During dùng thì gì? Phân biệt cấu trúc During, For và While

During dùng thì gì? Phân biệt cấu trúc During, For và While trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường bối rối với cấu trúc during. Không ít bạn thắc mắc: “during là thì gì?”, “during dùng thì gì?”, “sau during là gì?”. Bài viết này từ IZONE sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên, hiểu rõ cấu trúc during, cách dùng chính xác và những lỗi cần tránh – nền tảng vững chắc cho kỹ năng viết và nói trong kỳ thi IELTS.

Key takeaways
  • During (giới từ): chỉ một khoảng thời gian cụ thể khi một sự việc diễn ra.
  • Cấu trúc: During + Noun/Noun Phrase
  • During không quyết định thì của động từ

During là gì? Định nghĩa và vai trò trong câu

During (preposition)
UK: /ˈdʒʊə.rɪŋ/

 

US: /dʊr.ɪŋ/

 

During là một giới từ (preposition) được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể khi một sự việc diễn ra.

Ví dụ:

  • Jessica lost her notes during the final exam.
    (Jessica bị mất ghi chú trong lúc thi cuối kỳ.)
  • During the workshop, Dr. Minh shared useful tips.
    (Trong buổi hội thảo, Tiến sĩ Minh đã chia sẻ nhiều mẹo hữu ích.)

→ Trong các ví dụ trên, “during” giúp xác định thời điểm hành động xảy ra (trong lúc thi cuối kỳ, trong buổi hội thảo).

  Cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh

Sau during là gì? Cấu trúc During chuẩn cần ghi nhớ

Cấu trúc During:

During + Noun/Noun Phrase

Một điểm ngữ pháp quan trọng là: sau “during” luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ, KHÔNG phải một mệnh đề (clause).

Ví dụ:

  • Several items were damaged during the move.
    (Một số đồ vật đã bị hỏng trong quá trình chuyển nhà.)
  • Linh stayed quiet during the entire interview.
    (Linh im lặng suốt buổi phỏng vấn.)

During dùng thì gì? Tìm hiểu thì của câu có “during”

Một câu hỏi phổ biến: “During là thì gì?” hoặc “during dùng thì gì?”. Thực tế, during KHÔNG quyết định thì của câu. Là một giới từ, “during” chỉ kết nối với danh từ chỉ thời gian, còn thì của động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Các thì thường gặp trong câu có cấu trúc During:

1. During + Simple Past (Quá khứ đơn)
(Diễn tả một hành động xảy ra trong khoảng thời gian đã qua.)

Ví dụ:

  • During his speech, Mr. Nam mentioned climate change.
    (Trong bài phát biểu, ông Nam đề cập đến biến đổi khí hậu.)

2. During + Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
(Dùng khi muốn nhấn mạnh trải nghiệm trong một khoảng thời gian chưa kết thúc.)

Ví dụ:

  • During this year, Minh has participated in three international conferences. (Trong năm nay, Minh đã tham dự ba hội thảo quốc tế.)

3. During + Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
(Nhấn mạnh hành động đang diễn ra trong thời gian cụ thể.)

Ví dụ:

  • During the ceremony, the students were singing the school anthem.
    (Trong buổi lễ, các sinh viên đang hát quốc ca của trường.)

Phân biệt during, while và for

Ba từ “during”, “while”, và “for” đều liên quan đến thời gian, nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau.

During và While

Từ vựngPhân biệt cách dùngVí dụ
DuringTheo sau là danh từDuring the exam, Hoa stayed calm and focused. (Trong kỳ thi, Hoa giữ bình tĩnh và tập trung.)
WhileTheo sau là mệnh đề (S + V)While Hoa was taking the exam, the fire alarm rang. (Trong khi Hoa đang làm bài thi, chuông báo cháy vang lên.)

Một lỗi sai phổ biến của người học là nhầm lẫn giữa cấu trúc “during” và “while”

Ví dụ:

  • During I was studying, James called me. → Sai
  • → Thay bằng:
    • While I was studying, James called me.
    • During my study time, James called me.

During và For

Từ vựngPhân biệt cách dùngVí dụ
DuringNhấn mạnh thời kỳ, sự kiệnI learned a lot during the internship at FPT.
(Tôi đã học được nhiều điều trong kỳ thực tập tại FPT.)
ForNhấn mạnh khoảng thời gian cụ thểI worked at FPT for three months.
(Tôi đã làm việc tại FPT trong ba tháng.)

Các cụm từ thông dụng có chứa During

Cấu trúc during thường xuất hiện trong nhiều cách diễn đạt thông dụng, giúp làm phong phú thêm khả năng diễn đạt về thời gian:

Mục đíchCụm từ

Chỉ các khoảng thời gian

  • during the day (trong ngày)
  • during the night (trong đêm)
  • during the morning (trong buổi sáng)
  • during the afternoon (trong buổi chiều)
  • during the evening (trong buổi tối)
  • during the summer (trong mùa hè)
  • during the winter (trong mùa đông)
  • during the holidays (trong kỳ nghỉ)
  • during the week (trong tuần)
  • during the weekend (vào cuối tuần)
  • during the year (trong năm)

Chỉ các sự kiện

  • during the meeting (trong cuộc họp)
  • during the class (trong lớp học)
  • during the exam (trong kỳ thi)
  • during the movie (trong phim)
    during the concert (trong buổi hòa nhạc)
  • during the interview (trong cuộc phỏng vấn)
  • during the presentation (trong buổi thuyết trình)
  • during the ceremony (trong buổi lễ)
  • during the game (trong trận đấu)
  • during the war (trong chiến tranh)
  • during the trip (trong chuyến đi)
  • during the flight (trong chuyến bay)
  • during the lecture (trong bài giảng)

Chỉ các giai đoạn trong cuộc đời/thời gian

  • during high school (trong thời trung học)
  • during university (trong thời đại học)
  • during my stay (trong thời gian tôi ở)
  • during a difficult period (trong một giai đoạn khó khăn)
    during that time (trong khoảng thời gian đó)
  • during the last week/month/year (trong tuần/tháng/năm vừa qua)
  • during the first/last three years (trong ba năm đầu/cuối)

Ví dụ về cụm từ sử dụng during trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng với “during”

Bài 1: Điền từ “during”, “while” hoặc “for” vào chỗ trống

  1. I fell asleep the movie.
  2. she was cooking, the phone rang.
  3. He lived in France two years.
  4. We discussed the issue the meeting.
  5. I was waiting for the bus, it started to rain.
  6. My laptop broke down the presentation.
  7. They’ve been best friends childhood.
  8. the summer holiday, we visited Đà Lạt.

Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng đúng cấu trúc với “during”, “while” hoặc “for”.

  1. Minh studied in Japan. He stayed there two years.
  2. I was in the middle of a presentation when the power went out.
  3. They joined a lot of activities in the English camp.
  4. Trang was preparing her slides. At the same time, her teammates were printing the handouts.
  5. Hoa attended three workshops in the summer holiday.

Bài 1:

  1. during (“during” + danh từ: the movie)
  2. while (“while” + mệnh đề: she was cooking)
  3. for (“for” + khoảng thời gian: two years)
  4. during (“during” + danh từ: the meeting)
  5. while (“while” + mệnh đề: I was waiting…)
  6. during (“during” + danh từ: the presentation)
  7. since ([Câu mở rộng: dùng “since” để nói từ thời điểm quá khứ tới nay]) – bạn có thể thay bằng câu khác nếu không muốn đề cập “since”.
  8. during (“during” + danh từ: the summer holiday)

Bài 2:

  1. Minh studied in Japan for two years.
    (Minh đã học ở Nhật trong hai năm.)
  2. The power went out during my presentation.
    (Mất điện xảy ra trong lúc tôi đang thuyết trình.)
  3. They joined a lot of activities during the English camp.
    (Họ đã tham gia nhiều hoạt động trong trại tiếng Anh.)
  4. While Trang was preparing her slides, her teammates were printing the handouts.
    (Trong khi Trang chuẩn bị slide, các bạn khác đang in tài liệu.)
  5. Hoa attended three workshops during the summer holiday.
    (Hoa tham gia ba buổi hội thảo trong kỳ nghỉ hè.)

Bài viết trên IZONE đã tổng hợp những thông tin cần biết về cấu trúc during. Luyện tập với bài tập củng cố kèm theo sẽ giúp bạn nắm chắc và nhớ lâu kiến thức.

ilbet ilbet ilbet ilbet ilbet ilbet deneme bonusu deneme bonusu