Listening 4.5 - 6.0 | IZONE

Get Ready for IELTS Listening – Unit 7 – Part 45

Kỹ năng nghe và chọn được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:

A. BÀI TẬP NGHE

You will hear three students discussing exam techniques with their tutor. Complete the flowchart. Write no more than THREE words.

(Bạn sẽ nghe 3 học sinh thảo luận về kỹ thuật làm bài kiểm tra với gia sư của họ. Hoàn thành sơ đồ. Viết không quá 3 từ)

1. Make sure you have the
2. Write
3. Read
4. Check that you know the exam is.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

B. TRANSCRIPT

Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN

Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé

Câu 1

Cách làm chung: đọc câu hỏi và xác định các từ khóa trong các ideas,chú ý những sự khác biệt giữa các ideas và để ý đến các thông tin này trong khi nghe.

Keywords: “Check that you have the right exam paper.”  => đáp án là right exam paper

Câu 2

Keywords: “Write your examination number on the answer sheet” => đáp án là your examination number

Câu 3

Keywords: “Read the instructions” => đáp án là the instructions

Câu 4

Keywords: “You need to make sure that you know how long the exam is” => đáp án là how long

Để hiểu rõ bài nghe hơn, các bạn hãy cùng nghe lại đoạn audio nhé:

D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựngNghĩa
Technique (n)
I thought we’d get together today and just talk about exam techniques
Kỹ thuật
Hôm nay chúng ta sẽ gặp và bàn về kỹ thuật làm bài kiểm tra.
Idea (n)
I’m sure everyone has different ideas about them 
Ý tưởng
Tôi chắc rằng các bạn có các ý tưởng khác nhau về các kỹ thuật đó.
Find out
So shall we find out what you do first when you get into an exam? 
Tìm ra, khám phá
Vậy bây giờ chúng ta nên tìm ra những gì mình cần làm khi bắt đầu bài kiểm tra nhỉ?
Get into sth
So shall we find out what you do first when you get into an exam
Bắt đầu làm
Vậy bây giờ chúng ta nên tìm ra những gì mình cần làm khi bắt đầu bài kiểm tra nhỉ?
Exam paper 
Check that you have the right exam paper?
Tờ làm bài kiểm tra
Kiểm tra xem bạn đã có đúng tờ giấy làm bài kiểm tra chưa?
Examination number (n)
Write your examination number on the answer sheet?
Mã số bài kiểm tra
Viết mã số kiểm tra vào tờ làm bài?
Answer sheet 
Write your examination number on the answer sheet?
Giấy làm bài kiểm tra

Viết mã số kiểm tra vào tờ làm bài?
Obvious (adj)
Well, it might sound obvious, but writing your examination number at the beginning of the exam can be a good idea
Rõ ràng
Nghe có vẻ rõ ràng, nhưng viết mã số kiểm tra ngay từ đầu là một ý tưởng tốt
Beginning (n)
Well, it might sound obvious, but writing your examination number at the beginning of the exam can be a good idea
Ban đầu
Nghe có vẻ rõ ràng, nhưng viết mã số kiểm tra ngay từ đầu là một ý tưởng tốt
Apart from
Apart from making sure the examiner knows who wrote the exam, can anyone say why?
Ngoài việc gì
Ngoài việc đảm bảo người chấm điểm biết ai đã làm bài này, có ai biết còn lý do nào nữa không?
Examiner (n)
Apart from making sure the examiner knows who wrote the exam, can anyone say why?
Người chấm bài
Ngoài việc đảm bảo người chấm điểm biết ai đã làm bài này, có ai biết còn lý do nào nữa không?
Calm down
Doing something easy like that gives you a chance to calm down.
Bình tĩnh lại
Làm điều gì đó dễ dàng như vậy sẽ cho bạn cơ hội để bình tĩnh lại.
Instruction (n)
Read the instructions.
Lời hướng dẫn
Đọc hướng dẫn
Properly (adv)
You need to make sure that you know how long the exam is, so you can manage your time properly.
Một cách hẳn hoi, hợp lý
Các bạn cần kiểm tra xem các bạn rõ bài kiểm tra dài bao lau, để có thể kiểm soát thời gian hợp lý.