Ashamed đi với giới từ gì? Cách dùng Ashamed trong tiếng Anh

Ashamed đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Ashamed phổ biến trong tiếng Anh

“Ashamed” là một từ thông dụng trong tiếng Anh và được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh. Tuy nhiên đây cũng là một từ dễ gây nhầm lẫn nếu chưa nắm được rõ cách sử dụng. Vậy hôm nay, hãy cùng IZONE tìm hiểu kỹ hơn về “Ashamed” và các kiến thức liên quan nhé!

Ashamed nghĩa là gì

ashamed là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, “Ashamed” là một tính từ mang nghĩa “cảm thấy xấu hổ” hoặc “cảm thấy hổ thẹn” về một điều gì đó.

Đây là một trạng thái cảm xúc khi ai đó cảm thấy không hài lòng về hành vi hoặc tình huống của mình, thường là do họ cảm thấy rằng mình đã làm điều gì sai trái hoặc không đạt được mong đợi.

Ví dụ:

  • She felt ashamed after lying to her friend.
    (Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau khi nói dối bạn của mình.)
  • He was ashamed of his poor performance on the exam.
    (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về kết quả kém trong kỳ thi của mình.)

Ashamed đi với giới từ gì?

Từ “ashamed” thường đi với các giới từ nào? Dưới đây IZONE sẽ đưa ra một số giới từ thông dụng đi với từ ashamed trong tiếng Anh:

ashamed + of + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: Cảm thấy hổ thẹn về bản thân hoặc hành động của ai đó. 

Ví dụ:

  • Hanna felt ashamed of her actions.
    (Hanna cảm thấy xấu hổ về hành động của mình.)
  • Henrich is ashamed of his past mistakes.
    (Henrich ấy cảm thấy hổ thẹn về những sai lầm trong quá khứ của mình.)

ashamed + for + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: Cảm thấy hổ thẹn thay cho ai đó. thường dùng trong tình huống có liên quan đến người khác.

Ví dụ:

  • I felt ashamed for him when he couldn’t answer the question.
    (Tôi cảm thấy xấu hổ thay cho anh ấy khi anh ấy không thể trả lời câu hỏi.)

  • They felt ashamed for their team leader who failed to deliver the project on time.
    (Họ cảm thấy xấu hổ thay cho trưởng nhóm của mình khi không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

ashamed + about + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: Cảm thấy hổ thẹn về một sự việc hoặc tình huống. 

Ví dụ:

  • “She was ashamed about the incident.”
    (Cô ấy cảm thấy hổ thẹn về sự việc đó.)
  • “He is ashamed about what happened at the party.”
    (Anh ấy cảm thấy hổ thẹn về những gì đã xảy ra tại buổi tiệc.)

ashamed + at + danh từ/đại từ. 

Ý nghĩa: Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả sự hổ thẹn khi đối diện với một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ:

  • “He was ashamed at his failure.”
    (Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì sự thất bại của mình.)
  • “She felt ashamed at the accusation.”
    (Cô ấy cảm thấy hổ thẹn trước lời buộc tội.)

ashamed + before + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: Cảm thấy hổ thẹn trước ai đó. (Ít phổ biến) 

Ví dụ:

  • “She felt ashamed before her mentor.”
    (Cô ấy cảm thấy hổ thẹn trước người cố vấn của mình.)
  • “He was ashamed before his colleagues.”
    (Anh ấy cảm thấy hổ thẹn trước đồng nghiệp của mình.)

ashamed + by + danh từ/đại từ

Ý nghĩa: Cảm thấy hổ thẹn bởi điều gì đó. (Ít phổ biến) 

Ví dụ:

  • “He felt ashamed by the criticism.”
    (Anh ấy cảm thấy hổ thẹn bởi những lời chỉ trích.)
  • “She was ashamed by her own actions.”
    (Cô ấy cảm thấy hổ thẹn bởi hành động của chính mình.)

ashamed + in + danh từ/đại từ. (Ít phổ biến) 

Ý nghĩa: Cảm thấy hổ thẹn trong hoàn cảnh hoặc tình huống nào đó. 

Ví dụ:

  • “He was ashamed in the presence of his parents.”
    (Anh ấy cảm thấy hổ thẹn khi có mặt cha mẹ mình.)
  • “She felt ashamed in front of the audience.”
    (Cô ấy cảm thấy hổ thẹn trước khán giả.)

Tạm kết, tính từ “ashamed” chủ yếu đi với giới từ “of”, thể hiện cảm giác hổ thẹn về bản thân hoặc hành động của ai đó. Các giới từ khác như “for”, “about”, “at”,… cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ cách sử dụng này giúp người học tiếng Anh diễn đạt cảm xúc chính xác và rõ ràng hơn.

biểu đồ về sự phổ biến của các giới từ đi với ashamed trong tiếng Anh

Xem thêm: Beat around the bush là gì? Cách dùng & Ứng dụng trong IELTS 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ashamed

tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ashamed trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với ashamed

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ
Embarrassed (adj) Cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối. She felt embarrassed when she realized she had been speaking with food in her teeth.
(Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã nói chuyện với thức ăn dính trong răng.)
Humiliated (adj) Bị làm nhục, cảm thấy bị xúc phạm. He was humiliated when he tripped and fell in front of the whole class.
(Anh ấy cảm thấy bị làm nhục khi vấp ngã trước cả lớp.)
Mortified (adj) Cảm thấy bị xúc phạm nặng nề, xấu hổ. I was mortified to discover I had been walking around all day with my shirt inside out.
(Tôi cảm thấy xấu hổ khi phát hiện ra mình đã đi cả ngày với áo mặc ngược.)
Abashed (adj) Bối rối, ngượng ngùng. She was abashed by the unexpected compliment from her boss.
(Cô ấy bối rối bởi lời khen không ngờ từ sếp của mình.)
Guilty (adj) Cảm thấy có lỗi, hối hận về điều đã làm. He felt guilty about lying to his parents.
(Anh ấy cảm thấy có lỗi về việc nói dối bố mẹ.)
Regretful (adj) Cảm thấy hối tiếc, hối hận. She was regretful for not having spent more time with her grandmother before she passed away.
(Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì đã không dành nhiều thời gian hơn với bà trước khi bà qua đời.)

 Xem thêm: Các Trang Web Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Nhanh Và Chính Xác 

 Từ trái nghĩa với ashamed

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ
Proud (adj) Tự hào She was proud of her son’s achievements in school.
(Cô ấy tự hào về những thành tích của con trai mình ở trường.)
Unashamed (adj) Không hổ thẹn He was unashamed of his decision to stand up for what he believed in.
(Anh ấy không hổ thẹn về quyết định đứng lên vì điều mình tin tưởng.)
Confident (adj) Tự tin He felt confident about his performance in the interview.
(Anh ấy cảm thấy tự tin về phần thể hiện của mình trong buổi phỏng vấn.)
Shameless (adj) Không biết xấu hổ The politician was shameless in his corruption, ignoring all criticism.
(Chính trị gia đó không biết xấu hổ về sự tham nhũng của mình, phớt lờ mọi chỉ trích.)

Phân biệt ashamed với shy và embarrassed

Bộ ba “xấu hổ” này nghe thì có vẻ sẽ có cách sử dụng tương tự nhau, vậy sự thực thì có như vậy? Hãy cùng IZONE phân tích nhé!

  Ashamed Shy Embarrassed
Ý nghĩa Diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc hổ thẹn vì đã làm điều gì sai trái hoặc không đạt được kỳ vọng, thường đi kèm với sự tự trách và cảm giác có lỗi. Diễn tả tính cách nhút nhát, rụt rè, thiếu tự tin khi giao tiếp với người khác hoặc ở trong tình huống xã hội mới hoặc không quen thuộc. Diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc bối rối trong những tình huống khó xử, thường là do làm điều gì đó không đúng hoặc không phù hợp trong mắt người khác.
Sắc thái cảm xúc Tập trung vào cảm giác tự trách và hổ thẹn vì đã làm điều gì sai trái. Tập trung vào tính cách hoặc trạng thái thiếu tự tin khi ở trong tình huống xã hội. Tập trung vào cảm giác bối rối hoặc khó xử trong những tình huống không mong muốn.
Ví dụ She was ashamed of lying to her parents.
(Cô ấy cảm thấy hổ thẹn vì đã nói dối bố mẹ mình.)
The little girl was too shy to speak in front of the class.
(Cô bé quá nhút nhát để nói trước lớp.)
He was embarrassed by his mistake during the presentation.
(Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì sai lầm của mình trong buổi thuyết trình.)

 Như vậy, “ashamed” là cảm giác hổ thẹn sâu sắc hơn và thường liên quan đến việc cảm thấy có lỗi, trong khi “shy” mô tả tính cách rụt rè và “embarrassed” là cảm giác bối rối trong tình huống cụ thể!

Bài tập với từ ashamed

Bài 1. Lựa chọn từ phù hợp trong các từ cho sẵn để với ngữ cảnh của các câu sau đây:

1. She felt __________ when she realized everyone was looking at her.
2. He was too __________ to introduce himself to the new classmates.
3. They were __________ of their behavior during the meeting.
4. The child was __________ when he couldn't solve the puzzle in front of his friends.
5. She felt __________ for forgetting her best friend's birthday.

Bài 2. Lựa chọn giới từ phù hợp trong các giới từ cho sẵn để với ngữ cảnh của các câu sau đây:

1. She felt ashamed ___ her poor performance in the test.
2. He was ashamed ___ forgetting his mother's birthday.
3. They were ashamed ___ their rude behavior at the restaurant.
4. She was ashamed ___ her brother who had embarrassed himself at the party.
5. I felt ashamed ___ not standing up for what I believed in.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây là các kiến thức và bài tập liên quan đến “Ashamed”, bạn đọc muốn tìm thêm các bài đọc tương tự có thể truy cập chuyên mục Vocabulary | Luyện Thi IELTS Online. Chúc các bạn học tập hiệu quả!