Get Ready for IELTS Listening – Unit 1 – Part 5
Kỹ năng nghe và chọn được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
You will hear a telephone conversation between a hotel receptionist and a caller making a reservation. Complete the form below. Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
(Bạn sẽ được nghe một đoạn hội thoại trên điện thoại giữa người tiếp tân khách sạn và người gọi muốn đặt chỗ trước ở khách sạn. Hoàn thiện mẫu bên dưới. Viết KHÔNG QUÁ 3 TỪ VÀ/HOẶC MỘT CHỮ SỐ cho từng câu trả lời.)
(Nguồn: Collins Get Ready for IELTS Listening)
Silver Tulip Hotel
Number of nights | 1 |
Type of room: (circle one) | (1) Single/Double-twin beds/ Double-king-sized bed |
Name | (2) _____________ |
Home address | (3) _____________ Avenue, Cambridge |
Postcode | (4) _____________ |
Transport | (5) _____________ |
Meals | (6) _____________ |
Date of arrival | (7) _____________ |
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B. TRANSCRIPT
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu 1 – Audio
Receptionist: Silver Tulip Hotel. Good afternoon. How can I help you?
Tiếp tân: Khách sạn Silver Tulip. Một buổi chiều tốt lành. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Câu 2 – Audio
Edward: Ah, yes. Good afternoon. I’d like to book a room for next Friday.
Edward: À vâng. Một buổi chiều tốt lành. Tôi muốn được đặt phòng cho thứ 6 tuần tới
Book a room: đặt trước một căn phòng
To book là động từ nguyên thể được xem như danh từ, đóng vai trò là tân ngữ cho hành động would like (muốn cái gì => muốn được đặt phòng.)
Câu 3 – Audio
Receptionist: Certainly, sir. How many nights will you be staying?
Edward: Just one, please.
Tiếp tân: Tất nhiên rồi, thưa ngài. Bao nhiêu đêm ngài sẽ ở đây?
Edward: Chỉ một thôi, làm ơn.
Thì tương lai tiếp diễn will you be staying được sử dụng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai và theo kế hoạch định trước (ở đây việc ở bao nhiêu đêm đã nằm trong dụ định từ trước của khách hàng.)
Câu 4 – Audio
Receptionist: And would you like a single or double room?
Edward: a double room , please.
Tiếp tân: Và ngài muốn phòng đơn hay phòng đôi
Edward: Phòng đôi, làm ơn
a single room: phòng đơn
a double room: phòng đôi
Câu 5 – Audio
Receptionist: A double room . And would you like twin beds or a king sized bed?
Edward: A king sized bed, please
Tiếp tân: Một phòng đôi. Và ngài muốn 2 giường tách liền hay một giường kích cỡ siêu lớn?
Edward: Một giường kích cỡ siêu lớn, làm ơn
twin beds: 2 giường tách rời (trong 1 phòng đôi)
a king-sized bed: giường kích cỡ siêu lớn (trong 1 phòng đôi)
Câu 6 – Audio
Receptionist: Let me see. Yes, we do have a double room available for next Friday. Would you like me to book it for you?
Edward: Yes, please.
Tiếp tân: Để tôi xem. Vâng, chúng tôi có sẵn một phòng đôi vào thứ 6 tới. Ngài có muốn tôi đặt cho ngài?
Edward: Vâng, làm ơn.
we do have a double room: DO là trợ động từ mang tính nhấn mạnh cho câu: (Đúng là) chúng tôi có sẵn một phòng đôi…available (adj): có sẵn, còn trống
Câu 7 – Audio
Receptionist: Could I have your name, please?
Tiếp tân: Tôi có thể xin tên của ngài?
“Could I have your name, please?” – Could được sử dụng trong câu hỏi với sắc thái trang trọng, lịch sự để đưa ra lời đề nghị. (ở đây lễ tân đang lịch sự đề nghị biết tên của khách hàng để có thể hỗ trợ thêm.).
Câu 8 – Audio
Edward: Yes, it’s Edward Francis
Edward: Vâng, Edward Francis
Câu 9 – Audio
Receptionist: Is that F-R-A-N-C-E-S
Edward: No. It’s F-R-A-N-C-I-S
Receptionist: F-R-A-N-C-I-S
Edward: Yes. That’s right.
Tiếp tân: Có phải là F-R-A-N-C-E-S
Edward: Không. Đó là F-R-A-N-C-I-S
Tiếp tân: F-R-A-N-C-I-S?
Edward: Vâng. Đúng rồi.
Câu 10 – Audio
Receptionist: And your home address please, sir.
Tiếp tân: Và cả địa chỉ nhà nữa, thưa ngài
Câu 11 – Audio
Edward: Yes, it’s 23. Cypress Avenue, Cambridge
Edward: Vâng. Nó là số 23, Đại lộ Cypress, Cambridge
Câu 12 – Audio
Receptionist: Is that C-Y-P-R-U-S?
Edward: No. C-Y-P-R-E-S-S. Like the tree.
Tiếp tân: Có phải là C-Y-P-R-U-S?
Edward: Không. C-Y-P-R-E-S-S. giống tên cây
Câu 13 – Audio
Receptionist: Oh, I see. And your postcode is?
Edward: CB3 9NF.
Tiếp tân: Ồ, tôi hiểu. Và mã bưu chính của ngài là?
Edward: CB3 9NF.
“I see.” được sử dụng nhiều trong giao tiếp ngôn ngữ thường ngày. Đó là một cách nói khác của “I understand what you say.” – Tôi hiểu được điều bạn nói
Câu 14 – Audio
Receptionist: And it’s for just one night?
Edward: Yes, that’s right.
Tiếp tân: Và chỉ cho một đêm
Edward: Vâng. Đúng vậy
Câu 15 – Audio
Tiếp tân: Chúng tôi có thể đặt chỗ gửi xe trước cho ngài. Ngài có đến đây bằng ô tô không?
Động từ khuyết thiếu Can được sử dụng để nói về sự việc đó chắc chắn khả thi (ở đây là việc lễ tân chắc chắn có khả năng đặt chỗ gửi xe trước cho khách hàng.)
Câu 16 – Audio
Edward: Actually, I’ll be taking a taxi from the station.
Edward: Thực ra, tôi sẽ bắt taxi từ nhà ga
take a taxi: đón taxi
Thì tương lai tiếp diễn I’ll be taking a taxi được sử dụng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai và theo kế hoạch định trước (ở đây việc bắt taxi từ nhà ga đã nằm trong dụ định từ trước của khách hàng.)
Câu 17 – Audio
Receptionist: That’s fine. And one last question: would you like dinner and breakfast?
Tiếp tân: Được rồi. Và câu hỏi cuối cùng: Ngài có muốn bữa tối và bữa sáng không?
Câu 18 – Audio
Edward: No dinner, thank you. But I’d like breakfast.
Edward: Không bữa tối, cảm ơn. Nhưng tôi muốn bữa sáng
Câu 19 – Audio
Receptionist: Just breakfast. So, to confirm. You’re arriving on Friday 16th April and leaving on Saturday 17th. That’s one night in a double room with a king sized bed with breakfast.
Tiếp tân: Chỉ bữa sáng. Vậy, để tôi xác nhận lại. Ngài sẽ đến vào thứ 6 ngày 16 tháng 4 và sẽ rời đi vào thứ 7 ngày 17. Một đêm với 1 phòng đôi và 1 giường cỡ siêu lớn và bữa sáng.
Thì hiện tại tiếp diễn You’re arriving được dùng để nói về kế hoạch và dự định trong tương lai mang tính chắc chắn cao (ở đây việc khách hàng sẽ đến và rời đi vào giờ, phút nào là chắc chắn và nằm trong lịch trình từ trước.)
Câu 20 – Audio
Edward: That’s right. Thank you very much
Edward: Đúng vậy. Cảm ơn bạn rất nhiều
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Câu 1 | Cách làm chung: đọc câu hỏi và xác định các từ khóa trong các ideas,chú ý những sự khác biệt giữa các ideas và để ý đến các thông tin này trong khi nghe. Keywords: “Oh no sorry, it’s been changed! It’s 07961121597. ” => đáp án là c |
Câu 2 | Keywords: “Could you please make a reservation for 7 p.m” => đáp án là b |
Câu 3 | Keywords: “What’s the gentleman’s name? That’s A L A O U I.” => đáp án là c |
Để hiểu rõ bài nghe hơn, các bạn hãy cùng nghe lại đoạn audio nhé:
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
book a room I’d like to book a room for next Friday. |
đặt trước một căn phòng Tôi muốn được đặt phòng cho thứ 6 tuần tới |
single/double room(n) And would you like a single or double room? |
Phòng đơn/đôi (danh từ) Và ngài muốn phòng đơn hay phòng đôi? |
twin beds(n)And would you like twin beds or a king sized bed? | giường đôi danh từ)Và ngài muốn 2 giường đôi hay một giường kích cỡ siêu lớn? |
king-sized bed(n) And would you like twin beds or a king sized bed? |
giường cỡ siêu lớn (danh từ) Và ngài muốn 2 giường tách liền hay một giường kích cỡ siêu lớn? |
available(adjective) Yes, we do have a double room available for next Friday. |
có sẵn, còn trống (tính từ) Vâng, chúng tôi có sẵn một phòng đôi |
reserve(v) We can reserve a parking space for you |
để dành, đặt trước Chúng tôi có thể đặt chỗ gửi xe trước cho ngài. |
parking space(n) We can reserve a parking space for you |
chỗ để xe (danh từ) Chúng tôi có thể đặt chỗ gửi xe trước cho ngài. |
take a taxi(v) Actually, I’ll be taking a taxi from the station. |
bắt taxi (động từ) Thực ra, tôi sẽ bắt taxi từ nhà ga |