Các Cấu Trúc Nhờ Vả thông dụng và nâng cao trong tiếng Anh

Cấu Trúc Nhờ Vả – Các cấu trúc thông dụng và ứng dụng trong IELTS

Trong giao tiếp hàng ngày, khi cần nhờ vả người khác giúp đỡ bạn cần sử dụng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh, để diễn đạt những tình huống này một cách chính xác và lịch sự. Cấu trúc ngữ pháp này cũng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, IZONE sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc nhờ và từ định nghĩa, cách sử dụng, đến các dạng bài tập thực hành.

Key takeaways

Cấu trúc nhờ vả (causative structures) là cách diễn đạt khi bạn muốn ai đó làm việc gì cho mình, hoặc bạn yêu cầu điều gì đó được thực hiện.Cấu trúc nhờ vả của “Have”:

  • Chủ động: S + have + someone + V (bare infinitive) + something
  • Bị động: S + have + something + V-ed/V3
  • Cấu trúc nhờ vả của “Get”:
    • Chủ động: S + get + someone + to + V (infinitive) + something
    • Bị động: S + get + something + V-ed/V3

Cấu Trúc Nhờ Vả Là Gì?

Định nghĩa Cấu trúc nhờ vả

Cấu trúc nhờ vả (causative structures) là cách diễn đạt khi bạn muốn ai đó làm việc gì cho mình, hoặc bạn yêu cầu điều gì đó được thực hiện. Trong tiếng Anh, cấu trúc này thường được sử dụng với hai động từ phổ biến: haveget.

Định nghĩa Cấu Trúc Nhờ Vả trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I had my resume professionally edited to ensure it was ready for the job application.
    (Tôi đã
    nhờ chỉnh sửa chuyên nghiệp bản CV để sẵn sàng cho hồ sơ xin việc.)
  • She got the interior designer to redesign her living room for the upcoming event.
    (Cô ấy đã
    nhờ nhà thiết kế nội thất trang trí lại phòng khách cho sự kiện sắp tới.)

Tại sao Cấu trúc nhờ vả quan trọng trong tiếng Anh?

  • Tăng cường sự đa dạng trong cách diễn đạt: Thay vì chỉ sử dụng những câu đơn giản, việc sử dụng linh hoạt thể nhờ vả sẽ làm cho văn phong của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
  • Cần thiết cho các kỳ thi tiếng Anh: Cấu trúc nhờ vả thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các phần thi Writing và Speaking.
  • Phản ánh sự chuyên nghiệp: Sử dụng đúng cấu trúc nhờ vả cho thấy bạn có kiến thức ngữ pháp vững chắc và khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.

Cách Sử Dụng Cấu Trúc Nhờ Vả Tiếng Anh

Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và tùy thuộc vào ngữ cảnh mà cấu trúc câu sẽ có sự thay đổi nhất định. Dưới đây là 3 cách dùng phổ biến của thể nhờ vả:

Thể hiện sự nhờ vả 

Đây là cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc nhờ vả, diễn tả việc bạn nhờ ai đó làm gì cho mình.

Ví dụ:

  • We had the IT specialist set up the new software across all company devices.
    (Chúng tôi đã nhờ chuyên gia IT cài đặt phần mềm mới trên tất cả thiết bị của công ty.)
  • The professor got the research assistant to compile all the data for the presentation.
    (Giáo sư đã nhờ trợ lý nghiên cứu tổng hợp toàn bộ dữ liệu cho bài thuyết trình.)

Diễn tả việc thuê nhân sự

Cách dùng này tương tự như cách dùng trên, nhưng nhấn mạnh vào việc bạn trả tiền để thuê ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • She had a professional chef cater the dinner party for her colleagues.
    (Cô ấy đã thuê một đầu bếp chuyên nghiệp phục vụ bữa tiệc tối cho đồng nghiệp.)
  • They got an architect to design a modern extension for their house.
    (Họ đã thuê một kiến trúc sư thiết kế phần mở rộng hiện đại cho ngôi nhà của mình.)

Diễn tả việc gì xấu đã xảy ra

Cấu trúc nhờ vả cũng có thể được sử dụng để diễn tả một việc không may đã xảy ra với bạn hoặc tài sản của bạn.

Ví dụ:

  • He had his passport stolen while traveling abroad.
    (Anh ấy bị mất hộ chiếu khi đi du lịch nước ngoài.)
  • They got their office broken into over the weekend.
    (Văn phòng của họ bị đột nhập vào cuối tuần.)

Cấu Trúc Nhờ Vả Tiếng Anh Với “Have” và “Get”

“Have” và “Get” là hai động từ phổ biến nhất được sử dụng trong cấu trúc nhờ vả. Chúng có thể được chia thành hai dạng chính: chủ động và bị động.

Cấu Trúc Nhờ Vả Tiếng Anh Với "Have" và "Get"

Cấu Trúc Nhờ Vả Có Tính Chủ Động

Dạng chủ động được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.

Cấu Trúc Nhờ Vả Chủ Động Của “Have”

S + have + someone + V (bare infinitive) + something

Ví dụ:

  • The project manager had the contractors finish the renovation ahead of schedule.
    (Người quản lý dự án đã yêu cầu các nhà thầu hoàn thành việc cải tạo trước thời hạn.)
  • She had the interns prepare a detailed report for the meeting.
    (Cô ấy đã nhờ các thực tập sinh chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho buổi họp.)

Cấu Trúc Nhờ Vả Chủ Động Của”Get”

S + get + someone + to + V (infinitive) + something

Ví dụ:

  • He got the sales team to negotiate a better deal with the supplier.
    (Anh ấy đã nhờ đội ngũ bán hàng thương lượng một thỏa thuận tốt hơn với nhà cung cấp.)
  • She got her assistant to arrange a meeting with the stakeholders.
    (Cô ấy đã nhờ trợ lý sắp xếp một cuộc họp với các bên liên quan.)

Lưu ý: “Get” thường mang sắc thái thuyết phục, động viên ai đó làm gì hơn là “have”.

Cấu Trúc Nhờ Vả Có Tính Bị Động

Dạng bị động được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc sự việc được thực hiện, chứ không phải người thực hiện.

Cấu Trúc Bị Động Nhờ Vả Của “Have”

S + have + something + V-ed/V3

Ví dụ:

  • They had their office fully renovated before moving in. (Họ đã tu sửa toàn bộ văn phòng trước khi chuyển vào.)
  • She had her paintings framed by a local artisan. (Cô ấy đã nhờ một nghệ nhân địa phương đóng khung các bức tranh của mình.)

Cấu Trúc Bị Động Nhờ Vả Của “Get”

S + get + something + V-ed/V3

Ví dụ:

  • He got his car windows tinted for better privacy. (Anh ấy đã dán kính mờ cho xe để tăng sự riêng tư.)
  • We got the company website updated with the latest features. (Chúng tôi đã cập nhật trang web của công ty với các tính năng mới nhất.)

Lưu ý:  Cấu trúc nhờ vả have và get ở dạng bị động có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

So sánh “Have”“Get” trong cấu trúc nhờ vả

Đặc điểmHaveGet
Mức độ trang trọngTrang trọng hơnÍt trang trọng hơn
Thể hiện sự nhờ cậyCó thể mang tính ép buộc hoặc yêu cầu lịch sựMang tính nhờ cậy tự nhiên hơn
Tìm hiểu Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức & bài tập vận dụng

Các Cấu Trúc Nhờ Vả Khác Được Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Ngoài “have” và “get”, còn có một số động từ khác cũng được sử dụng trong cấu trúc nhờ vả.

Tổng hợp các Cấu trúc Nhờ vả khác trong tiếng Anh ngoài "Have" và "Get"

Cấu trúc nhờ vả của “Make” và “Force”

“Make” và “Force” đều mang nghĩa ép buộc, bắt buộc ai đó làm gì. Tuy nhiên, “force” mang sắc thái mạnh hơn “make”.

S + make/force + someone + V (bare infinitive) + something

Ví dụ:

  • The coach made the players run five extra laps after practice.
    (Huấn luyện viên đã bắt các cầu thủ chạy thêm năm vòng sau buổi tập.)
  • The kidnappers forced the victim to give them access to the safe.
    (Những kẻ bắt cóc đã buộc nạn nhân cung cấp quyền truy cập vào két sắt.)

Cấu Trúc Nhờ Vả Của “Let”, “Permit” và “Allow”

“Let”, “permit” và “allow” đều mang nghĩa cho phép ai đó làm gì. “Permit” mang tính trang trọng hơn “allow”, còn “let” là cách nói thân mật, ít trang trọng nhất.

S + let(s) + someone + V-inf
S + permit/allow + someone + to + V (infinitive) + something

Ví dụ:

  • The professor let the students submit their assignments late due to the storm.
    (Giáo sư đã cho phép sinh viên nộp bài muộn vì cơn bão.)
  • The school permits students to use the library after class hours.
    (Trường học cho phép học sinh sử dụng thư viện sau giờ học.)

Cấu Trúc Nhờ Vả Của “Want”, “Need”, “Would Like” và “Prefer”

Các động từ này được sử dụng để diễn đạt mong muốn, nhu cầu của bạn về việc ai đó làm gì hoặc việc gì đó được thực hiện.

Chủ động: S + want/need/would like/prefer + someone/something + to + V (infinitive)
Bị động: S + want/ need + something + (to be) + V3.
S + would like/prefer + something (to be) + V3.

Ví dụ:

  • The CEO wants the marketing team to come up with a detailed strategy for the next quarter.
    (Giám đốc điều hành muốn đội marketing đưa ra một chiến lược chi tiết cho quý tới.)
  • We need the legal team to review the contract thoroughly before signing it.
    (Chúng tôi cần đội ngũ pháp lý xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)
  • The homeowner would like the interior designer to incorporate eco-friendly materials into the renovation plan.
    (Chủ nhà muốn nhà thiết kế nội thất sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong kế hoạch cải tạo.)
  • The client prefers the construction team to use sustainable building materials to align with their green initiative.
    (Khách hàng thích đội xây dựng sử dụng vật liệu xây dựng bền vững để phù hợp với sáng kiến xanh của họ.)

Cấu Trúc Nhờ Vả Của “Help”

“Help” có thể đi kèm với “to infinitive” hoặc “bare infinitive” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

S + help + someone + (to) + V (infinitive/bare infinitive)

Ví dụ:

  • The tutor helped the student (to) prepare for the difficult math exam.
    (Gia sư đã giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi toán khó.)
  • She helped her neighbor (to) organize the charity event.
    (Cô ấy đã giúp hàng xóm tổ chức sự kiện từ thiện.)

Một số mẫu Câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

Câu gợi ý nhờ vảVí dụ
Could you please help me with…? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi với…?)Could you please help me with organizing this event?
(Bạn có thể vui lòng giúp tôi tổ chức sự kiện này không?)
I need someone to… (Tôi cần ai đó để…)I need someone to review our company’s annual financial report.
(Tôi cần ai đó để xem xét báo cáo tài chính hàng năm của công ty chúng tôi.)
I’d like to have my… done. (Tôi muốn… của tôi được làm.)I’d like to have my hair styled for the wedding.
(Tôi muốn tóc của tôi được tạo kiểu cho lễ cưới.)
I’m going to get my… fixed. (Tôi sẽ đi sửa… của tôi.)I’m going to get my car engine fixed before the road trip.
(Tôi sẽ đi sửa động cơ xe của mình trước chuyến đi đường dài.)
Can I have you…? (Tôi có thể nhờ bạn…?)Can I have you check these documents for errors?
(Tôi có thể nhờ bạn kiểm tra các tài liệu này để tìm lỗi không?)
Do you mind helping me…? (Bạn có phiền giúp tôi…?)Do you mind helping me carry these boxes to the car?
(Bạn có phiền giúp tôi mang những cái hộp này ra xe không?)

Ứng Dụng Cấu Trúc Nhờ Vả Trong IELTS

Trong Writing Task 1, thí sinh thường phải miêu tả một biểu đồ, sơ đồ hoặc quy trình, và cấu trúc nhờ vả là công cụ mạnh mẽ để mô tả các bước được thực hiện trong quá trình này. Cấu trúc nhờ vả giúp nhấn mạnh hành động hoặc quá trình thay vì người thực hiện, tạo nên sự chính xác và khách quan – yếu tố rất quan trọng trong bài viết học thuật.

Cách sử dụng cấu trúc nhờ vả trong miêu tả quy trình:

  • Cấu trúc “Have + Tân ngữ + V-ed/V3”: Sử dụng khi mô tả một công đoạn được thực hiện bởi một bộ phận, nhóm người hoặc thiết bị nào đó.
  • Cấu trúc “Get + Tân ngữ + V-ed/V3”: Có thể sử dụng để thay thế “Have” nếu cần đa dạng hóa từ vựng, nhưng ít trang trọng hơn.

Ví dụ cụ thể:

Đề bài yêu cầu mô tả quy trình sản xuất giấy
  • The raw wood is collected and transported to the factory, where the company has the wood chopped into small pieces.
    (Nguyên liệu gỗ được thu gom và vận chuyển đến nhà máy, nơi công ty cho băm nhỏ gỗ thành các mảnh nhỏ.)
  • Once the pulp is processed, the factory gets the fibers dried and pressed into sheets.
    (Khi bột gỗ được xử lý, nhà máy tiến hành làm khô và ép sợi thành các tấm giấy.)

Lưu ý: Việc sử dụng cấu trúc nhờ vả giúp làm nổi bật các hành động trong quy trình mà không tập trung vào người thực hiện. Điều này phù hợp với yêu cầu khách quan trong IELTS Writing Task 1.

Trong Writing Task 2, bạn cần đưa ra lập luận và quan điểm về một vấn đề xã hội, giáo dục, môi trường, v.v. Sử dụng cấu trúc nhờ vả giúp câu văn trở nên trang trọng, chuyên nghiệp và mang tính học thuật cao hơn, từ đó nâng cao điểm số ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Cách sử dụng:

  • Cấu trúc: “Have + Tân ngữ + V-ed/V3”: Dùng để nhấn mạnh các hành động mà chính phủ, tổ chức, hoặc cá nhân cần thực hiện, đặc biệt trong các vấn đề giải pháp.
  • Cấu trúc “Get + Tân ngữ + V-ed/V3”: Thích hợp khi muốn diễn đạt hành động một cách gần gũi hơn nhưng vẫn giữ được tính học thuật.

Ví dụ cụ thể:

Đề bài: “What can governments do to address environmental issues?”
  • “Governments should have stricter environmental regulations enforced to prevent industrial pollution.”
    (Chính phủ nên thực thi các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn ô nhiễm công nghiệp.)
  • “It is essential for authorities to get renewable energy projects funded to reduce reliance on fossil fuels.”
    (Điều quan trọng là chính quyền cần kêu gọi tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Trong phần thi Speaking, việc sử dụng cấu trúc nhờ vả giúp bạn trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và phức tạp hơn. Điều này không chỉ tăng độ linh hoạt trong ngôn ngữ mà còn thể hiện sự kiểm soát tốt ngữ pháp, giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Cách sử dụng:

  • Sử dụng cấu trúc nhờ vả khi nói về những việc bạn nhờ người khác làm cho mình, các công việc cần hoàn thành, hoặc khi bạn muốn miêu tả tình huống cụ thể.
  • Linh hoạt giữa “have” và “get” để đa dạng hóa từ vựng trong phần trả lời.

Ví dụ cụ thể:

  • Câu hỏi 1: “How do you manage your time when you are busy?”
    Trả lời: “When I’m overwhelmed with work, I usually get my sister to help me with cooking and cleaning.” (Khi tôi bận rộn với công việc, tôi thường nhờ em gái giúp tôi nấu ăn và dọn dẹp.)
  • Câu hỏi 2: “Can you tell me about a recent repair or service you arranged?”
    Trả lời: “Last month, my laptop broke down, so I had it repaired by a professional technician.” (Tháng trước, laptop của tôi bị hỏng, vì vậy tôi đã nhờ kỹ thuật viên sửa chữa nó.)
  • Câu hỏi 3: “How do you usually prepare for events or parties?”

Trả lời: “I usually get a catering service to prepare the food and have a decorator arrange the venue to save time.”

(Tôi thường thuê dịch vụ nấu ăn để chuẩn bị đồ ăn và nhờ người trang trí sắp xếp địa điểm để tiết kiệm thời gian.)

Lưu ý: Trong Speaking, việc kết hợp các cấu trúc này sẽ giúp bạn nói mạch lạc, tự nhiên và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Bài Tập Cấu Trúc Nhờ Vả “Have” và “Get”

Bài tập 1: Điền từ have hoặc get vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. I my car washed every Sunday
  2. She her hair cut yesterday.
  3. The manager the employees to finish the report by Friday.
  4. Adam the house painted last month.
  5. He his phone repaired by a professional technician.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc nhờ vả:

1 – The mechanic repaired Helen’s car.

→ I .

2 – The teacher asked the students to clean the board.

→ The teacher .

3 – Susan asked a stylist to cut her hair.

→ Susan .

4 – The landlord hired a company to fix the roof.

→ The landlord .

5 – Jame paid someone to paint the walls of his house.

→ I .

Bài tập 1:

  1. Helen has her car washed every Sunday.
  2. She got her hair cut yesterday.
  3. The manager got the employees to finish the report by Friday.
  4. Adam had the house painted last month.
  5. He had his phone repaired by a professional technician.

Bài tập 2:

  1. I had my car repaired by the mechanic.
  2. The teacher had the board cleaned by the students.
  3. Susan had her hair cut by a stylist.
  4. The landlord had the roof fixed by a company.
  5. Jame had the walls of his house painted.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cấu trúc nhờ vả. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại liên hệ với IZONE để được hỗ trợ trong quá trình học tiếng Anh của bạn!