Từ vựng Speaking – Topic Music – Part 1
Mục lục bài viết
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Music, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A live music concert is a pleasurable social event that is memorable forms of musical engagement.
Một buổi hòa nhạc sống là một sự kiện xã hội thú vị, là hình thức gắn kết âm nhạc đáng nhớ.
live music performances: những màn trình diễn nhạc sống
If you had come to the show yesterday, you would have had a great music experience.
Nếu bạn đến buổi biểu diễn ngày hôm qua, bạn sẽ có một trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời.
great music experiences: những trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời
He wouldn’t hesitate to go for the job in Google that he was offered yesterday.
Anh ấy sẽ không ngần ngại chọn công việc trong Google mà anh ấy đã được mời ngày hôm qua.
wouldn’t hesitate to go for sth: không ngần ngại chọn cái gì
My house is only a few minutes walk from my workplace.
Nhà tôi chỉ cách nơi làm việc vài phút đi bộ.
a few minutes walk from: chỉ một vài phút đi bộ từ (gần)
I promised him to drop by his house when I was in business trip.
Tôi đã hứa sẽ ghé qua nhà anh ấy trong chuyến công tác của tôi
to drop by: ghé qua
I was impressed by the song “22”. The name says it all, the song is about the vibe and energy in the age of 22.
Tôi đã bị ấn tượng bởi bài hát “22”. Cái tên đã nói lên tất cả, bài hát nói về sự rung cảm và nghị lực của tuổi 22.
the name says it all: cái tên nói lên tất cả
Home is always a cozy and ambient place.
Nhà luôn là một nơi ấm cúng và dễ chịu
a cozy and ambient place: một nơi ấm cúng và dễ chịu
Monsoon festival is annually held to cater to music lovers.
Lễ hội gió mùa được tổ chức hàng năm để phục vụ những người yêu âm nhạc.
to cater to sbd: cung cấp, phục vụ cho ai
Although this place is located in a small alley in the Old Quarters, it still attracts many tourists.
Mặc dù nơi này nằm trong một ngõ nhỏ trên phố Cổ, nó vẫn thu hút rất nhiều du khách
a small alley in the Old Quarters: con hẻm, ngõ nhỏ trên phố Cổ
Eric, as elusive as ever, was nowhere to be found.
Eric, luôn luôn khó nắm bắt, không tìm thấy ở đâu cả.
elusive: khó tìm
The band appeal to their main audience of young teenagers
Ban nhạc thu hút khán giả chính của họ là thanh thiếu niên trẻ tuổi
to appeal to sb: thu hút, hấp dẫn ai
He was a great patron of the arts and helped to establish the museum.
Ông là một người bảo trợ/khách quen lớn cho nghệ thuật và đã giúp thành lập bảo tàng.
patron: khách quen
There are always hordes of audience here in the music show.
Luôn luôn có rất nhiều khán giả ở đây trong chương trình âm nhạc.
hordes of audience: hàng đàn khán giả (rất đông)
At the age of ten, he decided that he wanted to go up on the stage.
Năm mười tuổi, anh quyết định rằng mình muốn đi lên sân khấu.
to go up on stage: lên sân khấu
Each young person must be accompanied by an adult.
Mỗi người nhỏ tuổi phải có người lớn đi cùng.
to be accompanied by: được đệm đàn, được kèm, hỗ trợ bởi
They each received a legacy of $5 000.
Mỗi người nhận được một phần thừa kế là $ 5 000.
legacy: di sản, thứ gì đó để lại cho đời sau
Trinh Cong Son used most of his life to generate musical products which are immortal songs.
Trịnh Công Sơn đã dùng gần hết cuộc đời của mình để cho ra đời những sản phẩm âm nhạc là những ca khúc bất tử.
immortal songs: những bài hát bất tử, đi vào sử sách
We’re not on intimate terms with our neighbours.
Chúng tôi không có quan hệ mật thiết với hàng xóm của chúng tôi.
intimate (adj): thân mật, gần gũi
The atmosphere in Monsoon festivals is so magnetizing to the audiences.
Không khí lễ hội Gió mùa có sức lôi cuốn mạnh mẽ đối với khán giả.
magnetizing (adj) to sbd: thu hút ai (như nam châm)
This is not invariably the case.
Đây không phải là trường hợp luôn luôn xảy ra.
invariably: luôn luôn là
We’re expecting a full house tonight.
Chúng tôi đang mong đợi sẽ kín chỗ vào tối nay.
a full house: một nơi kín chỗ, không còn chỗ trống (Thường dùng cho một buổi hòa nhạc, buổi chiếu phim)
I dig the feeling of immersing myself in my favorite books with a hot chocolate.
Tôi tận hưởng cảm giác đắm mình trong những cuốn sách yêu thích với một cốc sô cô la nóng.
to dig something: rất yêu thích điều gì đó
I dig the feeling of immersing myself in my favorite books with a hot chocolate.
Tôi tận hưởng cảm giác đắm mình trong những cuốn sách yêu thích với một cốc sô cô la nóng.
to immerse oneself in: đắm chìm trong cái gì
Music helps me unwind after a busy day.
Âm nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày bạn rộn
to unwind: = to relax, thư giãn
Exercising helps me wind down after nerve-racking time.
Tập thể dục giúp tôi thư giãn sau thời gian bận rộn và áp lực
nerve-racking time: thời gian bận rộn áp lực
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề MUSIC. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. For the opening night, we’re expecting a ……. house
2. He expresses a desire to go ………. stage whenever he goes to a bar.
3. The publisher told the writers they should drop…… if they ever wanted a newspaper job
4. The CEO of this start-up company is a well-known …….. of several charities.
5. My Linh began the show with her hit and was ………. by her husband – Anh Quan musician.
6. The goverments lengthen national holiday to ………to domestic tourists for travelling.
7. An elderly cousin had left her a huge ………
8. A glass of hot milk in the evening helps me ……… after work.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. The concert is expected to appeal to (hordes / schools) of audience after being marketed on social networks.
2. They had dinner in the very (intimate / initiate) surroundings of a local restaurant.
3. In the (dim / slight) light, her fist, wrapped in a handkerchief, became a materialized spirit
4. Annual end-year meeting is one of the most (nerve / heart) -racking times I’ve experienced
5. The answers to these questions remain as (evasive / elusive) as ever.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
Describe a place you know where people go to listen to music (such as a theatre or a music hall).
You should say:
Where it is
What kind of music is performed there
What types of people go there
Why people go there how you know this place
And explain your impressions of this place
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
Describe a place you know where people go to listen to music (such as a theatre or a music hall). You should say: Where it is What kind of music is performed there What types of people go there Why people go there how you know this place And explain your impressions of this place | Miêu tả một nơi bạn biết mà nhiều người đến để nghe nhạc (như nhà hát hoặc phòng hòa nhạc) Bạn nên nói về: Nơi đó ở đâu Thể loại nhạc được biểu diễn ở đó là gì Những ai đến đó Tại sao nhiều người đến đó và làm sao mà bạn biết nơi đó Và giải thích ấn tượng của bạn về nơi đó. |
I have to say that I am a huge fan of live music performances, and among all the places that offer great music experiences, I wouldn’t hesitate to go for this special one in my description. It’s “Tranquil cafe”, which is only a few minutes’ walk from my workplace and I drop by this café almost every week. Well, as the name says it all, it’s quite a cozy and ambient place, which particularly caters to music lovers. Although this place, located in a small alley in the Old Quarters, is elusive to many, it still appeals to a huge number of patrons weekdays and weekends alike. Take Wednesday for example, when the music night is open to all, hordes of audience go up on stage and perform their favorite songs, accompanied by one or two guitarists. At the weekends, it usually offers songs composed by Trinh Cong Son and performed by professional singers. Speaking of Trinh Cong Son, he is a legendary Vietnamese songwriter, who left in his legacy many pieces of immortal songs. I guess the comfortable, intimate atmosphere is what makes every mini concert in this café so magnetizing to the audiences. You know, it was invariably a full house, at least for every single time I have been there. Like other people, I dig the feeling of immersing myself in the dim light with good music. I think it’s a great way of unwinding after some nerve-racking time at work. | Tôi phải nói rằng tôi rất thích những màn trình diễn âm nhạc sống, và trong tất cả các nơi mà cung cấp trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời, tôi sẽ không do dự mà chọn nơi đặc biệt này theo miêu tả của tôi. Đó là “Tranquil Cafe”, nơi chỉ tốn một vài phút đi bộ từ chỗ làm của tôi và tôi ghé qua quán cà phê này hầu như mọi tuần. Ừ thì, cái tên nói lên tất cả, đó là một nơi ấm cúng và dễ chịu, nơi mà phục vụ cho những người yêu âm nhạc. Mặc dù nơi này, tọa lạc ở trong một con ngõ nhỏ trên phố cổ, thì khó tìm với nhiều người, nó vẫn thu hút một lượng lớn khách quen vào những ngày trong tuần và cả ngày cuối tuần. Lấy thứ Tư là một ví dụ, khi buổi tối âm nhạc được tổ chức cho mọi người, hàng loạt khán giả lên sân khấu và biểu diễn những ca khúc yêu thích của họ, được đệm đàn bởi một hoặc hai nhạc công ghita. Vào những ngày cuối tuần, nơi này thường phục vụ những bài hát được sáng tác bởi Trịnh Công Sơn và được biểu diễn bởi những ca sĩ chuyên nghiệp. Nói về Trịnh Công Sơn, ông ấy là một nhạc sĩ Việt Nam huyền thoại, người mà đã để lại những di sản bài hát bất hủ.Tôi đoán không khí thoải mái và thân mật là thứ làm cho những buổi hòa nhạc nhỏ ở quán cà phê này thật sự thu hút với khán giả. Bạn biết đấy, nó luôn luôn hết chỗ, ít nhất cứ mỗi lần tôi đến đó. Như những người khác, tôi thích cảm giác được đắm chìm trong ánh sáng mờ ảo với nhạc hay. tôi nghĩ đó là một cách tuyệt vời để thư giãn sau những thời gian làm việc căng thẳng ở chỗ làm. |