Phân tích Writing Task 2 – Unit 16 – Mobile phones
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IZONE phân tích cách viết của giảng viên IZONE và hoàn thiện bài writing task 2 sau đây nhé!
Đề bài: Some people think that mobile phones should be banned in public places like libraries, shops and on public transport. To what extent do you agree or disagree with this statement?
A. Translation (Dịch)
Trước khi đi sâu vào phân tích cấu trúc bài Ielts Writing Task 2 trên, các bạn hãy làm bài dịch sau để có thể củng cố thêm từ vựng và ngữ pháp khi gặp đề writing này nhé.
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Introduction
Ngày càng có nhiều lo ngại về việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng, điều đó dẫn đến các hạn chế được đề xuất đối với nó.
Dịch
Vocabulary:
growing concerns
proposed restriction
Grammar:
Relative clause: which leads to
There have been growing concerns about mobile phone use in public, which leads to proposed restrictions on it.
Theo quan điểm của tôi, đây sẽ là một biện pháp quá nặng tay, gây hại nhiều hơn lợi về tổng thể.
Dịch
Vocabulary:
heavy-handed
on the whole
Grammar:
Pronoun use: this would be tạo mối liên hệ với câu trên.
Modal verb “would” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: this would be too
comparative: more + N + than (more harm than)
From my perspective, this would be too heavy-handed a measure which does more harm than good on the whole.
Body Paragraph 1
Phải thừa nhận rằng, việc phản đối việc sử dụng điện thoại ở không gian công cộng xuất phát từ những lý do có vẻ chính đáng.
Dịch
Vocabulary:
opposition (n)
legitimate (adj)
Grammar:
Plural nouns: spaces, reasons(countable)
Singular noun: usage (countable), opposition, (uncountable)
Admittedly, the opposition to phone usage in public spaces comes from seemingly legitimate reasons.
Nhạc chuông và cuộc trò chuyện ồn ào trên điện thoại có thể gây phiền toái cho người khác.
Dịch
Vocabulary:
ringtone (n)
disturbance (n)
Grammar:
Modal verb “could” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: could act as
Singular noun: disturbance (countable)
Plural nouns: ringtones, conversations (countable)
The ringtones and loud conversations on the phone could act as a disturbance to other people.
Một trường hợp điển hình là thư viện, nơi sự chú ý của độc giả có thể bị gián đoạn bởi tiếng chuông hoặc trải nghiệm thư giãn tại một quán cà phê yên bình bị phá hỏng bởi một vị khách nói quá to trên điện thoại.
Dịch
Vocabulary:
a case in point
disrupt (v)
Grammar:
Relative clause: where readers’ attention
The passive: be + past participle (disrupt – disrupted – disrupted, ruin – ruined – ruined )
A case in point is a library where readers’ attention is likely to be disrupted by ringing sounds, or a chilling experience at a peaceful coffee shop being ruined by a fellow customer talking too loud on the phone.
Bất chấp lập luận này, một lệnh cấm toàn diện đối với điện thoại sẽ có khả năng cao là không thực tế.
Dịch
Vocabulary:
a blanket ban
impractical (adj)
Grammar:
Linking words (Contrast): Despite
Pronoun use tạo mối liên hệ với câu trên: this argument
Modal verb “would” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: would highly likely
Despite this argument, a blanket ban on phones would highly likely prove impractical.
Điện thoại đã được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta đến mức kết quả của sự bất tiện của lệnh cấm của nó sẽ rất lớn.
Vocabulary:
integrate into
Grammar:
Present Perfect tense: have + past participle (be – was/were – been)
The passive: be + past participle (integrate – integrated – integrated)
Phones have been so integrated into our everyday life that the resulting inconvenience of its ban would be massive.
Điều này, được cặp đôi với việc dễ dàng bật và tắt điện thoại của một người trong vòng vài giây, sẽ cho thấy tỷ lệ vi phạm chính sách không sử dụng điện thoại cao.
Dịch
Vocabulary:
couple with
no-phone policy violation
Grammar:
Pronoun use: This, coupled with tạo mối liên hệ với câu trên.
Modal verb “would” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: would suggest
This, coupled with the ease of turning on and off one’s phone within seconds, would suggest a high rate of no-phone policy violation.
Một giải pháp dễ chấp nhận hơn là yêu cầu chủ sở hữu điện thoại sử dụng chế độ im lặng hoặc tách mình ra khỏi đám đông khi có cuộc gọi đến.
Vocabulary:
silent mode
detach oneself from
Grammar:
Comparative: more + adj + N (a more acceptable)
Modal verb “would” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: would be to
Relative clause: when a call
A more acceptable solution would be to require phone owners to use silent mode or to detach themselves from the crowd when a call is coming in.
Body Paragraph 2
Một lập luận mạnh mẽ cho quyền sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng có lẽ là vai trò của chúng trong việc đảm bảo an toàn cá nhân và tạo thuận lợi cho các hoạt động hàng ngày.
Dịch
Vocabulary:
a strong argument for sth
facilitate (v)
Grammar:
Gerund: ensuring, facilitating
Singular noun: argument (countable)
Plural noun: activities (countable)
A strong argument for the right to use mobile phones in public is probably their role in ensuring personal safety and facilitating everyday activities.
Sau sự bùng phát của Covid-19, thanh toán qua điện thoại, điều cho phép thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và không cần tiếp xúc, đang ngày càng trở thành chuẩn mực chung.
Dịch
Vocabulary:
in the wake of
mobile payment
become the norm
Grammar:
Relative clauses: which allows transactions
Plural noun: transactions (countable)
In the wake of the Covid-19 outbreak, mobile payment, which allows transactions to be conducted conveniently and contactless, is increasingly becoming the norm
Với phương thức thanh toán này, rủi ro lây truyền bệnh có thể được giảm thiểu đáng kể vì người thanh toán có thể thực hiện giao dịch không dây với người nhận dự định, …
Dịch
Vocabulary:
disease transmission
mitigate (v)
wireless transaction
Grammar:
Modal verb “could” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: could be significantly, could make a
The passive: be + past participle (mitigate – mitigated – mitigated)
With this payment method, the risks of disease transmission could be significantly mitigated as payers could make a wireless transaction to the intended recipient,…
…, và nếu đó là một lượt ghé thăm cửa hàng, tính năng quét mã QR được thêm vào cho phép khách hàng và nhân viên thu ngân được ngăn cách bằng một màn hình trong suốt.
Dịch
Vocabulary:
QR code-scanning feature
transparent (adj)
Grammar:
First conditional: If + S1 + V1, S2 + V2
The passive: be + past participle (separate – separated – separated)
…, and if it is a store visit, the add-in QR code-scanning feature allows customers and cashiers to be separated by a transparent screen.
Ví dụ, một cá nhân bị bao quanh bởi đám cháy trong một tòa nhà, có thể thấy an toàn hơn khi lấy điện thoại của mình và liên hệ với sở cứu hỏa thay vì băng qua đám cháy để tiếp cận thiết bị báo cháy.
Dịch
Vocabulary:
console (n)
Grammar:
Modal verb “can” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: could find it safer
Comparatives: find it safer (short adj + er + instead of …)
An individual surrounded by fire in a building, for example, could find it safer to reach for his or her phone and contact fire departments instead of crossing the fire to approach the fire alarm.
Conclusion
Tóm lại, đối với tôi có vẻ những nguy hiểm tiềm tàng của trò chơi điện tử lớn hơn những lợi ích có thể có.
Dịch
Vocabulary:
potential dangers
possible (adj)
Grammar:
Chủ ngữ giả: it seems to me that
Comparatives: more significant than (more + long adj + than …)
In conclusion, it seems to me that the potential dangers of video games are more significant than the possible benefits.
Conclusion
Một giải pháp thay thế khả thi hơn sẽ là quy định về việc sử dụng điện thoại di động thích hợp ở nơi công cộng.
Dịch
Vocabulary:
alternative (n)
regulation on sth
Grammar:
Summarizing: In conclusion
A more viable alternative would be regulation on appropriate mobile phone use in public.
Để xem bài dịch hoàn thiện các bạn hãy nhấn vào đây nhé!
Introduction
There have been growing concerns about mobile phone use in public, which leads to proposed restrictions on it. From my perspective, this would be too heavy-handed a measure which does more harm than good on the whole.
Body Paragraph 1
Admittedly, the opposition to phone usage in public spaces comes from seemingly legitimate reasons. The ringtones and loud conversations on the phone could act as a disturbance to other people. A case in point is a library where readers’ attention is likely to be disrupted by ringing sounds, or a chilling experience at a peaceful coffee shop being ruined by a fellow customer talking too loud on the phone. Despite this argument, a blanket ban on phones would highly likely prove impractical. Phones have been so integrated into our everyday life that the resulting inconvenience of its ban would be massive. This, coupled with the ease of turning on and off one’s phone within seconds, would suggest a high rate of no-phone policy violation. A more acceptable solution would be to require phone owners to use silent mode or to detach themselves from the crowd when a call is coming in.
Body Paragraph 2
A strong argument for the right to use mobile phones in public is probably their role in ensuring personal safety and facilitating everyday activities. In the wake of the Covid-19 outbreak, mobile payment, which allows transactions to be conducted conveniently and contactless, is increasingly becoming the norm. With this payment method, the risks of disease transmission could be significantly mitigated as payers could make a wireless transaction to the intended recipient, and if it is a store visit, the add-in QR code-scanning feature allows customers and cashiers to be separated by a transparent screen. Moreover, in an emergency in public, it would be faster and more practical to make a call to seek support. An individual surrounded by fire in a building, for example, could find it safer to reach for his or her phone and contact fire departments instead of crossing the fire to approach the fire alarm.
Conclusion
In conclusion, the inconvenience caused by mobile phone usage in public could easily be eclipsed by the benefits it brings about, making the ban on it arguably insensible. A more viable alternative would be regulation on appropriate mobile phone use in public.
B. Analyze (Phân Tích)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Sau khi đã dịch xong các câu trong phần A, các bạn hãy đưa ra nhận xét về vai trò của từng phần và câu trong bài writing trên nhé
1. Introduction
There have been growing concerns about mobile phone use in public, which leads to proposed restrictions on it.
Câu hỏi
Mục đích của câu General Statement là gì?
Trả lời
Đáp án
General Statement: Nhắc lại đề bài để người đọc nắm được chủ đề thảo luận: Cấm dùng điện thoại ở nơi công cộng.
Giải thích thêm
Câu này nên paraphrase lại đề bài, cố gắng giữ nguyên nội dung chính, không thêm bớt thay đổi nội dung nào.
From my perspective, this would be too heavy-handed a measure which does more harm than good on the whole.
Câu hỏi
Mục đích của câu Thesis Statement là gì?
Trả lời
Đáp án
Thesis Statement: Trả lời đề bài: Không nên cấm vì Hại > Lợi.
Giải thích thêm
Liên kết với câu trước:
“this” = “restrictions on mobile phone use in public”.
Ngôn ngữ tranh luận: “on the whole” (nhìn chung)
=> Tăng độ cẩn trọng, kín kẽ trong lập luận, tránh “vơ đũa cả nắm”.
2. Body Paragraph 1
Admittedly, the opposition to phone usage in public spaces comes from seemingly legitimate reasons.
Câu hỏi
Mục đích của câu Topic sentence – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Ghi nhận quan điểm đối lập: Có những lý do hợp lý để cấm dùng điện thoại ở nơi công cộng.
Giải thích thêm
Liên kết với Mở bài: Câu này thông báo cho người đọc tác giả sẽ đi phân tích mặt “good” trong Thesis Statement phía trên.
Ngôn ngữ tranh luận: “Admittedly”
=> Báo hiệu đây là quan điểm đối lập với mình.“seemingly legitimate reasons”
=> Thừa nhận quan điểm đối lập nhưng ở mức độ vừa phải (“seemingly” = nhìn/nghe thì có vẻ rất đúng, nhưng mà chưa chắc; lưu ý tác giả không dùng “absolutely” hay “totally” hay một từ chỉ sự tuyệt đối nào đó.
The ringtones and loud conversations on the phone could act as a disturbance to other people
Câu hỏi
Mục đích của câu 2- Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Lý do cấm: Điện thoại làm phiền người khác.
Giải thích thêm
Tác giả lựa chọn phân tích lý do “disturbance” về âm thanh (tiếng chuông + tiếng nói chuyện ồn ào) bởi lẽ:
(1) Đây là lý do dễ thấy nhất và có lẽ cũng là lý do lớn nhất để cấm điện thoại;
(2) Tác giả có thể dễ dàng đưa ra giải pháp khắc phục vấn đề này ở câu chốt đoạn
=> Kéo người đọc nghiêng về phe không cấm.
A case in point is a library where readers’ attention is likely to be disrupted by ringing sounds, or a chilling experience at a peaceful coffee shop being ruined by a fellow customer talking too loud on the phone.
Câu hỏi
Mục đích của câu 3 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Ví dụ về việc điện thoại làm phiền người khác ở nơi công cộng.
Giải thích thêm
Liên kết với câu 1.2:
“ringtones” & “loud conversations” được nhắc lại trong ví dụ cụ thể (nhưng không lặp từ => “ringing sounds” & “talking too loud”).
Tác giả khéo léo lựa chọn “library” và “coffee shop” làm ví dụ để hô ứng với các địa điểm được nhắc đến trong đề bài.
Despite this argument, a blanket ban on phones would highly likely prove impractical.
Câu hỏi
Mục đích của câu 4 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Liên kết với câu trước:
“this argument” = lập luận về cấm điện thoại trong 3 câu trước.
“Despite” báo hiệu tác giả bắt đầu phân tích để đánh hạ quan điểm đối lập.
Ngôn ngữ tranh luận: Tác giả phản đối “a blanket ban” (lệnh cấm tuyệt đối) vì cho rằng “highly likely” (nhiều khả năng) không phù hợp thực tiễn
=> Chặt chẽ, kín kẽ.
Phones have been so integrated into our everyday life that the resulting inconvenience of its ban would be massive.
Câu hỏi
Mục đích của câu 5 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Làm rõ “impractical” ở đâu: (1) Bất tiện.
Giải thích thêm
Điện thoại đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của nhiều người, nếu cấm sẽ sinh ra cực nhiều bất tiện
=> Dựa vào thực tế để lập luận, tăng tính thuyết phục.
This, coupled with the ease of turning on and off one’s phone within seconds, would suggest a high rate of no-phone policy violation.
Câu hỏi
Mục đích của câu 6 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Làm rõ “impractical” ở đâu: (2) Dễ vi phạm lệnh cấm.
Giải thích thêm
Liên kết với câu 1.5:
“This” = toàn bộ nội dung câu 1.5.
Nếu như ở câu 1.5 tác giả đánh vào sự bất tiện mà lệnh cấm tạo ra, thì câu 1.6 đánh vào tính khả thi của việc thực thi lệnh cấm. (Lệnh cấm có tốt hay không là một chuyện, thực thi được hay không lại là một chuyện khác.) Cụ thể, việc cấm điện thoại ở nơi công cộng khó có thể áp dụng được vào đời sống thực tế do điện thoại là tài sản cá nhân + có thể tắt bật dễ dàng chỉ trong vài giây => khó kiểm soát, lệnh cấm dễ dàng bị vi phạm.
“coupled with”
=> Hai lý do này gộp lại khiến người đọc cảm nhận rõ tính “impractical” của việc cấm điện thoại nơi công cộng.
A more acceptable solution would be to require phone owners to use silent mode or to detach themselves from the crowd when a call is coming in.
Câu hỏi
Mục đích của câu 7 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Đưa ra biện pháp dễ chấp nhận hơn lệnh cấm hoàn toàn.
Giải thích thêm
Đến đây ta thấy rõ cấu trúc lập luận của Body 1:
1) Tôi hiểu có lý do để cấm => Ghi nhận quan điểm đối phương.
2) Tuy nhiên, cấm như vậy không thực tiễn => Phản bác quan điểm đối phương.
3) Thay vào đó … => Giải pháp “ở giữa” thay vì cấm cực đoan.
=> Tác dụng của cấu trúc lập luận này: (1) Mở ra không gian tranh luận đa chiều; (2) Việc tác giả có khả năng đưa ra giải pháp khắc phục được những vấn đề trong Supporting Idea 1 (đồng thời không gây ra những hệ quả như đã phân tích trong Supporting Idea 2) càng thuyết phục người đọc nghiêng về phe không cấm.
Đến đây “không cấm” đã thuyết phục hơn “cấm”.
=> Đạt điểm Task Response, có thể chuyển sang Body 2 để phân tích về ưu thế của việc dùng điện thoại ở nơi công cộng.
3. Body paragraph 2
A strong argument for the right to use mobile phones in public is probably their role in ensuring personal safety and facilitating everyday activities.
Câu hỏi
Mục đích của câu topic sentence – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Nêu nội dung chính của Body 2: Ủng hộ dùng điện thoại ở nơi công cộng vì (1) Tiện dụng trong đời sống hằng ngày và (2) An toàn cá nhân.
Giải thích thêm
“A strong argument for …”
=> Báo hiệu đoạn văn sẽ tranh luận để ủng hộ việc dùng điện thoại ở nơi công cộng.
In the wake of the Covid-19 outbreak, mobile payment, which allows transactions to be conducted conveniently and contactless, is increasingly becoming the norm.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 2 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Phân tích ưu thế (1) Tiện dụng trong đời sống hằng ngày. Cụ thể: Thanh toán bằng điện thoại lên ngôi trong thời Covid.
Giải thích thêm
Tác giả nhấn mạnh vào ưu thế tiện lợi (“conveniently”) + an toàn/không chạm (“contactless”) của thanh toán điện thoại so với các phương thức thanh toán khác, đặc biệt trong bối cảnh Covid.
=> Lợi ích sát sườn, dễ liên hệ với người đọc.
With this payment method, the risks of disease transmission could be significantly mitigated as payers could make a wireless transaction to the intended recipient, and if it is a store visit, the add-in QR code-scanning feature allows customers and cashiers to be separated by a transparent screen.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 3 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Làm rõ tính “tiện lợi” và “an toàn” của thanh toán bằng điện thoại.
Giải thích thêm
Liên kết với câu 2.2:
“this payment method” = “mobile payment”.
Các từ “conveniently”, “contactless”, “wireless”, “separated” được rải đều trong câu 2.2 và 2.3 làm nổi bật ưu thế về “an toàn” của thanh toán điện thoại trong thời kỳ dịch bệnh (không chạm = giảm nguy cơ lây nhiễm).
Moreover, in an emergency in public, it would be faster and more practical to make a call to seek support.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 4 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Phân tích ưu thế (2) An toàn cá nhân. Cụ thể: Gọi điện thoại trong trường hợp khẩn cấp
Giải thích thêm
“Moreover”
=> Báo hiệu ưu thế tiếp theo.
An individual surrounded by fire in a building, for example, could find it safer to reach for his or her phone and contact fire departments instead of crossing the fire to approach the fire alarm.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 5 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Câu kết đoạn: Ví dụ trong trường hợp hỏa hoạn.
Giải thích thêm
Tác giả so sánh việc dùng điện thoại để gọi cứu hỏa vs. việc tìm chuông báo động => an toàn hơn (“safer”), nhanh hơn (“faster”) & hiệu quả hơn (“more practical”) như đã đề cập trong câu 2.4.
Đến đây, những ưu điểm của việc sử dụng điện thoại ở nơi công cộng đã được làm rõ
=> Topic Sentence được chứng minh.
=> Đạt điểm Task Response.
4. Conclusion
In conclusion, the inconvenience caused by mobile phone usage in public could easily be eclipsed by the benefits it brings about, making the ban on it arguably insensible. A more viable alternative would be regulation on appropriate mobile phone use in public.
Câu hỏi
Mục đích của câu Conclusion là gì?
Trả lời
Đáp án
Nhắc lại nội dung 2 đoạn thân bài: Nếu cấm điện thoại thì Hại > Lợi => Không nên cấm. Thay vào đó nên tìm một giải pháp thay thế “trung hòa” hơn.
Giải thích thêm
Chỉ nên dừng lại ở việc “nhắc lại những điều đã nói ở thân bài”, không nêu thêm nội dung nào mới.
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
1. General Vocabulary
Từ vựng | Nghĩa |
growing concerns chuyển lên general There have been growing concerns about mobile phone use in public, which leads to proposed restrictions on it. | có nhiều lo ngại Ngày càng có nhiều lo ngại về việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng, điều đó dẫn đến các hạn chế được đề xuất đối với nó. |
heavy-handed From my perspective, this would be too heavy-handed a measure which does more harm than good on the whole. | nặng tay Theo quan điểm của tôi, đây sẽ là một biện pháp quá nặng tay, gây hại nhiều hơn lợi về tổng thể. |
on the whole From my perspective, this would be too heavy-handed a measure which does more harm than good on the whole. | về tổng thể Theo quan điểm của tôi, đây sẽ là một biện pháp quá nặng tay, gây hại nhiều hơn lợi về tổng thể. |
opposition Admittedly, the opposition to phone usage in public spaces comes from seemingly legitimate reasons. | việc phản đối Phải thừa nhận rằng, việc phản đối việc sử dụng điện thoại ở không gian công cộng xuất phát từ những lý do có vẻ chính đáng. |
legitimate Admittedly, the opposition to phone usage in public spaces comes from seemingly legitimate reasons. | chính đáng Phải thừa nhận rằng, việc phản đối việc sử dụng điện thoại ở không gian công cộng xuất phát từ những lý do có vẻ chính đáng. |
a case in point A case in point is a library where readers’ attention is likely to be disrupted by ringing sounds, or a chilling experience at a peaceful coffee shop being ruined by a fellow customer talking too loud on the phone. | một trường hợp điển hình Một trường hợp điển hình là thư viện, nơi sự chú ý của độc giả có thể bị gián đoạn bởi tiếng chuông hoặc trải nghiệm thư giãn tại một quán cà phê yên bình bị phá hỏng bởi một vị khách nói quá to trên điện thoại. |
impractical Despite this argument, a blanket ban on phones would highly likely prove impractical. | không thực tế Bất chấp lập luận này, một lệnh cấm toàn diện đối với điện thoại có khả năng cao là không thực tế. |
couple with This, coupled with the ease of turning on and off one’s phone within seconds, would suggest a high rate of no-phone policy violation. | cặp đôi với Điều này, được cặp đôi với việc dễ dàng bật và tắt điện thoại của một người trong vòng vài giây, sẽ cho thấy tỷ lệ vi phạm chính sách không sử dụng điện thoại cao. |
a strong argument for sth A strong argument for the right to use mobile phones in public is probably their role in ensuring personal safety and facilitating everyday activities. | một lập luận mạnh mẽ cho Một lập luận mạnh mẽ cho quyền sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng có lẽ là vai trò của chúng trong việc đảm bảo an toàn cá nhân và tạo thuận lợi cho các hoạt động hàng ngày. |
facilitate A strong argument for the right to use mobile phones in public is probably their role in ensuring personal safety and facilitating everyday activities. | tạo thuận lợi Một lập luận mạnh mẽ cho quyền sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng có lẽ là vai trò của chúng trong việc đảm bảo an toàn cá nhân và tạo thuận lợi cho các hoạt động hàng ngày |
in the wake of In the wake of the Covid-19 outbreak, mobile payment, which allows transactions to be conducted conveniently and contactless, is increasingly becoming the norm. | sự bùng phát của Sau sự bùng phát của Covid-19, thanh toán qua điện thoại, điều cho phép thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và không cần tiếp xúc, đang ngày càng trở thành chuẩn mực chung. |
become the norm In the wake of the Covid-19 outbreak, mobile payment, which allows transactions to be conducted conveniently and contactless, is increasingly becoming the norm. | chuẩn mực chung Sau sự bùng phát của Covid-19, thanh toán qua điện thoại, điều cho phép thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và không cần tiếp xúc, đang ngày càng trở thành chuẩn mực chung. |
mitigate With this payment method, the risks of disease transmission could be significantly mitigated as payers could make a wireless transaction to the intended recipient,… | giảm thiểu Với phương thức thanh toán này, rủi ro lây truyền bệnh có thể được giảm thiểu đáng kể vì người thanh toán có thể thực hiện giao dịch không dây với người nhận dự định, … |
transparent (adj) …, and if it is a store visit, the add-in QR code-scanning feature allows customers and cashiers to be separated by a transparent screen. | trong suốt …, và nếu đó là một lượt ghé thăm cửa hàng, tính năng quét mã QR được thêm vào cho phép khách hàng và nhân viên thu ngân được ngăn cách bằng một màn hình trong suốt. |
eclipse (v) In conclusion, the inconvenience caused by mobile phone usage in public could easily be eclipsed by the benefits it brings about, making the ban on it arguably insensible. | lu mờ Tóm lại, sự bất tiện được gây ra bởi việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng có thể dễ dàng bị lu mờ bởi những lợi ích mà nó mang lại, khiến lệnh cấm đối với nó được cho là vô lý. |
insensible (adj) In conclusion, the inconvenience caused by mobile phone usage in public could easily be eclipsed by the benefits it brings about, making the ban on it arguably insensible. | vô lý Tóm lại, sự bất tiện được gây ra bởi việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng có thể dễ dàng bị lu mờ bởi những lợi ích mà nó mang lại, khiến lệnh cấm đối với nó được cho là vô lý. |
alternative A more viable alternative would be regulation on appropriate mobile phone use in public. | giải pháp thay thế Một giải pháp thay thế khả thi hơn sẽ là quy định về việc sử dụng điện thoại di động thích hợp ở nơi công cộng. |
regulation on A more viable alternative would be regulation on appropriate mobile phone use in public. | quy định về Một giải pháp thay thế khả thi hơn sẽ là quy định về việc sử dụng điện thoại di động thích hợp ở nơi công cộng. |
2. Topic-related Vocabulary
Từ vựng | Nghĩa |
proposed restrictions There have been growing concerns about mobile phone use in public, which leads to proposed restrictions on it. | các hạn chế được đề xuất Ngày càng có nhiều lo ngại về việc sử dụng điện thoại di động ở nơi công cộng, điều đó dẫn đến các hạn chế được đề xuất đối với nó. |
ringtone The ringtones and loud conversations on the phone could act as a disturbance to other people. | Nhạc chuông Nhạc chuông và cuộc trò chuyện ồn ào trên điện thoại có thể gây phiền toái cho người khác. |
disturbance The ringtones and loud conversations on the phone could act as a disturbance to other people. | phiền toái Nhạc chuông và cuộc trò chuyện ồn ào trên điện thoại có thể gây phiền toái cho người khác. |
disrupt A case in point is a library where readers’ attention is likely to be disrupted by ringing sounds, or a chilling experience at a peaceful coffee shop being ruined by a fellow customer talking too loud on the phone. | gián đoạn Một trường hợp điển hình là thư viện, nơi sự chú ý của độc giả có thể bị gián đoạn bởi tiếng chuông hoặc trải nghiệm thư giãn tại một quán cà phê yên bình bị phá hỏng bởi một vị khách nói quá to trên điện thoại. |
a blanket ban Despite this argument, a blanket ban on phones would highly likely prove impractical. | một lệnh cấm toàn diện Bất chấp lập luận này, một lệnh cấm toàn diện đối với điện thoại có khả năng cao là không thực tế. |
integrate into Phones have been so integrated into our everyday life that the resulting inconvenience of its ban would be massive. | tích hợp vào Điện thoại đã được tích hợp vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta đến mức kết quả của sự bất tiện của lệnh cấm của nó sẽ rất lớn. |
no-phone policy violation This, coupled with the ease of turning on and off one’s phone within seconds, would suggest a high rate of no-phone policy violation. | tỷ lệ vi phạm chính sách không sử dụng điện thoại Điều này, được cặp đôi với việc dễ dàng bật và tắt điện thoại của một người trong vòng vài giây, sẽ cho thấy tỷ lệ vi phạm chính sách không sử dụng điện thoại cao. |
silent mode A more acceptable solution would be to require phone owners to use silent mode or to detach themselves from the crowd when a call is coming in. | chế độ im lặng Một giải pháp dễ chấp nhận hơn là yêu cầu chủ sở hữu điện thoại sử dụng chế độ im lặng hoặc tách mình ra khỏi đám đông khi có cuộc gọi đến. |
detach oneself from A more acceptable solution would be to require phone owners to use silent mode or to detach themselves from the crowd when a call is coming in. | tách ra khỏi Một giải pháp dễ chấp nhận hơn là yêu cầu chủ sở hữu điện thoại sử dụng chế độ im lặng hoặc tách mình ra khỏi đám đông khi có cuộc gọi đến. |
mobile payment In the wake of the Covid-19 outbreak, mobile payment, which allows transactions to be conducted conveniently and contactless, is increasingly becoming the norm. | thanh toán qua điện thoại Sau sự bùng phát của Covid-19, thanh toán qua điện thoại, điều cho phép thực hiện các giao dịch một cách thuận tiện và không cần tiếp xúc, đang ngày càng trở thành chuẩn mực chung. |
disease transmission With this payment method, the risks of disease transmission could be significantly mitigated as payers could make a wireless transaction to the intended recipient,… | lây truyền bệnh Với phương thức thanh toán này, rủi ro lây truyền bệnh có thể được giảm thiểu đáng kể vì người thanh toán có thể thực hiện giao dịch không dây với người nhận dự định, … |
wireless transaction With this payment method, the risks of disease transmission could be significantly mitigated as payers could make a wireless transaction to the intended recipient,… | giao dịch không dây Với phương thức thanh toán này, rủi ro lây truyền bệnh có thể được giảm thiểu đáng kể vì người thanh toán có thể thực hiện giao dịch không dây với người nhận dự định, … |
QR code-scanning feature …, and if it is a store visit, the add-in QR code-scanning feature allows customers and cashiers to be separated by a transparent screen. | tính năng quét mã QR O và nếu đó là một lượt ghé thăm cửa hàng, tính năng quét mã QR được thêm vào cho phép khách hàng và nhân viên thu ngân được ngăn cách bằng một màn hình trong suốt. |
reach for one’s phone An individual surrounded by fire in a building, for example, could find it safer to reach for his or her phone and contact fire departments instead of crossing the fire to approach the fire alarm. | lấy điện thoại của Ví dụ, một cá nhân bị bao quanh bởi đám cháy trong một tòa nhà, có thể thấy an toàn hơn khi lấy điện thoại của mình và liên hệ với sở cứu hỏa thay vì băng qua đám cháy để tiếp cận thiết bị báo cháy. |
fire department An individual surrounded by fire in a building, for example, could find it safer to reach for his or her phone and contact fire departments instead of crossing the fire to approach the fire alarm. | sở cứu hỏa Ví dụ, một cá nhân bị bao quanh bởi đám cháy trong một tòa nhà, có thể thấy an toàn hơn khi lấy điện thoại của mình và liên hệ với sở cứu hỏa thay vì băng qua đám cháy để tiếp cận thiết bị báo cháy. |
D. Rewrite (Viết lại)
Sau khi đã nắm vững các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc của bài viết các bạn hãy viết lại bài theo định hướng sau nhé!
Đề bài: Some people think that mobile phones should be banned in public places like libraries, shops and on public transport. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Các bạn hãy nhấn vào đây để tham khảo định hướng viết bài nhé!
Introduction
General Statement:
Nhắc lại đề bài để người đọc nắm được chủ đề thảo luận: Cấm dùng điện thoại ở nơi công cộng.
Thesis Statement:
Trả lời đề bài: Không nên cấm vì Hại > Lợi.
Body Paragraph 1 – 7 câu
Body 1.1 – Supporting Idea 1
Ghi nhận quan điểm đối lập: Có những lý do hợp lý để cấm dùng điện thoại ở nơi công cộng.
Body 1.2
Lý do cấm: Điện thoại làm phiền người khác.
Body 1.3
Ví dụ về việc điện thoại làm phiền người khác ở nơi công cộng.
Body 1.4 – Supporting Idea 2
Dù có lý do để cấm, nhưng cấm hoàn toàn thì “impractical”.
=> Bắt đầu đánh hạ quan điểm đối lập.
Body 1.5
Làm rõ “impractical” ở đâu: (1) Bất tiện.
Body 1.6
Làm rõ “impractical” ở đâu: (2) Dễ vi phạm lệnh cấm.
Body 1.7
Đưa ra biện pháp dễ chấp nhận hơn lệnh cấm hoàn toàn.
Body Paragraph 2 – 5 câu
Body 2.1 – Topic Sentence
Nêu nội dung chính của Body 2: Ủng hộ dùng điện thoại ở nơi công cộng vì (1) Tiện dụng trong đời sống hằng ngày và (2) An toàn cá nhân.
Body 2.2 – Supporting Idea 1
Phân tích ưu thế (1) Tiện dụng trong đời sống hằng ngày. Cụ thể: Thanh toán bằng điện thoại lên ngôi trong thời Covid.
Body 2.3
Làm rõ tính “tiện lợi” và “an toàn” của thanh toán bằng điện thoại.
Body 2.4 – Supporting Idea 2
Phân tích ưu thế (2) An toàn cá nhân. Cụ thể: Gọi điện thoại trong trường hợp khẩn cấp.
Body 2.5
Ví dụ trong trường hợp hỏa hoạn.
Conclusion
Nhắc lại nội dung 2 đoạn thân bài: Nếu cấm điện thoại thì Hại > Lợi => Không nên cấm. Thay vào đó nên tìm một giải pháp thay thế “trung hòa” hơn.
Bài làm