Grammar In Use – Unit 27: Reported speech 2
A. Lý thuyết
B. Bài tập
Sau khi đã đọc xong phần Lý thuyết, các bạn hãy làm các bài tập sau để hiểu sâu hơn về Lý thuyết của bài nhé!
Nhấn vào đây để xem đáp án các bài tập nhé
48.1
2 But you said you didn’t like fish.
3 But you said you couldn’t drive.
4 But you said she had a very well paid job.
5 But you said you didn’t have any brothers or sisters.
6 But you said you’d / you had never been to the United States.
7 But you said you were working tomorrow evening.
8 But you said she was a friend of yours.
48.2
2 Tell
3 Say
4 said
5 told
6 said
7 tell
8 tell
9 told
10 said
48.3
2 her to slow down
3 her not to worry
4 asked Tom to give me a hand or …to help me
5 asked me to open my bag
6 asked him to get (me) a paper
7 told him to mind his own business
8 asked her to marry him
9 told her not to wait (for me) if I was late
C. Từ vựng
Dưới đây là Tổng hợp các từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài
Câu tiếng Anh
boring (adj)
Paul said ‘My new job is boring.’
=> Reported speech:
Paul said that his new job is boring.
Dịch tiếng Việt
buồn chán
Paul nói “Công việc mới của tôi thật nhàm chán.”
=> Câu tường thuật:
Paul nói rằng công việc mới của anh ấy thật nhàm chán.
Kiến thức cần lưu ý
Trong câu gián tiếp, ta không nhất thiết phải lùi thì của động từ nếu tình hình hiện tại vẫn giữ nguyên. (Paul đã nói ‘Công việc của tôi thật nhàm chán’, và giờ đây vào thời điểm ta diễn đạt lại lời Paul, công việc của anh ấy vẫn nhàm chán như vậy)
Lưu ý: Ta vẫn có thể lùi thì của động từ nếu muốn (Paul said that his new job was boring.)
Câu tiếng Anh
clearly
Later that day you meet Joe in the street. You say: ‘Hi, Joe. I didn’t expect to see you. Sonia said you were in hospital.’
(not ‘Sonia said you are in hospital’, because clearly he is not)
Dịch tiếng Việt
rõ ràng
Cuối ngày hôm đó bạn gặp Joe trên đường phố. Bạn nói: ‘Chào, Joe. Tôi không mong đợi để gặp bạn. Sonia nói rằng bạn đang ở bệnh viện. “
(không phải “Sonia nói rằng bạn đang ở bệnh viện”, bởi vì rõ ràng anh ấy không phải)
Kiến thức cần lưu ý
Trong câu gián tiếp, ta bắt buộc phải lùi thì của động từ trong trường hợp có sự khác nhau giữa điều đã được thể hiện trong lời nói (của một ai đó) với sự thật. (Sonia đã nói rằng Joe đang ở trong bệnh viện, nhưng thực tế là Joe vẫn khỏe và được bắt gặp đi trên đường)
Câu tiếng Anh
business (n)
The man started asking me personal questions, so I told him to mind his own business.
Dịch tiếng Việt
vấn đề, chuyện
Người đàn ông bắt đầu hỏi tôi những câu hỏi riêng tư, vì vậy tôi bảo anh ta hãy để tâm đến việc của anh ta đi.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “tell sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc bảo ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã bảo anh ta lo chuyện của mình đi)
Câu tiếng Anh
worry (v)
Paul said not to worry about him.
Dịch tiếng Việt
lo lắng
Paul nói đừng lo lắng về anh ta.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “Sb said (not) to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp để diễn tả một việc ai đó dặn mọi người (đừng) làm. (Paul đã nói/ dặn rằng đừng lo cho anh ấy)
Câu tiếng Anh
get ready
Will was taking a long time to get ready, so I told him to hurry up.
Dịch tiếng Việt
chuẩn bị sẵn sàng
Will mất nhiều thời gian để chuẩn bị, vì vậy tôi bảo anh ấy nhanh lên.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “tell sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc bảo ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã bảo anh ta nhanh lên)
Câu tiếng Anh
hurry up
Will was taking a long time to get ready, so I told him to hurry up.
Dịch tiếng Việt
nhanh lên
Will mất nhiều thời gian để chuẩn bị, vì vậy tôi bảo anh ấy nhanh lên.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “tell sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc bảo ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã bảo anh ta nhanh lên)
Câu tiếng Anh
wait (v)
I didn’t want to delay Helen, so I told him not to wait for me if I was late.
Dịch tiếng Việt
chờ đợi
Tôi không muốn làm trễ Helen, vì vậy tôi đã nói với anh ấy rằng đừng đợi tôi nếu tôi đến muộn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “tell sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc bảo ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã bảo cô ấy đừng chờ tôi nếu tôi muộn)
Câu tiếng Anh
between
Don’t tell anybody what I said. It’s a secret just between us.
Dịch tiếng Việt
giữa
Đừng nói với ai những gì tôi đã nói. Đó là bí mật giữa hai ta.
Kiến thức cần lưu ý
Ta dùng ‘tell’ khi ta muốn diễn đạt việc nói với ai đó. (Đừng nói với ai về những gì tôi đã nói)
Câu tiếng Anh
open (v)
The security guard looked at me suspiciously and asked me to open my bag.
Dịch tiếng Việt
mở
Nhân viên bảo vệ nhìn tôi khả nghi và yêu cầu tôi mở túi.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Anh bảo vệ đã đề nghị tôi mở túi)
Câu tiếng Anh
move (v)
I couldn’t move the piano alone, so I asked Tom to give me a hand.
Dịch tiếng Việt
di chuyển
Tôi không thể di chuyển đàn một mình, vì vậy tôi đã nhờ Tom giúp một tay.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã đề nghị Tom giúp đỡ một tay)
Câu tiếng Anh
delay (v)
I didn’t want to delay Helen, so I told him not to wait for me if I was late.
Dịch tiếng Việt
làm trễ
Tôi không muốn làm trễ Helen, vì vậy tôi đã nói với anh ấy rằng đừng đợi tôi nếu tôi đến muộn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “tell sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc bảo ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã bảo cô ấy đừng chờ tôi nếu tôi muộn)
Câu tiếng Anh
give a hand
I couldn’t move the piano alone, so I asked Tom to give me a hand.
Dịch tiếng Việt
giúp đỡ, phụ đỡ một tay
Tôi không thể di chuyển đàn một mình, vì vậy tôi đã nhờ Tom giúp một tay.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã đề nghị Tom giúp đỡ một tay)
Câu tiếng Anh
plenty
‘Drink plenty of water,’ the doctor said to me.
=> Reported speech: The doctor told me to drink plenty of water
Dịch tiếng Việt
nhiều
“Hãy uống thật nhiều nước”, bác sĩ bảo tôi
=> Câu tường thuật: Bác sĩ bảo tôi hãy uống thật nhiều nước
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “tell sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc bảo ai đó làm gì trong quá khứ. (Bác sĩ đã bảo tôi uống nhiều nước vào)
Câu tiếng Anh
slow down
Sarah was driving too fast, so I asked her to slow down.
Dịch tiếng Việt
chậm lại, giảm tốc
Sarah đã lái xe quá nhanh, vì vậy tôi yêu cầu cô ấy giảm tốc độ.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Tôi đã đề nghị Sarah đi chậm lại)
Câu tiếng Anh
security guard
The security guard looked at me suspiciously and asked me to open my bag.
Dịch tiếng Việt
người bảo vệ
Nhân viên bảo vệ nhìn tôi nghi ngờ và yêu cầu tôi mở túi.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Anh bảo vệ đã đề nghị tôi mở túi)
Câu tiếng Anh
in love
John was in love with Marianne, so he asked her to marry him.
Dịch tiếng Việt
yêu
John yêu Marianne, vì vậy anh đã hỏi cưới cô.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (John đã đề nghị Marianne cưới anh ấy)
Câu tiếng Anh
well-paid
Sarah said: ‘Jane has a very well-paid job”
Later, she said: “I’ve never spoken to Jane.”
You replied: “But you said Jane had a very well-paid job.”
Dịch tiếng Việt
trả lương cao
Sarah nói: “Jane có một công việc được trả lương rất cao”
Sau đó, cô ấy nói: “Tôi chưa bao giờ nói chuyện với Jane.”
Bạn trả lời: “Nhưng bạn nói Jane có một công việc được trả lương rất cao.”
Kiến thức cần lưu ý
Trong câu gián tiếp, động từ chính (But you said …) và phần còn lại của câu (… Jane had a very well-paid job.) thường ở dạng quá khứ.
Câu tiếng Anh
suspiciously
The security guard looked at me suspiciously and asked me to open my bag.
Dịch tiếng Việt
(một cách) đầy nghi ngờ
Nhân viên bảo vệ nhìn tôi nghi ngờ và yêu cầu tôi mở túi.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Anh bảo vệ đã đề nghị tôi mở túi)
Câu tiếng Anh
look at
The security guard looked at me suspiciously and asked me to open my bag.
Dịch tiếng Việt
nhìn
Nhân viên bảo vệ nhìn tôi nghi ngờ và yêu cầu tôi mở túi.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (Anh bảo vệ đã đề nghị tôi mở túi)
Câu tiếng Anh
marry (v)
John was in love with Marianne, so he asked her to marry him.
Dịch tiếng Việt
cưới
John yêu Marianne, vì vậy anh đã hỏi cưới cô.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “ask sb to do sth” được sử dụng trong câu gián tiếp ở thì Quá khứ để diễn tả việc đề nghị ai đó làm gì trong quá khứ. (John đã đề nghị Marianne cưới anh ấy)