tập với Live và các giới từ đi với live

Bài 1: Dựa vào bối cảnh, đoán nghĩa của các phrasal verb với live sau

1. The whole village lives by fishing
2. The memories of him will live on forever.
3. He ended up living out alone.
4. He lives for his passion.
5. The patient has lived through his cancer.

Bài 2: Điền giới từ phù hợp vào các câu dưới đây

out by through
with on

1. It takes hours for me to travel every day because I live
2. She just livesburgers and fried chicken.
3. The family livesmaking red wine.
4. He may not livehis operation.
5. I still livemy mum.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

>>> [Xem thêm]: Learn và study khác nhau như thế nào? – Phân biệt để dùng đúng

Hi vọng rằng, sau bài viết này, các bạn đã có thêm kiến thức với từ Live và nắm được “Live đi với các giới từ gì?”!