Oxford Read & Discover – Unit 27: Forests
Mục lục bài viết
(Nguồn: Oxford Read & Discover)
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc sau nhé!
A. Bài Đọc
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Forests are large areas of land that are covered in trees.
Rừng cây là các khu vực được che phủ bởi cây.
Cover (v): bao phủ
Cấu trúc câu bị động: to be + past participle
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
There are different types of forest around the world because different places have different climates.
Có nhiều loại rừng ở trên thế giới bởi vì những vùng khác nhau có khí hậu khác nhau.
Climate (n): khí hậu
In very cold places, water is frozen into ice or snow so plants can’t use it.
Ở những nơi rất lạnh, nước bị đóng băng thành băng hoặc tuyết vì vậy thực vật không thể sử dụng được.
Ice (n): băng đá
Snow (n): tuyết
Cấu trúc câu bị động: to be + past participle
Conifer trees grow in forests in cold places.
Cây tùng bách mọc trong các khu rừng ở những vùng lạnh lẽo.
These trees have green leaves that look like thin, hard spikes.
Những loại cây này có lá xanh nhìn giống những mũi gai mỏng cứng.
Spike (n): mũi gai
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Leaves like this don’t lose as much water as flat leaves do, and ice and snow can’t break them.
Những chiếc lá giống như này không mất nước nhiều như lá phẳng, và băng và tuyết không thể làm vỡ chúng.
Flat (adj): phẳng
Break (v): làm vỡ
So sánh bằng as much as
Most conifer trees have leaves all year long, so it’s usually dark on the forest floor and few plants grow there.
Phần lớn cây tùng bách ra lá xuyên suốt năm, vì vậy mặt đất thưởng phủ tối và rất ít cây sống được ở đó.
All year long: suốt năm
Forest floor: nền rừng, mặt đất trong rừng
Birds and squirrels eat seeds from cones that fall from conifer trees, and animals like wolves hunt on the forest floor.
Chim và sóc ăn hạt từ quả thông rơi từ cây tùng bách, và động vật như sói săn mồi trên nền rừng.
Cone (n): quả thông
Hunt (v): săn mồi
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Some forests grow in places with mild climates that have warm summers and cold winters.
Một vài khu rừng mọc trong các vùng có khí hậu ôn hòa với mùa hè ấm và mùa đông lạnh
Mild (adj): ôn hòa
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Many trees in these places have large, flat leaves that drop off in fall so that the trees stop growing in winter.
Nhiều cây ở những nơi này có lá to và phẳng mà sẽ rơi xuống vào mùa thu để cây ngừng mọc vào mùa đông.
Drop off: rơi xuống
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
The dead leaves give back nutrients to the soil.
Lá cây chết trả lại dưỡng chất cho mặt đất.
Give back: trả lại
Then in spring, sunlight reaches the forest floor, so spring flowers grow there.
Và đến mùa xuân, ánh nắng chạm đến nền rừng, và hoa xuân mọc ở đó.
Many animals in this ecosystem eat leaves or other parts of the trees.
Nhiều động vật trong hệ sinh thái này ăn lá cây hoặc các phần khác của cây.
Many + danh từ số nhiều đếm được
In winter, many insects sleep under rocks or dead leaves
Vào mùa đông, nhiều loài côn trùng ngủ dưới đá hoặc dưới lá cây chết.
Insect (n): côn trùng
They come out in spring to eat the new leaves on trees.
Chúng ra ngoài vào mùa xuân để ăn lá mới trên cây.
Squirrels collect and store nuts to eat in winter when trees have no seeds or fruit.
Sóc thu thập và tích trữ các loại hạt để ăn vào mùa đông khi cây không còn hạt giống hay quả.
Store (v): tích trữ
Nut (n): hạt, hạnh nhân, quả hồ đào,…
Tropical rainforests grow in hot, rainy places.
Rừng mưa nhiệt đới mọc trong những vùng nóng và hay mưa.
Tropical (adj): thuộc về nhiệt đới
Rainforest trees grow very tall because they get lots of water, sunlight, and warm air.
Rừng mưa mọc rất cao bởi chúng nhận được nhiều nước, ánh nắng, và không khí ấm.
Sunlight (n): ánh sáng mặt trời, ánh nắng
Some rainforest trees have enormous roots that grow above the soil to help the trees to stand up.
Một vài cây rừng nhiệt đới có gốc rễ khổng lồ mọc ở phía trên mặt đất giúp cây đứng thẳng lên.
Enormous (adj): khổng lồ
Stand up: dựng đứng, đứng thẳng lên
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Most animals in this ecosystem, like birds and monkeys, live in the trees.
Phần lớn động vật trong hệ sinh thái này, như chim và khỉ, sống ở trên cây.
They feed on fruits, nuts, and leaves.
Chúng ăn hoa quả, các loại hạt và lá cây.
Some animals eat nuts and fruits that fall from trees or that monkeys drop!
Một vài loài động vật ăn hạt và quả rơi xuống từ cây hoặc được khỉ thả xuống!
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Predators, like ocelots and snakes, eat other animals that live in the forest.
Những đường hầm chúng tạo ra giúp đưa không khí và nước vào đất.
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Temperate rainforests grow in places where it’s cool and rainy most of the year.
Rừng nhiệt đới ôn hòa mọc ở những vùng mát mẻ và hay mưa xuyên suốt năm.
Temperate (adj): ôn hòa
Trạng từ quan hệ để thay thế cho các từ/cụm từ chỉ địa điểm, nơi chốn.
Cấu trúc: … N + where + S + V + O
Conifers and some trees that have flat leaves grow in these forests, and bushes grow on the forest floor, too.
Cây tùng bách và các loại cây có lá phẳng mọc trong những khu rừng này, và các bụi cây cũng mọc trên nền rừng.
Bush (n): bụi cỏ
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Because of all the dead wood and leaves, the soil has lots of nutrients.
Bởi vì củi khô và lá chết, đất ở đây có nhiều dưỡng chất.
Dead wood: củi khô, củi chết
Conifers use the nutrients and rain to grow very tall – they can be as high as a building that’s 30 storeys high!
Cây tùng bách sử dụng dưỡng chất và mưa để mọc lên rất cao – chúng có thể cao bằng một tòa nhà 30 tầng!
Storey (n): tầng
So sánh bằng: as high as
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Most animals live on or near the forest floor.
Hầu hết động vật sống ở trên hoặc gần với mặt đất.
There’s lots of food there and tall trees protect them from the sun, wind, and rain.
Có nhiều thức ăn ở đây và cây cao bảo vệ chúng khỏi mặt trời, gió, và mưa.
S + protect + O + from sth: bảo vệ ai đó khỏi thứ gì
Some food chains start with dead leaves that voles eat from the forest floor.
Một vài chuỗi thức ăn bắt đầu từ lá chết mà chuột đồng ăn từ mặt đất.
Mệnh đề quan hệ với that: That là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Cấu trúc: … N + that + V + O
Racoons eat voles, and cougars eat racoons.
Gấu mèo ăn thịt chuột đồng, và báo sư tử ăn thịt gấu mèo.
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Đoạn giới thiệu
Forests are large areas of land that are covered in trees. There are different types of forest around the world because different places have different climates.
Đoạn 1: Forests in Cold Places
In very cold places, water is frozen into ice or snow so plants can’t use it. Conifer trees grow in forests in cold places. These trees have green leaves that look like thin, hard spikes. Leaves like this don’t lose as much water as flat leaves do, and ice and snow can’t break them. Most conifer trees have leaves all year long, so it’s usually dark on the forest floor and few plants grow there. Birds and squirrels eat seeds from cones that fall from conifer trees, and animals like wolves hunt on the forest floor.
Đoạn 2: Forests in Mild Places
Some forests grow in places with mild climates that have warm summers and cold winters. Many trees in these places have large, flat leaves that drop off in fall so that the trees stop growing in winter. The dead leaves give back nutrients to the soil. Then in spring, sunlight reaches the forest floor, so spring flowers grow there.
Many animals in this ecosystem eat leaves or other parts of the trees. In winter, many insects sleep under rocks or dead leaves. They come out in spring to eat the new leaves on trees. Squirrels collect and store nuts to eat in winter when trees have no seeds or fruit.
Đoạn 3: Tropical Rainforests
Tropical rainforests grow in hot, rainy places. Rainforest trees grow very tall because they get lots of water, sunlight, and warm air. Some rainforest trees have normous roots that grow above the soil to help the trees to stand up.
Most animals in this ecosystem, like birds and monkeys, live in the trees. They feed on fruits, nuts, and leaves. Some animals eat nuts and fruits that fall from trees or that monkeys drop! Predators, like ocelots and snakes, eat other animals that live in the forest.
Đoạn 4: Temperate Rainforests
Temperate rainforests grow in places where it’s cool and rainy most of the year. Conifers and some trees that have flat leaves grow in these forests, and bushes grow on the forest floor, too. Because of all the dead wood and leaves, the soil has lots of nutrients. Conifers use the nutrients and rain to grow very tall – they can be as high as a building that’s 30 storeys high!
Most animals live on or near the forest floor. There’s lots of food there and tall trees protect them from the sun, wind, and rain. Some food chains start with dead leaves that voles eat from the forest floor. Racoons eat voles, and cougars eat racoons.
B. Bài Tập
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
Bài 1: Sửa lại các câu sau:
1. Conifer trees have blue leaves that look like thin, soft spikes. =>
2. Conifer leaves don’t lose as much heat as flat leaves do. =>
3. Most conifer trees only have leaves for part of the year. =>
4. It’s usually light on the forest floor and many plants grow there. =>
5. Wolves eat seeds from cones that fall from conifer trees. =>
Bài 2: Trả lời các câu hỏi sau đây: (Đáp án gợi ý)
1. Where do tropical rainforests grow? =>
2. Why do tropical rainforest trees grow very tall? =>
3. Why do tropical rainforest tree roots grow above the soil? =>
4. Where do most tropical rainforest animals live? =>
5. What do birds and monkeys eat? =>
Bài 3: Viết tên để tạo ra chuỗi thức ăn. Sau đó viết thứ tự.
Leaves | Voles | Raccoon | Cougar |
1.
2.
3.
4.
1.
2.
3.
4.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
Các bạn hãy xem lại các từ vựng trong bài ở bảng tổng hợp dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Cover Forests are large areas of land that are covered in trees. | Bao phủ Rừng cây là các khu vực được che phủ bởi cây |
Climate (n) There are different types of forest around the world because different places have different climates. | Khí hậu Có nhiều loại rừng ở trên thế giới bởi vì những vùng khác nhau có khí hậu khác nhau. |
Ice (n) In very cold places, water is frozen into ice or snow so plants can’t use it. | Băng đá Ở những nơi rất lạnh, nước bị đóng băng thành băng hoặc tuyết vì vậy thực vật không thể sử dụng được. |
Snow (n) In very cold places, water is frozen into ice or snow so plants can’t use it. | Tuyết Ở những nơi rất lạnh, nước bị đóng băng thành băng hoặc tuyết vì vậy thực vật không thể sử dụng được. |
Spike (n) These trees have green leaves that look like thin, hard spikes. | Mũi gai Những loại cây này có lá xanh nhìn giống những mũi gai mỏng cứng. |
Flat (adj) Leaves like this don’t lose as much water as flat leaves do, and ice and snow can’t break them. | Phẳng Những chiếc lá giống như này không mất nước nhiều như lá phẳng, và băng và tuyết không thể làm vỡ chúng. |
Break (v) Leaves like this don’t lose as much water as flat leaves do, and ice and snow can’t break them. | Làm vỡ Những chiếc lá giống như này không mất nước nhiều như lá phẳng, và băng và tuyết không thể làm vỡ chúng. |
All year long Most conifer trees have leaves all year long, so it’s usually dark on the forest floor and few plants grow there. | Suốt năm Phần lớn cây tùng bách ra lá xuyên suốt năm, vì vậy mặt đất thưởng phủ tối và rất ít cây sống được ở đó. |
Forest floor Most conifer trees have leaves all year long, so it’s usually dark on the forest floor and few plants grow there. | Nền rừng, mặt đất rừng Phần lớn cây tùng bách ra lá xuyên suốt năm, vì vậy mặt đất thưởng phủ tối và rất ít cây sống được ở đó. |
Cone (n) Birds and squirrels eat seeds from cones that fall from conifer trees | Quả thông Chim và sóc ăn hạt từ quả thông rơi từ cây tùng bách |
Hunt (v) Animals like wolves hunt on the forest floor. | Săn mồi Động vật như sói săn mồi trên nền rừng. |
Mild (adj) Some forests grow in places with mild climates that have warm summers and cold winters. | Ôn hòa Một vài khu rừng mọc trong các vùng có khí hậu ôn hòa với mùa hè ấm và mùa đông lạnh |
Drop off Many trees in these places have large, flat leaves that drop off in fall so that the trees stop growing in winter. | Rơi xuống Nhiều cây ở những nơi này có lá to và phẳng mà sẽ rơi xuống vào mùa thu để cây ngừng mọc vào mùa đông. |
Give back The dead leaves give back nutrients to the soil. | Trả lại Lá cây chết trả lại dưỡng chất cho mặt đất. |
Insect (n) In winter, many insects sleep under rocks or dead leaves | Côn trùng Vào mùa đông, nhiều loài côn trùng ngủ dưới đá hoặc dưới lá cây chết. |
Store (v) Squirrels collect and store nuts to eat in winter when trees have no seeds or fruit. | Tích trữ Sóc thu thập và tích trữ các loại hạt để ăn vào mùa đông khi cây không còn hạt giống hay quả. |
Nut (n) Squirrels collect and store nuts to eat in winter when trees have no seeds or fruit. | Hạt, hạnh nhân,… Sóc thu thập và tích trữ các loại hạt để ăn vào mùa đông khi cây không còn hạt giống hay quả. |
Tropical (adj) Tropical rainforests grow in hot, rainy places. | Nhiệt đới Rừng mưa nhiệt đới mọc trong những vùng nóng và hay mưa. |
Sunlight (n) Rainforest trees grow very tall because they get lots of water, sunlight, and warm air. | Ánh nắng mặt trời Rừng mưa mọc rất cao bởi chúng nhận được nhiều nước, ánh nắng, và không khí ấm. |
Enormous (adj) Some rainforest trees have enormous roots that grow above the soil to help the trees to stand up. | Khổng lồ Một vài cây rừng nhiệt đới có gốc rễ khổng lồ mọc ở phía trên mặt đất giúp cây đứng thẳng lên. |
Stand up Some rainforest trees have enormous roots that grow above the soil to help the trees to stand up. | Dựng đứng, đứng thẳng lên Một vài cây rừng nhiệt đới có gốc rễ khổng lồ mọc ở phía trên mặt đất giúp cây đứng thẳng lên. |
Temperate (adj) Temperate rainforests grow in places where it’s cool and rainy most of the year. | Ôn hòa Rừng nhiệt đới ôn hòa mọc ở những vùng mát mẻ và hay mưa xuyên suốt năm. |
Bush (n) Bushes grow on the forest floor, too. | Bụi cỏ Các bụi cây cũng mọc trên nền rừng. |
Dead wood Because of all the dead wood and leaves, the soil has lots of nutrients. | Củi khô, củi chết Bởi vì củi khô và lá chết, đất ở đây có nhiều dưỡng chất. |
Storey (n) They can be as high as a building that’s 30 storeys high! | Tầng Chúng có thể cao bằng một tòa nhà 30 tầng! |