Phân tích Writing Task 2 – Unit 7 – Study Abroad
Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IZONE phân tích cách viết của giảng viên IZONE và hoàn thiện bài writing task 2 sau đây nhé!
Đề bài: People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?
A. Translation (Dịch)
Trước khi đi sâu vào phân tích cấu trúc bài Ielts Writing Task 2 trên, các bạn hãy làm bài dịch sau để có thể củng cố thêm từ vựng và ngữ pháp khi gặp đề writing này nhé.
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Introduction
Có một xu hướng hiện hành đáng chú ý của những người tốt nghiệp trung học và đại học là ra nước ngoài để theo đuổi giáo dục bậc cao .
Dịch
Vocabulary:
ongoing (adj)
pursue (v)
There is a notable ongoing trend of going overseas to pursue higher education among high-school and college graduates
Mặc dù một số người coi hiện tượng này là một tổn thất đối với một quốc gia, thì những người khác lại ủng hộ những tác động tích cực của nó.
Dịch
Vocabulary:
phenomenon (n)
champion (v)
Grammar:
Linking word: While
While some people regard this phenomenon as a loss to a country, others champion its positive impacts.
Khi nhận ra những lợi ích rõ ràng từ xu hướng này, tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến thứ hai.
Dịch
Vocabulary:
discernible (adj)
concur (v)
Grammar:
Gerund: recognising the discernible …
On recognising the discernible benefits from the trend, I entirely concur with the latter idea.
Body Paragraph 1
Thứ nhất, lực lượng lao động, được cho là một trụ cột thiết yếu của bất kỳ xã hội nào, chắc chắn sẽ được cải thiện qua việc có thêm nhiều sinh viên được giáo dục tại các trường đại học nổi tiếng thế giới ở nước ngoài.
Dịch
Vocabulary:
pillar (n)
world-renowned (adj)
Grammar:
Linking word: Firstly
Modal verb “would” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: would certainly be
Firstly, the workforce, arguably an essential pillar of any society, would certainly be enhanced by having more students educated at world-renowned universities overseas.
Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng nguồn nhân tài quốc gia, và từ đây là nơi nhiều chuyên gia hàng đầu và viên chức cấp cao của chính phủ được lựa chọn.
Dịch
Vocabulary:
talent pool (n)
upper echelon (n)
Grammar:
Relative clause: from which many
Passive form: be + past participle (draw – drew – drawn
This would translate into an increase in the national talent pool, from which many leading experts and upper echelons of the government are drawn
Ví dụ, Bộ Chính trị của Việt Nam hiện nay chủ yếu được cấu thành từ các thành viên đã được đào tạo trong các tổ chức uy tín trên thế giới, và điều này chắc chắn đã giúp giải thích mức tăng trưởng GDP ấn tượng của đất nước trong những năm gần đây.
Dịch
Vocabulary:
Politburo (n)
constitute (v)
Grammar:
Relative clause: who were educated
Pronoun use: This has helped, This = previous clause
For example, Vietnam’s Politburo is now mostly constituted of members who were educated at prestigious institutions around the world, and this has certainly helped explain the country’s impressive GDP growth in recent years.
Thứ hai, sinh viên học tập ở nước ngoài thường phải hòa nhập với môi trường đa văn hóa, và trong quá trình này, họ sẽ tiếp thu những hệ tư tưởng đổi mới nhất định
Dịch
Vocabulary:
internalize (v)
sets of beliefs (n)
Grammar:
Linking word: Secondly
Modal verb “should” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: they should internalize
Secondly, students studying overseas often have to fit in a multicultural environment, and during the process they should internalize certain innovative sets of beliefs.
Những giá trị này, khi được đưa trở lại đất nước của họ, sẽ ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của xã hội về các phong trào toàn cầu tiến bộ như bảo vệ môi trường, nữ quyền và quyền lao động
Vocabulary:
inform (v)
social perception
feminist (n)
Grammar:
Modal verb “would” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: would positively inform
Plural nouns: values, perceptions, movements, rights
These values, when brought back to their country, would positively inform the social perceptions of progressive global movements such as environmental protection, feminist and labour rights
Theo thời gian, điều này có thể sẽ dẫn đến sự đại diện ngày càng tăng trong công chúng các giá trị mới và sáng tạo, mà cuối cùng kết tinh thành động lực thay đổi, đặc biệt là trong các xã hội theo tư tưởng truyền thống.
Dịch
Vocabulary:
culminate (v)
conservative (adj)
Grammar:
Relative clause: which eventually culminates
Subject verb agreement: a growing representation … culminates
Over time, this will likely lead to a growing representation in the public of new and innovative values, which eventually culminates in a force for change, especially in rather conservative societies.
Body Paragraph 2
Những người lo lắng thường xem xu hướng du học như một hiện tượng chảy máu chất xám cần phải bị chấm dứt để bảo tồn nhân tài của một quốc gia.
Dịch
Vocabulary:
brain drain
halt (v)
Grammar:
Relative clause: that should be
Passive form: be + past participle (halt – halted – halted)
Concerned people typically view the trend of studying abroad as a brain drain that should be halted to preserve a nation’s talents.
Đây là một quan điểm khá phiến diện, bởi vì trong khi những sinh viên nước ngoài đó có thể không ngay lập tức có bất cứ điều gì để cống hiến, nhiều người đã trở về nước của họ sau khi tốt nghiệp để làm việc và sinh sống ở đó.
Dịch
Vocabulary:
partial (adj)
instantaneously (adv)
Grammar:
Modal verb “may” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: may not instantaneously
Linking word: while
This is a rather partial point of view, because while those overseas students may not instantaneously have anything to offer, many do return to their home country upon graduation to work and live there.
Những người phản đối tranh luận thêm rằng một phần đáng kể sinh viên chọn ở lại quốc gia họ chọn sau khi tốt nghiệp, nhưng tuy vậy, điều này không loại trừ vai trò của họ trong việc quảng bá hình ảnh và niềm tự hào quốc gia.
Dịch
Vocabulary:
be that as it may
preclude (v)
Grammar:
Linking word: be that as it may
Pronoun use: this = previous clause
Opponents further argue that a significant part of students opt to remain in the adopted country after graduation, but be that as it may, this does not preclude their role in the promotion of the national image and pride
Một trường hợp điển hình là nhà khoa học Việt Nam Trần Xuân Bách, được công nhận trên toàn cầu vì đoạt Giải thưởng Nghiên cứu Noam Chomsky, người là niềm tự hào lớn đối với quê hương đất mẹ.
Dịch
Vocabulary:
credit (n)
motherland (n)
Grammar:
Reduced relative clause: globally recognized
A case in point is Vietnamese scientist Tran Xuan Bach, globally recognized for winning the Noam Chomsky Research Award, who is a great credit to his motherland
vì sự đóng góp đó không chỉ góp phần cho một quốc gia nào mà mang lại lợi ích chung cho nhân loại.
Dịch
Vocabulary:
accrue (v)
Grammar:
Linking word: as
Pronoun use: such
as such contribution does not exclusively accrue to a single nation but universally benefits humankind.
Conclusion
Tóm lại, mặc dù một quốc gia có thể không thu được bất kỳ lợi ích tức thời nào từ việc sinh viên tiếp tục học ở những nơi khác, nó rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, đặc biệt là về lâu dài.
Dịch
Vocabulary:
further (v)
socio-economic (adj)
Grammar:
Signposting: In conclusion
Modal verb “might” được sử dụng để tăng tính khách quan cho câu: might not derive
IIn conclusion, although a nation might not derive any immediate benefits from the students furthering their study elsewhere, it is highly crucial for a country’s socio-economic development, especially in the long run
Để xem bài dịch hoàn thiện các bạn hãy nhấn vào đây nhé!
Introduction
There is a notable ongoing trend of going overseas to pursue higher education among high-school and college graduates. While some people regard this phenomenon as a loss to a country, others champion its positive impacts. On recognising the discernible benefits from the trend, I entirely concur with the latter idea.
Body Paragraph 1
Firstly, the workforce, arguably an essential pillar of any society, would certainly be enhanced by having more students educated at world-renowned universities overseas. This would translate into an increase in the national talent pool, from which many leading experts and upper echelons of the government are drawn. For example, Vietnam’s Politburo is now mostly constituted of members who were educated at prestigious institutions around the world, and this has certainly helped explain the country’s impressive GDP growth in recent years. Secondly, students studying overseas often have to fit in a multicultural environment, and during the process they should internalize certain innovative sets of beliefs. These values, when brought back to their country, would positively inform the social perceptions of progressive global movements such as environmental protection, feminist and labour rights. Over time, this will likely lead to a growing representation in the public of new and innovative values, which eventually culminates in a force for change, especially in rather conservative societies.
Body Paragraph 2
Concerned people typically view the trend of studying abroad as a brain drain that should be halted to preserve a nation’s talents. This is a rather partial point of view, because while those overseas students may not instantaneously have anything to offer, many do return to their home country upon graduation to work and live there. In fact, a lot of major contributions to the field of science in Vietnam are made by Vietnamese students formerly studying overseas. Opponents further argue that a significant part of students opt to remain in the adopted country after graduation, but be that as it may, this does not preclude their role in the promotion of the national image and pride. A case in point is Vietnamese scientist Tran Xuan Bach, globally recognized for winning the Noam Chomsky Research Award, who is a great credit to his motherland as such contribution does not exclusively accrue to a single nation but universally benefits humankind.
Conclusion
In conclusion, although a nation might not derive any immediate benefits from the students furthering their study elsewhere, it is highly crucial for a country’s socio- economic development, especially in the long run.
B. Analyze (Phân Tích)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Sau khi đã dịch xong các câu trong phần A, các bạn hãy đưa ra nhận xét về vai trò của từng phần và câu trong bài writing trên nhé
1. Introduction
There is a notable ongoing trend of going overseas to pursue higher education among high-school and college graduates
Câu hỏi
Mục đích của câu General Statement là gì?
Trả lời
Đáp án
General Statement: Nhắc lại đề bài để người đọc nắm được chủ đề thảo luận: Xu hướng du học bậc cao ngày nay.
Giải thích thêm
Người viết không muốn nhảy trực tiếp vào bài (cảm thấy khá đột ngột) mà muốn cung cấp bối cảnh bàn luận trước.
While some people regard this phenomenon as a loss to a country, others champion its positive impacts.
Câu hỏi
Mục đích của câu Thesis Statement là gì?
Trả lời
Đáp án
Thesis Statement: Tồn tại 2 luồng ý kiến – phản đối & ủng hộ.
Giải thích thêm
Liên kết với câu trước:
“this phenomenon” = “a notable ongoing trend of going overseas to pursue higher educateion among high-school and college graduates”.
Cấu trúc “while + [mệnh đề phụ], [mệnh đề chính]” thường được vận dụng trong phần Mở bài nhằm mục đích nêu quan điểm trái chiều (mệnh đề phụ), đồng thời thể hiện quan điểm mà cá nhân tác giả ủng hộ (mệnh đề chính).
2. Body Paragraph 1
Firstly, the workforce, arguably an essential pillar of any society, would certainly be enhanced by having more students educated at world-renowned universities overseas.
Câu hỏi
Mục đích của câu Topic sentence – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Supporting Idea 1
Lợi ích 1: Lực lượng lao động – trụ cột xã hội/quốc gia – được cải thiện.
Giải thích thêm
Do câu cuối cùng trong đoạn trước (Mở bài) khẳng định tác giả ủng hộ du học bởi “discernable benefits” mà nó mang lại => người đọc kỳ vọng tác giả sẽ phân tích cụ thể benefits đó là gì phía dưới.
=> “Firstly” mở đầu đoạn báo hiệu benefit đầu tiên.
This would translate into an increase in the national talent pool, from which many leading experts and upper echelons of the government are drawn
Câu hỏi
Mục đích của câu 2- Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Tiếp tục phân tích Lợi ích 1: Từ đó nguồn nhân tài quốc gia cũng dồi dào hơn => sản sinh ra chuyên gia + quan chức cấp cao phục vụ đất nước.
Giải thích thêm
Liên kết với câu trước:
“This” = toàn bộ nội dung câu 1.1.
Điểm hay về từ vựng:
Thay vì dùng từ “country” mà đề bài cho sẵn, tác giả sử dụng một loạt các từ đồng nghĩa (hoặc gợi nhắc) khác để tránh lặp từ, đồng thời thể hiện vốn từ vựng đa dạng: “society”, “national”, “government”.
For example, Vietnam’s Politburo is now mostly constituted of members who were educated at prestigious institutions around the world, and this has certainly helped explain the country’s impressive GDP growth in recent years.
Câu hỏi
Mục đích của câu 3 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Ví dụ minh họa Lợi ích 1: Bộ Chính trị Việt Nam với nhiều thành viên được đào tạo bởi các trường uy tín thế giới => GDP đất nước tăng ấn tượng.
Giải thích thêm
Ngôn ngữ tranh luận:
“helped explain…” (góp phần giải thích)
=> việc các thành viên BCT được đào tạo ở nước ngoài chỉ là một (trong số rất nhiều) nguyên nhân giải thích cho kết quả GDP tăng
=> tác giả kín kẽ trong cách lập luận, tránh mắc lỗi ngụy biện.
Secondly, students studying overseas often have to fit in a multicultural environment, and during the process they should internalize certain innovative sets of beliefs.
Câu hỏi
Mục đích của câu 4 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Dẫn dắt vào Lợi ích 2: Nhờ môi trường đa văn hóa, du học sinh có khả năng tiếp thu nhiều tư tưởng tiến bộ.
Giải thích thêm
“Secondly” báo hiệu Lợi ích 2.
Ngôn ngữ tranh luận:
“often”, “should” = nhiều khả năng (không phải tất cả du học sinh đều như vậy => tránh vơ đũa cả nắm).
These values, when brought back to their country, would positively inform the social perceptions of progressive global movements such as environmental protection, feminist and labour rights.
Câu hỏi
Mục đích của câu 5 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Lợi ích 2: Khi về nước, du học sinh mang theo những giá trị này => ảnh hưởng đến nhận thức xã hội về các phong trào tiến bộ toàn cầu.
Giải thích thêm
Liên kết với câu 1.4:
“These values” = “certain innovative sets of beliefs”.
Thay vì chỉ nói chung chung, tác giả nêu tên một số phong trào xã hội cụ thể như: bảo vệ môi trường, nữ quyền và quyền lao động
=> tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
Over time, this will likely lead to a growing representation in the public of new and innovative values, which eventually culminates in a force for change, especially in rather conservative societies.
Câu hỏi
Mục đích của câu 6 – Body 1 là gì?
Trả lời
Đáp án
Kết quả: Dần dần thay đổi xã hội, nhất là những xã hội bảo thủ.
Giải thích thêm
Liên kết với câu trước:
“this” = toàn bộ nội dung câu 1.5.
Ngôn ngữ lập luận:
“over time”, “likely”, “eventually”
=> tác giả nhấn mạnh kết quả này là “có thể đạt được” sau “một khoảng thời gian” (thay vì khẳng định 100% xã hội sẽ thay đổi)
=> một lập luận cẩn trọng như vậy thường sẽ đáng tin hơn kiểu lập luận “chắc như đinh đóng cột”.
Đến đây cả 2 Lợi ích về mặt xã hội/đất nước đều đã được làm rõ.
=> Đạt điểm Task Response, có thể chuyển sang Body 2 để phản bác quan điểm trái chiều.
3. Body paragraph 2
Concerned people typically view the trend of studying abroad as a brain drain that should be halted to preserve a nation’s talents.
Câu hỏi
Mục đích của câu topic sentence – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Phản biện 1: Du học = chảy máu chất xám.
Giải thích thêm
Để bài viết được thuyết phục, bên cạnh việc “chứng minh” các lợi ích như đã nêu ở Body 1, tác giả còn cần đánh hạ quan điểm đối lập lớn nhất / thường gặp nhất => Body 2 tập trung phản biện.
This is a rather partial point of view, because while those overseas students may not instantaneously have anything to offer, many do return to their home country upon graduation to work and live there.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 2 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Bác bỏ 1: Nhiều du học sinh vẫn về nước đóng góp.
Giải thích thêm
Liên kết với câu trước:
“This” = toàn bộ nội dung câu 2.1.
In fact, a lot of major contributions to the field of science in Vietnam are made by Vietnamese students formerly studying overseas.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 3 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Ví dụ thực tế: nhiều đóng góp cho khoa học VN đến từ cựu du học sinh VN.
Giải thích thêm
Thực tế chứng minh => thuyết phục.
Opponents further argue that a significant part of students opt to remain in the adopted country after graduation, but be that as it may, this does not preclude their role in the promotion of the national image and pride.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 4 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Phản biện 2: Rất nhiều du học sinh chọn ở lại.
& Bác bỏ 2: Kể cả như vậy, du học sinh vẫn đóng góp gián tiếp.
Giải thích thêm
“Opponents further argue that”
=> báo hiệu luận điểm phản đối tiếp theo.
A case in point is Vietnamese scientist Tran Xuan Bach, globally recognized for winning the Noam Chomsky Research Award, who is a great credit to his motherland as such contribution does not exclusively accrue to a single nation but universally benefits humankind.
Câu hỏi
Mục đích của câu Câu 5 – Body 2 là gì?
Trả lời
Đáp án
Câu kết đoạn: Ví dụ thực tế: Trần Xuân Bách – đóng góp cho nước nhà và nhân loại.
Giải thích thêm
“A case in point” => ví dụ.
Tác giả lựa chọn một nhân vật có thành tựu ở quy mô quốc tế
=> minh chứng thuyết phục cho ý “quảng bá hình ảnh và đem lại niềm tự hào cho đất nước” trong câu trước.
Đến đây, quan điểm đối lập đã bị bác bỏ bởi cả lập luận + luận cứ =>Thesis Statement được chứng minh.
=> Đạt điểm Task Response.
4. Conclusion
In conclusion, although a nation might not derive any immediate benefits from the students furthering their study elsewhere, this trend is highly crucial for a country’s socio- economic development, especially in the long run.
Câu hỏi
Mục đích của câu Conclusion là gì?
Trả lời
Đáp án
Nhắc lại nội dung 2 đoạn thân bài: Lợi ích không thể phủ nhận mà du học sinh mang lại cho đất nước (phát triển kinh tế-xã hội) dù lợi ích đó có thể phải đi đường dài mới thấy hết.
Giải thích thêm
Chỉ nên dừng lại ở việc “nhắc lại những điều đã nói ở thân bài”, không nêu thêm nội dung nào mới.
C. Bảng Tổng Hợp Từ Vựng
1. General Vocabulary
Từ vựng | Nghĩa |
ongoing (adj) There is a notable ongoing trend of going overseas to pursue higher education among high-school and college graduates | hiện hành Có một xu hướng hiện hành đáng chú ý của những người tốt nghiệp trung học và đại học là ra nước ngoài để theo đuổi giáo dục bậc cao . |
pursue (v) There is a notable ongoing trend of going overseas to pursue higher education among high-school and college graduates | theo đuổi Có một xu hướng hiện hành đáng chú ý của những người tốt nghiệp trung học và đại học là ra nước ngoài để theo đuổi giáo dục bậc cao . |
phenomenon (n) While some people regard this phenomenon as a loss to a country, others champion its positive impacts. | hiện tượng Mặc dù một số người coi hiện tượng này là một tổn thất đối với một quốc gia, thì những người khác lại ủng hộ những tác động tích cực của nó |
champion (v) While some people regard this phenomenon as a loss to a country, others champion its positive impacts. | ủng hộ Mặc dù một số người coi hiện tượng này là một tổn thất đối với một quốc gia, thì những người khác lại ủng hộ những tác động tích cực của nó |
discernible (adj) On recognising the discernible benefits from the trend, I entirely concur with the latter idea. | rõ ràng Khi nhận ra những lợi ích rõ ràng từ xu hướng này, tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến thứ hai. |
concur (v) On recognising the discernible benefits from the trend, I entirely concur with the latter idea. | đồng tình Khi nhận ra những lợi ích rõ ràng từ xu hướng này, tôi hoàn toàn đồng tình với ý kiến thứ hai. |
pillar (n) Firstly, the workforce, arguably an essential pillar of any society, would certainly be enhanced by having more students educated at world-renowned universities overseas. | trụ cột Thứ nhất, lực lượng lao động, được cho là một trụ cột thiết yếu của bất kỳ xã hội nào, chắc chắn sẽ được cải thiện qua việc có thêm nhiều sinh viên được giáo dục tại các trường đại học nổi tiếng thế giới ở nước ngoài. |
world-renowned (adj) Firstly, the workforce, arguably an essential pillar of any society, would certainly be enhanced by having more students educated at world-renowned universities overseas. | nổi tiếng thế giới Thứ nhất, lực lượng lao động, được cho là một trụ cột thiết yếu của bất kỳ xã hội nào, chắc chắn sẽ được cải thiện qua việc có thêm nhiều sinh viên được giáo dục tại các trường đại học nổi tiếng thế giới ở nước ngoài. |
constitute (v) For example, Vietnam’s Politburo is now mostly constituted of members who were educated at prestigious institutions around the world, and this has certainly helped explain the country’s impressive GDP growth in recent years. | cấu thành Ví dụ, Bộ Chính trị của Việt Nam hiện nay chủ yếu được cấu thành từ các thành viên đã được đào tạo trong các tổ chức uy tín trên thế giới, và điều này chắc chắn đã giúp giải thích mức tăng trưởng GDP ấn tượng của đất nước trong những năm gần đây. |
internalize (v) Secondly, students studying overseas often have to fit in a multicultural environment, and during the process they should internalize certain innovative sets of beliefs | tiếp thu Thứ hai, sinh viên học tập ở nước ngoài thường phải hòa nhập với môi trường đa văn hóa, và trong quá trình này, họ sẽ tiếp thu những hệ tư tưởng đổi mới nhất định. |
inform (v) These values, when brought back to their country, would positively inform the social perceptions of progressive global movements such as environmental protection, feminist and labour rights | ảnh hưởng Những giá trị này, khi được đưa trở lại đất nước của họ, sẽ ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của xã hội về các phong trào toàn cầu tiến bộ như bảo vệ môi trường, nữ quyền và quyền lao động |
culminate (v) Over time, this will likely lead to a growing representation in the public of new and innovative values, which eventually culminates in a force for change, especially in rather conservative societies. | kết tinh Theo thời gian, điều này có thể sẽ dẫn đến sự đại diện ngày càng tăng trong công chúng các giá trị mới và sáng tạo, mà cuối cùng kết tinh thành động lực thay đổi, đặc biệt là trong các xã hội theo tư tưởng truyền thống. |
conservative (adj) Over time, this will likely lead to a growing representation in the public of new and innovative values, which eventually culminates in a force for change, especially in rather conservative societies. | theo tư tưởng truyền thống Theo thời gian, điều này có thể sẽ dẫn đến sự đại diện ngày càng tăng trong công chúng các giá trị mới và sáng tạo, mà cuối cùng kết tinh thành động lực thay đổi, đặc biệt là trong các xã hội theo tư tưởng truyền thống. |
halt (v) Concerned people typically view the trend of studying abroad as a brain drain that should be halted to preserve a nation’s talents. | chấm dứt Những người lo lắng thường xem xu hướng du học như một hiện tượng chảy máu chất xám cần phải bị chấm dứt để bảo tồn nhân tài của một quốc gia. |
partial (adj) This is a rather partial point of view, because while those overseas students may not instantaneously have anything to offer, many do return to their home country upon graduation to work and live there. | phiến diện Đây là một quan điểm khá phiến diện, bởi vì trong khi những sinh viên nước ngoài đó có thể không ngay lập tức có bất cứ điều gì để cống hiến, nhiều người đã trở về nước của họ sau khi tốt nghiệp để làm việc và sinh sống ở đó. |
instantaneously (adv) This is a rather partial point of view, because while those overseas students may not instantaneously have anything to offer, many do return to their home country upon graduation to work and live there. | ngay lập tức Đây là một quan điểm khá phiến diện, bởi vì trong khi những sinh viên nước ngoài đó có thể không ngay lập tức có bất cứ điều gì để cống hiến, nhiều người đã trở về nước của họ sau khi tốt nghiệp để làm việc và sinh sống ở đó. |
be that as it may Opponents further argue that a significant part of students opt to remain in the adopted country after graduation, but be that as it may, this does not preclude their role in the promotion of the national image and pride | tuy vậy Những người phản đối tranh luận thêm rằng một phần đáng kể sinh viên chọn ở lại quốc gia họ chọn sau khi tốt nghiệp, nhưng tuy vậy, điều này không loại trừ vai trò của họ trong việc quảng bá hình ảnh và niềm tự hào quốc gia. |
preclude (v) Opponents further argue that a significant part of students opt to remain in the adopted country after graduation, but be that as it may, this does not preclude their role in the promotion of the national image and pride | loại trừ Những người phản đối tranh luận thêm rằng một phần đáng kể sinh viên chọn ở lại quốc gia họ chọn sau khi tốt nghiệp, nhưng tuy vậy, điều này không loại trừ vai trò của họ trong việc quảng bá hình ảnh và niềm tự hào quốc gia. |
accrue (v) as such contribution does not exclusively accrue to a single nation but universally benefits humankind. | góp phần vì sự đóng góp đó không chỉ góp phần cho một quốc gia nào mà mang lại lợi ích chung cho nhân loại. |
further (v) In conclusion, although a nation might not derive any immediate benefits from the students furthering their study elsewhere, it is highly crucial for a country’s socio-economic development, especially in the long run | tiếp tục Tóm lại, mặc dù một quốc gia có thể không thu được bất kỳ lợi ích tức thời nào từ việc sinh viên tiếp tục học ở những nơi khác, nó rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, đặc biệt là về lâu dài. |
2. Topic-related Vocabulary
Từ vựng | Nghĩa |
talent pool This would translate into an increase in the national talent pool, from which many leading experts and upper echelons of the government are drawn | nguồn nhân tài Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng nguồn nhân tài quốc gia, và từ đây là nơi nhiều chuyên gia hàng đầu và viên chức cấp cao của chính phủ được lựa chọn. |
upper echelon (n) This would translate into an increase in the national talent pool, from which many leading experts and upper echelons of the government are drawn | viên chức cấp cao Điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng nguồn nhân tài quốc gia, và từ đây là nơi nhiều chuyên gia hàng đầu và viên chức cấp cao của chính phủ được lựa chọn. |
Politburo (n) For example, Vietnam’s Politburo is now mostly constituted of members who were educated at prestigious institutions around the world, and this has certainly helped explain the country’s impressive GDP growth in recent years. | Bộ Chính trị Ví dụ, Bộ Chính trị của Việt Nam hiện nay chủ yếu được cấu thành từ các thành viên đã được đào tạo trong các tổ chức uy tín trên thế giới, và điều này chắc chắn đã giúp giải thích mức tăng trưởng GDP ấn tượng của đất nước trong những năm gần đây. |
constitute (v) For example, Vietnam’s Politburo is now mostly constituted of members who were educated at prestigious institutions around the world, and this has certainly helped explain the country’s impressive GDP growth in recent years. | cấu thành Ví dụ, Bộ Chính trị của Việt Nam hiện nay chủ yếu được cấu thành từ các thành viên đã được đào tạo trong các tổ chức uy tín trên thế giới, và điều này chắc chắn đã giúp giải thích mức tăng trưởng GDP ấn tượng của đất nước trong những năm gần đây. |
brain drain (n) Concerned people typically view the trend of studying abroad as a brain drain that should be halted to preserve a nation’s talents. | chảy chất xám Những người lo lắng thường xem xu hướng du học như một hiện tượng chảy máu chất xám cần phải bị chấm dứt để bảo tồn nhân tài của một quốc gia. |
credit (n) A case in point is Vietnamese scientist Tran Xuan Bach, globally recognized for winning the Noam Chomsky Research Award, who is a great credit to his motherland | niềm tự hào Một trường hợp điển hình là nhà khoa học Việt Nam Trần Xuân Bách, được công nhận trên toàn cầu vì đoạt Giải thưởng Nghiên cứu Noam Chomsky, người là niềm tự hào lớn đối với quê hương đất mẹ. |
motherland (n) A case in point is Vietnamese scientist Tran Xuan Bach, globally recognized for winning the Noam Chomsky Research Award, who is a great credit to his motherland | quê hương đất mẹ Một trường hợp điển hình là nhà khoa học Việt Nam Trần Xuân Bách, được công nhận trên toàn cầu vì đoạt Giải thưởng Nghiên cứu Noam Chomsky, người là niềm tự hào lớn đối với quê hương đất mẹ. |
socio-economic (adj) In conclusion, although a nation might not derive any immediate benefits from the students furthering their study elsewhere, it is highly crucial for a country’s socio-economic development, especially in the long run | thuộc kinh tế xã hội Tóm lại, mặc dù một quốc gia có thể không thu được bất kỳ lợi ích tức thời nào từ việc sinh viên tiếp tục học ở những nơi khác, nó rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia, đặc biệt là về lâu dài. |
sets of beliefs Secondly, students studying overseas often have to fit in a multicultural environment, and during the process they should internalize certain innovative sets of beliefs | hệ tư tưởng Thứ hai, sinh viên học tập ở nước ngoài thường phải hòa nhập với môi trường đa văn hóa, và trong quá trình này, họ sẽ tiếp thu những hệ tư tưởng đổi mới nhất định. |
social perception These values, when brought back to their country, would positively inform the social perceptions of progressive global movements such as environmental protection, feminist and labour rights | nhận thức của xã hội Những giá trị này, khi được đưa trở lại đất nước của họ, sẽ ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của xã hội về các phong trào toàn cầu tiến bộ như bảo vệ môi trường, nữ quyền và quyền lao động |
feminist (n) These values, when brought back to their country, would positively inform the social perceptions of progressive global movements such as environmental protection, feminist and labour rights | nữ quyền Những giá trị này, khi được đưa trở lại đất nước của họ, sẽ ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của xã hội về các phong trào toàn cầu tiến bộ như bảo vệ môi trường, nữ quyền và quyền lao động |
D. Rewrite (Viết lại)
Sau khi đã nắm vững các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc của bài viết các bạn hãy viết lại bài theo định hướng sau nhé!
Đề bài: People say that a country will benefit greatly if its students study abroad. To what extent do you agree or disagree?
Các bạn hãy nhấn vào đây để tham khảo định hướng viết bài nhé!
Introduction
General Statement:
Nhắc lại đề bài để người đọc nắm được chủ đề thảo luận: Xu hướng du học bậc cao ngày nay.
Dẫn dắt vào Thesis Statement:
Tồn tại 2 luồng ý kiến – phản đối & ủng hộ.
Thesis Statement:
Trả lời đề bài: Ủng hộ du học vì những lợi ích nó mang lại.
Body Paragraph 1 – 6 câu
Body 1.1 – Supporting Idea 1
Lợi ích 1: Lực lượng lao động – trụ cột xã hội/quốc gia – được cải thiện.
Body 1.2
Tiếp tục phân tích Lợi ích 1: Từ đó nguồn nhân tài quốc gia cũng dồi dào hơn => sản sinh ra chuyên gia + quan chức cấp cao phục vụ đất nước.
Body 1.3
Ví dụ minh họa Lợi ích 1: Bộ Chính trị Việt Nam với nhiều thành viên được đào tạo bởi các trường uy tín thế giới => GDP đất nước tăng ấn tượng.
Body 1.4 – Supporting Idea 2
Dẫn dắt vào Lợi ích 2: Nhờ môi trường đa văn hóa, du học sinh có khả năng tiếp thu nhiều tư tưởng tiến bộ.
Body 1.5
Lợi ích 2: Khi về nước, du học sinh mang theo những giá trị này => ảnh hưởng đến nhận thức xã hội về các phong trào tiến bộ toàn cầu.
Body 1.6
Kết quả: Dần dần thay đổi xã hội, nhất là những xã hội bảo thủ.
Body Paragraph 2 – 5 câu
Body 2.1
Phản biện 1: Du học = chảy máu chất xám.
Body 2.2
Bác bỏ 1: Nhiều du học sinh vẫn về nước đóng góp.
Body 2.3
Ví dụ thực tế: nhiều đóng góp cho khoa học VN đến từ cựu du học sinh VN.
Body 2.4
Phản biện 2: Rất nhiều du học sinh chọn ở lại.
& Bác bỏ 2: Kể cả như vậy, du học sinh vẫn đóng góp gián tiếp.
Body 2.5
Ví dụ thực tế: Trần Xuân Bách – đóng góp cho nước nhà và nhân loại.
Conclusion
Nhắc lại nội dung 2 đoạn thân bài: Lợi ích không thể phủ nhận mà du học sinh mang lại cho đất nước (phát triển kinh tế-xã hội) dù lợi ích đó có thể phải đi đường dài mới thấy hết.
Bài làm