Get Ready for IELTS Listening – Unit 6 – Part 37
Mục lục bài viết
Kỹ năng nghe và chọn được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
Bài tập: Now listen to the recording and answer the questions. Write NO MORE THAN FOUR WORDS
(Bây giờ hãy nghe đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi. Viết KHÔNG HƠN BỐN TỪ)
1. What is the most common crime in the UK?
2. What two forms of theft does the policewoman mention?
3. Why are people in more danger when they are abroad?
4. What should people leave in the hotel?
5. What kind of mobile is popular with thieves?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B. TRANSCRIPT
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu 1 – Audio
Good morning. Thank you for inviting me to talk to you today
Buổi sáng tốt lành. Cảm ơn các bạn đã mời tôi nói chuyện với các bạn ngày hôm nay
Câu 2 – Audio
I like speaking to students, especially when there’s a chance of making their lives a bit safer.
Tôi thích nói chuyện với sinh viên, đặc biệt là khi có cơ hội giúp cuộc sống của họ an toàn hơn một chút.
Like +Ving: thích làm gì
Make sth adj: khiến, cái gì trở nên như nào
Câu 3 – Audio
Just to start, does anyone know what the most common crime is? No?
Để bắt đầu, có ai biết tội phạm phổ biến nhất là gì không? Không ư?
Superlative (the + superlative): the most common: phổ biến nhất
crime (n): tội phạm
Câu 4 – Audio
Well, theft is the most common crime in the UK.
Chà, trộm cắp là tội phạm phổ biến nhất ở Anh.
theft (n): trộm cắp
Câu 5 – Audio
There are various kinds of theft.
Có nhiều loại trộm cắp.
kinds of: loại
Câu 6 – Audio
For instance, robbery, when a thief takes something away from someone personally
Ví dụ, trộm cướp, khi một tên trộm lấy đi một thứ gì đó từ cá nhân một người nào đó
Robbery (n): trộm cướp
Take sth away from someone (v): lấy cái gì của ai
Câu 7 – Audio
Like, when you’re walking in the street and someone grabs your handbag or your mobile and runs away
Giống như khi bạn đang đi bộ trên phố và ai đó giật lấy túi xách hoặc điện thoại di động của bạn và bỏ chạy
Grab (v): giật lấy
run away (v): bỏ chạy
Câu 8 – Audio
That’s robbery
Đó là trộm cướp
Câu 9 – Audio
Another form of theft is burglary
Một hình thức trộm cắp khác là ăn trộm
Burglary (n): đột nhập vào nhà/toà nhà và trộm đồ ở đó
Câu 10 – Audio
when a thief breaks into your house and steals your property
khi kẻ trộm đột nhập vào nhà bạn và lấy trộm tài sản của bạn
breaks into (v): đột nhập
Steal (v): trộm
Câu 11 – Audio
OK. Now I’d like to go on to talk about safety on holiday
Được rồi. Bây giờ tôi muốn tiếp tục nói về sự an toàn trong kỳ nghỉ
safety (n): sự an toàn
Câu 12 – Audio
You probably know that when you’re on holiday abroad, you’re in much more danger of being robbed
Về lâu dài, loại hình thăm dò này có thể mang lại lợi ích cho cả dân thường và ngành công nghiệp.
Be on holiday: đi nghỉ
Be in danger of sth: có nguy cơ gì
Câu 13 – Audio
This is because you probably don’t know the country very well
Điều này là do bạn có thể không biết rõ về đất nước này.
Câu 14 – Audio
For example, you might not realize that you’re in a dangerous area
Ví dụ, bạn có thể không nhận ra rằng bạn đang ở trong một khu vực nguy hiểm
a dangerous area: ở khu vực nguy hiểm
Câu 15 – Audio
One of the things you can do to protect yourself is to keep your passport and money in the safe in the hotel
Một trong những điều bạn có thể làm để bảo vệ bản thân là giữ hộ chiếu và tiền của bạn trong két sắt trong khách sạn
protect (v): bảo vệ
safe (n): két sắt
Câu 16 – Audio
You can always go back and get them if you need them
Bạn luôn có thể quay lại và lấy chúng nếu cần
Câu 17 – Audio
Another thing you can do is take an old mobile with you on holiday
Một điều khác bạn có thể làm là mang theo một chiếc điện thoại di động cũ trong kỳ nghỉ
Câu 18 – Audio
These new smartphones are very popular with thieves all over the world
Những chiếc điện thoại thông minh mới này rất được ưa chuộng bởi những tên trộm trên toàn thế giới
Be popular with sb: được ưa chuộng bởi ai
all over the world: trên toàn thế giới
Câu 19 – Audio
It’s safer just to take an old one
Sẽ an toàn hơn nếu chỉ mang một cái cũ
One: một cái (được sử dụng để thay thế cho từ phone nhằm tránh lặp từ)
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Phần giải thích đáp án
Cách làm chung: đọc câu hỏi và xác định dạng thông tin cần điền, để ý đến các thông tin này trong khi nghe. | |
Câu 1 | Keyword: “Well, theft is the most common crime in the UK” => đáp án là theft |
Câu 2 | Keyword: “There are various kinds of theft. For instance, robbery, ….Another form of theft is burglary” => đáp án là robbery, burglary |
Câu 3 | Keyword: “This is because you probably don’t know the country very well.” |
Câu 4 | Keyword: “One of the things you can do to protect yourself is to keep your passport and money in the safe in the hotel” => đáp án là passport and money |
Để hiểu rõ bài nghe hơn, các bạn hãy cùng nghe lại đoạn audio nhé:
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Crime Just to start, does anyone know what the most common crime is? No? | Tội phạm Chỉ để bắt đầu, có ai biết tội phạm phổ biến nhất là gì không? Không ư? |
Theft Well, theft is the most common crime in the UK. | trộm cắp Chà, trộm cắp là tội phạm phổ biến nhất ở Anh |
kinds of There are various kinds of theft. | Loại Có nhiều loại trộm cắp. |
Robbery For instance, robbery, when a thief takes something away from someone personally | trộm cướp Ví dụ, trộm cướp, khi một tên trộm lấy đi một thứ gì đó từ cá nhân một người nào đó |
Take sth away from someone For instance, robbery, when a thief takes something away from someone personally | lấy cái gì của ai Ví dụ, trộm cướp, khi một tên trộm lấy đi một thứ gì đó từ cá nhân một người nào đó |
Grab Like, when you’re walking in the street and someone grabs your handbag or your mobile and runs away | giật lấy Giống như khi bạn đang đi bộ trên phố và ai đó giật lấy túi xách hoặc điện thoại di động của bạn và bỏ chạy |
run away Like, when you’re walking in the street and someone grabs your handbag or your mobile and runs away | bỏ chạy Giống như khi bạn đang đi bộ trên phố và ai đó giật lấy túi xách hoặc điện thoại di động của bạn và bỏ chạy |
Burglary Another form of theft is burglary | ăn trộm Một hình thức trộm cắp khác là ăn trộm |
break into When a thief breaks into your house and steals your property | đột nhập khi kẻ trộm đột nhập vào nhà bạn và lấy trộm tài sản của bạn |
Steal When a thief breaks into your house and steals your property | Trộm khi kẻ trộm đột nhập vào nhà bạn và lấy trộm tài sản của bạn |
Safety OK. Now I’d like to go on to talk about safety on holiday | sự an toàn Được rồi. Bây giờ tôi muốn tiếp tục nói về sự an toàn trong kỳ nghỉ |
Be on holiday You probably know that when you’re on holiday abroad, you’re in much more danger of being robbed | đi nghỉ Bạn có thể biết rằng khi đi nghỉ ở nước ngoài, bạn sẽ có nguy cơ bị cướp nhiều hơn |
Be in danger of sth You probably know that when you’re on holiday abroad, you’re in much more danger of being robbed | có nguy cơ Bạn có thể biết rằng khi đi nghỉ ở nước ngoài, bạn sẽ có nguy cơ bị cướp nhiều hơn |
a dangerous area For example, you might not realize that you’re in a dangerous area | khu vực nguy hiểm Ví dụ, bạn có thể không nhận ra rằng bạn đang ở trong một khu vực nguy hiểm |
Protect One of the things you can do to protect yourself is to keep your passport and money in the safe in the hotel | bảo vệ Một trong những điều bạn có thể làm để bảo vệ bản thân là giữ hộ chiếu và tiền của bạn trong két sắt trong khách sạn |
Safe One of the things you can do to protect yourself is to keep your passport and money in the safe in the hotel | két sắt Một trong những điều bạn có thể làm để bảo vệ bản thân là giữ hộ chiếu và tiền của bạn trong két sắt trong khách sạn |
Be popular with sb These new smartphones are very popular with thieves all over the world | được ưa chuộng bởi ai Những chiếc điện thoại thông minh mới này rất được ưa chuộng bởi những tên trộm trên toàn thế giới |
All over the world These new smartphones are very popular with thieves all over the world | trên toàn thế giới Những chiếc điện thoại thông minh mới này rất được ưa chuộng bởi những tên trộm trên toàn thế giới |