Grammar In Use – Unit 17: Have to and must
A. Lý thuyết
B. Bài tập
Sau khi đã đọc xong phần Lý thuyết, các bạn hãy làm các bài tập sau để hiểu sâu hơn về Lý thuyết của bài nhé!
Nhấn vào đây để xem đáp án các bài tập nhé
31.1
3 We had to close
4 She has to leave or She’ll have to leave / She will have to leave
5 do you have to be
6 I have to go or I’ll have to go/ I will have to go
7 Does he have to travel
8 do you have to go or will you have to go
9 did you have to wait
10 had to do
31.2
3 have to make
4 don’t have to do
5 had to ask
6 don’t have to pay or won’t have to pay / will not have to pay
7 didn’t have to go
8 has to make
9 will have to drive or is going to have to drive
31.3
3 OK (have to is also correct)
4 He has to work.
5 I had to work late yesterday evening.
6 OK (have to is also correct)
7 She has had to wear glasses since she was very young. For the present perfect (has had) with for and since, see Units 11-12.
C. Từ vựng
Dưới đây là Tổng hợp các từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài
Câu tiếng Anh
wake (v)
Don’t make so much noise. We mustn’t wake the children.
Dịch tiếng Việt
đánh thức (động từ)
Đừng ồn ào như vậy. Chúng ta không được đánh thức bọn trẻ
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm diễn tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được đánh thức bọn trẻ)
Câu tiếng Anh
computer (n)
Steve didn’t know how to turn off the computer, so I had to show him.
Dịch tiếng Việt
máy tính (danh từ)
Steve không biết cách tắt máy tính nên tôi buộc phải hướng dẫn anh ấy
Kiến thức cần lưu ý
Từ “had to” là dạng quá khứ đơn của “have to”, dùng trong câu nhằm miêu tả hành động bị buộc phải làm ở quá khứ (Steve không biết cách tắt máy tính nên tôi buộc phải hướng dẫn anh ấy)
Câu tiếng Anh
dangerous (adj)
Whatever you do, you mustn’t touch that switch. It’s very dangerous.
Dịch tiếng Việt
nguy hiểm (tính từ)
Dù bạn làm gì, bạn không được chạm vào công tắc đó. Nó rất nguy hiểm.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được chạm vào cầu giao vì nó rất nguy hiểm)
Câu tiếng Anh
on time
I promised I would be on time. I mustn’t be late.
Dịch tiếng Việt
đúng giờ
Tôi đã hứa là tôi sẽ đến đúng giờ. Tôi không được đến muộn.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được đến muộn vì tôi đã hứa sẽ đến đúng giờ)
Câu tiếng Anh
question (n)
Answer all the questions. You must write your answers in ink.
Dịch tiếng Việt
những câu hỏi (danh từ)
Trả lời tất cả các câu hỏi. Bạn phải viết câu trả lời của mình bằng mực.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “must” được dùng trong các luật thành văn hoặc lời hướng dẫn, chỉ dẫn (lời hướng dẫn phải trả lời các câu hỏi bằng mực)
Câu tiếng Anh
hurry (v)
We didn’t have much time. We had to hurry.
Dịch tiếng Việt
nhanh lên (động từ)
Chúng tôi không có nhiều thời gian. Chúng tôi phải nhanh chóng.
Kiến thức cần lưu ý
Chúng ta không sử dụng “must” trong quá khứ đơn, thay vào đó ta sử dụng “had to” để diễn tả hành động phải làm trong quá khứ.
Câu tiếng Anh
keep (v)
You must keep this a secret. You mustn’t tell anyone.
Dịch tiếng Việt
giữ (động từ)
Bạn phải giữ bí mật điều này. Bạn không được nói với bất kỳ ai.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được phép kể bí mật với ai)
Câu tiếng Anh
important (adj)
Jane has a senior position in the company. She has to make important decisions.
Dịch tiếng Việt
quan trọng (tính từ)
Jane nắm vị trí cấp cao trong câu ty nên điều này khiến cô ấy phải đưa ra những quyết định quan trọng
Kiến thức cần lưu ý
Từ “has to” được dùng với chủ ngữ số ít “she” nhằm diễn tả hành động bị buộc phải làm ở hiện tại (Jane nắm vị trí cấp cao trong câu ty nên điều này khiến cô ấy phải đưa ra những quyết định quan trọng)
Câu tiếng Anh
suit (n)
Richard doesn’t have to wear a suit to work, but he usually does.
Dịch tiếng Việt
bộ com-lê (danh từ)
Richard không cần thiết phải mặc com-lê đi làm
Kiến thức cần lưu ý
Từ “doesn’t have to” đi với chủ ngữ số ít “Richard” miêu tả hành động không cần thiết phải làm ở hiện tại (Richard không cần thiết phải mặc com-lê đi làm)
Câu tiếng Anh
ink (n)
Answer all the questions. You must write your answers in ink.
Dịch tiếng Việt
mực (danh từ)
Trả lời tất cả các câu hỏi. Bạn phải viết câu trả lời của mình bằng mực.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “must” được dùng trong các luật thành văn hoặc lời hướng dẫn, chỉ dẫn (lời hướng dẫn phải trả lời các câu hỏi bằng mực)
Câu tiếng Anh
diet (n)
I mustn’t eat too much. I’m supposed to be on a diet.
Dịch tiếng Việt
chế độ ăn kiêng (danh từ)
Tôi không được phép ăn quá nhiều vì tôi đang ăn kiêng
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại ()
Câu tiếng Anh
application (n)
Applications for the job must be received by 18 May.
Dịch tiếng Việt
những đơn xin việc (danh từ)
Những đơn xin việc phải được nhận trước ngày 18 tháng 5
Kiến thức cần lưu ý
Từ “must” được dùng trong các luật thành văn hoặc lời hướng dẫn, chỉ dẫn (luật thành văn ở đây là những đơn xin việc phải được nhận trước ngày 18 tháng 5)
Câu tiếng Anh
secret (n)
You must keep this a secret. You mustn’t tell anyone.
Dịch tiếng Việt
bí mật (danh từ)
Bạn phải giữ bí mật điều này. Bạn không được nói với bất kỳ ai.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được phép kể bí mật với ai)
Câu tiếng Anh
promise (v)
I promised I would be on time. I mustn’t be late.
Dịch tiếng Việt
hứa (động từ)
Tôi không được đến muộn vì tôi đã hứa sẽ đến đúng giờ
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được đến muộn vì tôi đã hứa sẽ đến đúng giờ)
Câu tiếng Anh
serious (adj)
A man was injured in the accident, but he didn’t have to go to hospital because it wasn’t serious.
Dịch tiếng Việt
nghiêm trọng (tính từ)
Một người đàn ông bị thương trong vụ tai nạn, nhưng anh ta không phải đến bệnh viện vì nó không nghiêm trọng.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “didn’t have to” được dùng trong câu quá khứ đơn để diễn tả hành động không cần thiết phải làm ở quá khứ (anh ấy không cần thiết phải đi bệnh viện vì không bị thương nặng)
Câu tiếng Anh
touch (v)
Whatever you do, you mustn’t touch that switch. It’s very dangerous.
Dịch tiếng Việt
chạm, động (động từ)
Dù bạn làm gì, bạn không được chạm vào công tắc đó. Nó rất nguy hiểm.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được chạm vào cầu giao vì nó rất nguy hiểm)
Câu tiếng Anh
switch (n)
Whatever you do, you mustn’t touch that switch. It’s very dangerous.
Dịch tiếng Việt
cầu giao (danh từ)
Dù bạn có làm gì đi nữa, không được chạm vào cầu giao vì nó rất nguy hiểm
Kiến thức cần lưu ý
Từ “mustn’t” được dùng trong câu nhằm miêu tả hành động không được phép làm ở hiện tại (không được chạm vào cầu giao vì nó rất nguy hiểm)
Câu tiếng Anh
lift (n)
There’s a lift in the building, so we don’t have to climb the stairs.
Dịch tiếng Việt
thang máy (danh từ)
Chúng ta không cần thiết phải đi cầu thang vì có thang máy trong tòa nhà
Kiến thức cần lưu ý
Từ “don’t have to” được dùng trong câu để diễn tả hành động không cần thiết phải làm ở hiện tại (chúng ta không cần thiết phải đi cầu thang vì có thang máy trong tòa nhà)
Câu tiếng Anh
senior
Jane has a senior position in the company. She has to make important decisions.
Dịch tiếng Việt
cấp bậc cao hơn
Jane nắm vị trí cấp cao trong câu ty nên điều này khiến cô ấy phải đưa ra những quyết định quan trọng
Kiến thức cần lưu ý
Từ “has to” được dùng với chủ ngữ số ít “she” nhằm diễn tả hành động bị buộc phải làm ở hiện tại (Jane nắm vị trí cấp cao trong câu ty nên điều này khiến cô ấy phải đưa ra những quyết định quan trọng)
Câu tiếng Anh
injured
A man was injured in the accident, but he didn’t have to go to hospital because it wasn’t serious.
Dịch tiếng Việt
bị thương
Một người đàn ông bị thương trong vụ tai nạn, nhưng anh ta không phải đến bệnh viện vì nó không nghiêm trọng.
Kiến thức cần lưu ý
Từ “didn’t have to” được dùng trong câu quá khứ đơn để diễn tả hành động không cần thiết phải làm ở quá khứ (anh ấy không cần thiết phải đi bệnh viện vì không bị thương nặng)